Giải nhà nghề Mỹ - 15/03/2025 23:30
SVĐ: Yankee Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
New York City New England
New York City 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 New England
Huấn luyện viên:
10
Santiago Rodríguez
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
17
Hannes Wolf
17
Hannes Wolf
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
16
Alonso Martínez
9
Giacomo Vrioni
11
Dylan Borrero
11
Dylan Borrero
11
Dylan Borrero
11
Dylan Borrero
41
Luca Langoni
41
Luca Langoni
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
47
E. Bajraktarević
New York City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Santiago Rodríguez Tiền vệ |
44 | 18 | 7 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Alonso Martínez Tiền đạo |
43 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Hannes Wolf Tiền vệ |
42 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Maxi Moralez Tiền vệ |
26 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
55 Keaton Parks Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
22 Kevin O'Toole Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Mitja Ilenič Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Thiago Martins Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 James Sands Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
49 Matthew Freese Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
80 Justin Haak Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo |
40 | 15 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
47 E. Bajraktarević Tiền vệ |
41 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Luca Langoni Tiền vệ |
11 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Brandon Bye Hậu vệ |
20 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Dylan Borrero Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 William Sands Hậu vệ |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Matt Polster Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
80 Alhassan Yusuf Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Aljaz Ivacic Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Xavier Arreaga Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Dave Romney Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
New York City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Tayvon Gray Hậu vệ |
41 | 1 | 7 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Luis Barraza Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Andrés Perea Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Agustin Ojeda Tiền đạo |
42 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Monsef Bakrar Tiền đạo |
42 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Strahinja Tanasijević Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Julián Fernández Tiền đạo |
42 | 2 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
5 Birk Risa Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Jovan Mijatović Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Andrew Farrell Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ian Harkes Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Nacho Gil Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Peyton Miller Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Mark-Anthony Kaye Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Bobby Wood Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Earl Edwards Jr. Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Tim Parker Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Emmanuel Boateng Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
New York City
New England
Leagues Cup
New England
1 : 1
(1-1)
New York City
Giải nhà nghề Mỹ
New England
0 : 1
(0-0)
New York City
Giải nhà nghề Mỹ
New York City
2 : 0
(0-0)
New England
Giải nhà nghề Mỹ
New York City
0 : 0
(0-0)
New England
Giải nhà nghề Mỹ
New England
1 : 1
(0-0)
New York City
New York City
New England
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
New York City
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
New York City Orlando City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Los Angeles FC New York City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Inter Miami New York City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
New York City New York RB |
0 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cincinnati New York City |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
New England
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
New England Philadelphia Union |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
New England Columbus Crew |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Nashville SC New England |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Inter Miami New England |
6 2 (2) (2) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.94 3.75 0.94 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Columbus Crew New England |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.91 3.5 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2