Giải nhà nghề Mỹ - 08/03/2025 19:30
SVĐ: MAPFRE Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Columbus Crew Houston Dynamo
Columbus Crew 3-3-1-3
Huấn luyện viên:
3-3-1-3 Houston Dynamo
Huấn luyện viên:
9
Cucho Hernández
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
10
Diego Rossi
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
18
Ibrahim Aliyu
8
Amine Bassi
8
Amine Bassi
8
Amine Bassi
8
Amine Bassi
25
Griffin Dorsey
25
Griffin Dorsey
27
Sebastian Kowalczyk
27
Sebastian Kowalczyk
27
Sebastian Kowalczyk
10
Ezequiel Ponce
Columbus Crew
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cucho Hernández Tiền vệ |
34 | 21 | 12 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 Diego Rossi Tiền vệ |
40 | 18 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Farsi Tiền vệ |
35 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 DeJuan Jones Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Steven Moreira Hậu vệ |
37 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Dylan Chambost Tiền vệ |
18 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Rudy Camacho Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 Sean Zawadzki Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Yevhen Cheberko Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Darlington Nagbe Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Patrick Schulte Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Houston Dynamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ibrahim Aliyu Tiền vệ |
44 | 6 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Ezequiel Ponce Tiền đạo |
15 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Griffin Dorsey Hậu vệ |
42 | 5 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
27 Sebastian Kowalczyk Tiền vệ |
43 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Amine Bassi Tiền vệ |
40 | 3 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Erik Sviatchenko Hậu vệ |
41 | 3 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Héctor Herrera Tiền vệ |
28 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Franco Escobar Hậu vệ |
32 | 2 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
31 Micael Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Artur Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Steve Clark Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Columbus Crew
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Derrick Jones Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
27 Maximilian Arfsten Tiền vệ |
41 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicholas Hagen Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Aziel Jackson Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Yaw Yeboah Tiền vệ |
41 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcelo Herrera Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo |
31 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Alexandru Mățan Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Christian Ramirez Tiền đạo |
37 | 9 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Houston Dynamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastián Ferreira Tiền đạo |
30 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Ethan Bartlow Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Tate Schmitt Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Brooklyn Raines Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Latif Blessing Tiền vệ |
37 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Andrew Tarbell Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Júnior Moreno Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Daniel Steres Hậu vệ |
41 | 2 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Orrin McKinze Gaines II. Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Columbus Crew
Houston Dynamo
C1 Bắc Trung Mỹ
Columbus Crew
1 : 1
(1-0)
Houston Dynamo
C1 Bắc Trung Mỹ
Houston Dynamo
0 : 1
(0-0)
Columbus Crew
Giải nhà nghề Mỹ
Houston Dynamo
2 : 0
(1-0)
Columbus Crew
Giải nhà nghề Mỹ
Houston Dynamo
1 : 1
(1-0)
Columbus Crew
Columbus Crew
Houston Dynamo
100% 0% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Columbus Crew
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/03/2025 |
TBC Columbus Crew |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
New England Columbus Crew |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Columbus Crew Chicago Fire |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Columbus Crew New York RB |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
Houston Dynamo
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2025 |
Houston Dynamo Inter Miami |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Houston Dynamo Dallas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Houston Dynamo Seattle Sounders |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.84 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Seattle Sounders Houston Dynamo |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
1.05 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Houston Dynamo LA Galaxy |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16