Giải nhà nghề Mỹ - 29/10/2024 22:45
SVĐ: MAPFRE Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.85
0.94 3.0 0.94
- - -
- - -
1.75 4.10 4.10
0.83 9 0.99
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.94 1.25 0.92
- - -
- - -
2.25 2.40 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Dylan Nealis
Felipe Carballo
-
45’
Đang cập nhật
Emil Forsberg
-
Đang cập nhật
Maximilian Arfsten
57’ -
Alexandru Mățan
Aziel Jackson
59’ -
Maximilian Arfsten
DeJuan Jones
72’ -
Steven Moreira
Dylan Chambost
73’ -
74’
Dante Vanzeir
Wikelman Carmona
-
Rudy Camacho
Marcelo Herrera
84’ -
88’
Felipe Carballo
Ronald Donkor
-
90’
Đang cập nhật
Noah Eile
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
78%
22%
2
8
8
10
789
226
15
11
8
3
4
2
Columbus Crew New York RB
Columbus Crew 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Wilfried Nancy
3-4-2-1 New York RB
Huấn luyện viên: Sandro Schwarz
9
Cucho Hernández
27
Maximilian Arfsten
27
Maximilian Arfsten
27
Maximilian Arfsten
23
Mohamed Farsi
23
Mohamed Farsi
23
Mohamed Farsi
23
Mohamed Farsi
20
Alexandru Mățan
20
Alexandru Mățan
17
Christian Ramirez
9
L. Morgan
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
13
Dante Vanzeir
10
Emil Forsberg
10
Emil Forsberg
Columbus Crew
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cucho Hernández Tiền vệ |
41 | 26 | 14 | 6 | 1 | Tiền vệ |
17 Christian Ramirez Tiền vệ |
43 | 11 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexandru Mățan Tiền vệ |
41 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Maximilian Arfsten Tiền vệ |
49 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Farsi Tiền vệ |
42 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Steven Moreira Hậu vệ |
45 | 3 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Yevhen Cheberko Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Sean Zawadzki Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Rudy Camacho Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Darlington Nagbe Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Patrick Schulte Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 L. Morgan Tiền đạo |
37 | 13 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Dante Vanzeir Tiền vệ |
58 | 9 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Emil Forsberg Tiền vệ |
19 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Cameron Harper Tiền vệ |
72 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
47 John Tolkin Tiền vệ |
63 | 6 | 13 | 11 | 0 | Tiền vệ |
4 Andres Reyes Hậu vệ |
67 | 5 | 0 | 17 | 2 | Hậu vệ |
15 Sean Nealis Hậu vệ |
69 | 2 | 4 | 14 | 3 | Hậu vệ |
75 Daniel Edelman Tiền vệ |
70 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
12 Dylan Nealis Hậu vệ |
64 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
31 Carlos Miguel Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
20 Felipe Carballo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Columbus Crew
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Evan Bush Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 DeJuan Jones Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo |
39 | 8 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Yaw Yeboah Tiền vệ |
49 | 1 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcelo Herrera Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Aziel Jackson Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Derrick Jones Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
7 Dylan Chambost Tiền vệ |
16 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicholas Hagen Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Wikelman Carmona Tiền vệ |
65 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Ryan Meara Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Elias Manoel Tiền đạo |
75 | 16 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Noah Eile Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Cory Burke Tiền đạo |
49 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Julian Hall Tiền đạo |
37 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Peter Stroud Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Dennis Gjengaar Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Ronald Donkor Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Columbus Crew
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
2 : 3
(0-2)
Columbus Crew
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
3 : 0
(1-0)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
2 : 1
(1-1)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
2 : 1
(0-1)
Columbus Crew
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
2 : 1
(0-0)
New York RB
Columbus Crew
New York RB
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Columbus Crew
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Columbus Crew New England |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.91 3.5 0.84 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Columbus Crew Philadelphia Union |
3 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Columbus Crew Inter Miami |
2 3 (0) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
DC United Columbus Crew |
2 2 (1) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.78 3.0 0.98 |
H
|
T
|
New York RB
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Atlanta United New York RB |
2 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
02/10/2024 |
Toronto New York RB |
1 4 (0) (1) |
0.97 +0 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
New York RB New York City |
1 5 (1) (4) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
New York RB Atlanta United |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.95 3.0 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 28