Giải nhà nghề Mỹ - 19/10/2024 22:00
SVĐ: DRV PNK Stadium
6 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 1/2 0.82
0.94 3.75 0.94
- - -
- - -
1.40 5.50 6.00
0.85 9.5 0.89
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.81 1.5 0.89
- - -
- - -
1.83 2.87 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Luca Langoni
-
34’
Alhassan Yusuf
Dylan Borrero
-
David Martínez
Luis Suárez
40’ -
Yannick Bright
Luis Suárez
43’ -
Julian Gressel
Diego Gomez
57’ -
Robert Taylor
Lionel Messi
58’ -
Jordi Alba
Benjamin Cremaschi
59’ -
70’
Đang cập nhật
Bobby Wood
-
Luis Suárez
Lionel Messi
79’ -
Jordi Alba
Lionel Messi
81’ -
David Martínez
Noah Allen
87’ -
88’
Luca Langoni
Emmanuel Boateng
-
Luis Suárez
Lionel Messi
89’ -
Marcelo Weigandt
Ian Fray
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
70%
30%
2
5
11
12
635
274
24
8
11
4
3
0
Inter Miami New England
Inter Miami 4-3-3
Huấn luyện viên: Gerardo Daniel Martino
4-3-3 New England
Huấn luyện viên: Caleb Porter
9
Luis Suárez
24
Julian Gressel
24
Julian Gressel
24
Julian Gressel
24
Julian Gressel
30
Benjamin Cremaschi
30
Benjamin Cremaschi
30
Benjamin Cremaschi
30
Benjamin Cremaschi
30
Benjamin Cremaschi
30
Benjamin Cremaschi
9
Giacomo Vrioni
2
Dave Romney
2
Dave Romney
2
Dave Romney
2
Dave Romney
41
Luca Langoni
41
Luca Langoni
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
47
E. Bajraktarević
Inter Miami
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luis Suárez Tiền đạo |
39 | 24 | 10 | 9 | 0 | Tiền đạo |
16 Robert Taylor Tiền đạo |
49 | 11 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Jordi Alba Hậu vệ |
45 | 5 | 15 | 11 | 1 | Hậu vệ |
30 Benjamin Cremaschi Tiền vệ |
35 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Julian Gressel Tiền đạo |
45 | 1 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Sergio Busquets Tiền vệ |
48 | 1 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
6 Tomás Avilés Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ |
57 Marcelo Weigandt Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
42 Yannick Bright Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Drake Callender Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 David Martínez Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo |
40 | 15 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
47 E. Bajraktarević Tiền vệ |
42 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Luca Langoni Tiền vệ |
10 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Brandon Bye Hậu vệ |
21 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Dave Romney Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Dylan Borrero Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 William Sands Hậu vệ |
6 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Matt Polster Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 Aljaz Ivacic Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Xavier Arreaga Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
80 Alhassan Yusuf Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Inter Miami
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Noah Allen Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Leonardo Campana Tiền đạo |
49 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
99 Cole Jensen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Serhiy Kryvtsov Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Lionel Messi Tiền đạo |
33 | 30 | 15 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Franco Negri Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Diego Gomez Tiền vệ |
30 | 6 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Ian Fray Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
43 Lawson Sunderland Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Mark-Anthony Kaye Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Peyton Miller Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Bobby Wood Tiền đạo |
34 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Tim Parker Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Emmanuel Boateng Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Earl Edwards Jr. Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ian Harkes Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Nacho Gil Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Andrew Farrell Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Inter Miami
New England
Giải nhà nghề Mỹ
New England
1 : 4
(1-1)
Inter Miami
Giải nhà nghề Mỹ
New England
3 : 1
(2-0)
Inter Miami
Giải nhà nghề Mỹ
Inter Miami
2 : 1
(2-1)
New England
Giải nhà nghề Mỹ
New England
2 : 0
(1-0)
Inter Miami
Giải nhà nghề Mỹ
Inter Miami
3 : 2
(2-1)
New England
Inter Miami
New England
0% 60% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Inter Miami
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Toronto Inter Miami |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.96 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Columbus Crew Inter Miami |
2 3 (0) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Inter Miami Charlotte |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.92 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
New York City Inter Miami |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Atlanta United Inter Miami |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.81 3.25 0.95 |
T
|
T
|
New England
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Columbus Crew New England |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.91 3.5 0.84 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
New England DC United |
1 2 (0) (2) |
0.66 +0.25 0.77 |
0.90 3.25 0.99 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Houston Dynamo New England |
2 1 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
28/09/2024 |
New England Nashville SC |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Charlotte New England |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.93 3.0 0.76 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
16 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 18