Giải nhà nghề Mỹ - 19/10/2024 22:00
SVĐ: Red Bull Arena
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.90 3.0 0.86
- - -
- - -
2.10 3.70 3.25
0.96 9 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.95 1.25 0.95
- - -
- - -
2.60 2.40 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Cucho Hernández
Aziel Jackson
-
14’
Aziel Jackson
Yevhen Cheberko
-
35’
Đang cập nhật
Derrick Jones
-
Đang cập nhật
Sandro Schwarz
36’ -
45’
Đang cập nhật
Maximilian Arfsten
-
Peter Stroud
Cameron Harper
46’ -
47’
Đang cập nhật
Malte Amundsen
-
Đang cập nhật
Cameron Harper
55’ -
61’
Aziel Jackson
Christian Ramirez
-
62’
Cucho Hernández
Diego Rossi
-
Dante Vanzeir
Elias Manoel
67’ -
73’
Alexandru Mățan
Sean Zawadzki
-
L. Morgan
Emil Forsberg
78’ -
Daniel Edelman
Wikelman Carmona
80’ -
Đang cập nhật
Emil Forsberg
87’ -
Andres Reyes
Aidan O'Connor
88’ -
Đang cập nhật
Serge Ngoma
89’ -
90’
Dylan Chambost
Malte Amundsen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
29%
71%
3
5
8
10
308
762
13
19
7
6
2
4
New York RB Columbus Crew
New York RB 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Sandro Schwarz
4-3-1-2 Columbus Crew
Huấn luyện viên: Wilfried Nancy
9
L. Morgan
4
Andres Reyes
4
Andres Reyes
4
Andres Reyes
4
Andres Reyes
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
13
Dante Vanzeir
10
Emil Forsberg
10
Emil Forsberg
9
Cucho Hernández
18
Malte Amundsen
18
Malte Amundsen
18
Malte Amundsen
7
Dylan Chambost
7
Dylan Chambost
7
Dylan Chambost
7
Dylan Chambost
27
Maximilian Arfsten
27
Maximilian Arfsten
20
Alexandru Mățan
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 L. Morgan Tiền đạo |
36 | 13 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Dante Vanzeir Tiền đạo |
57 | 9 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Emil Forsberg Tiền vệ |
18 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 John Tolkin Hậu vệ |
62 | 6 | 13 | 11 | 0 | Hậu vệ |
4 Andres Reyes Hậu vệ |
66 | 5 | 0 | 17 | 2 | Hậu vệ |
15 Sean Nealis Hậu vệ |
68 | 2 | 4 | 14 | 3 | Hậu vệ |
75 Daniel Edelman Tiền vệ |
69 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
48 Ronald Donkor Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Peter Stroud Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Carlos Miguel Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
20 Felipe Carballo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Columbus Crew
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cucho Hernández Tiền đạo |
40 | 26 | 13 | 6 | 1 | Tiền đạo |
20 Alexandru Mățan Tiền vệ |
40 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Maximilian Arfsten Tiền vệ |
48 | 4 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Malte Amundsen Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Dylan Chambost Tiền vệ |
15 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Rudy Camacho Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
13 Aziel Jackson Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yevhen Cheberko Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Marcelo Herrera Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Derrick Jones Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Nicholas Hagen Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Julian Hall Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Dennis Gjengaar Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Mohammed Sofo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ryan Meara Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Serge Ngoma Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Cameron Harper Tiền đạo |
71 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền đạo |
23 Aidan O'Connor Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Elias Manoel Tiền đạo |
74 | 16 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Wikelman Carmona Tiền vệ |
64 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Columbus Crew
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Sean Zawadzki Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 DeJuan Jones Hậu vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Diego Rossi Tiền đạo |
45 | 21 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Darlington Nagbe Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Christian Ramirez Tiền đạo |
42 | 11 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Yaw Yeboah Tiền vệ |
48 | 1 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo |
38 | 8 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Patrick Schulte Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
New York RB
Columbus Crew
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
3 : 0
(1-0)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
2 : 1
(1-1)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
2 : 1
(0-1)
Columbus Crew
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
2 : 1
(0-0)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
1 : 1
(0-0)
Columbus Crew
New York RB
Columbus Crew
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
New York RB
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Atlanta United New York RB |
2 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
02/10/2024 |
Toronto New York RB |
1 4 (0) (1) |
0.97 +0 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
New York RB New York City |
1 5 (1) (4) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
New York RB Atlanta United |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.95 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Chicago Fire New York RB |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.94 2.75 0.79 |
B
|
T
|
Columbus Crew
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Columbus Crew New England |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.91 3.5 0.84 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Columbus Crew Philadelphia Union |
3 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Columbus Crew Inter Miami |
2 3 (0) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
DC United Columbus Crew |
2 2 (1) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.78 3.0 0.98 |
H
|
T
|
|
25/09/2024 |
Columbus Crew América |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.83 2.75 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 17