Giải nhà nghề Mỹ - 20/10/2024 01:00
SVĐ: Shell Energy Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.85 3.5 0.83
- - -
- - -
2.15 3.80 3.10
0.90 10.5 0.79
- - -
- - -
0.70 0 -0.83
0.91 1.5 0.80
- - -
- - -
2.60 2.60 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Amine Bassi
10’ -
Daniel Steres
Ezequiel Ponce
44’ -
Héctor Herrera
Brooklyn Raines
46’ -
49’
Đang cập nhật
Joseph Paintsil
-
55’
Đang cập nhật
Joseph Paintsil
-
Ibrahim Aliyu
Latif Blessing
69’ -
72’
Julián Aude
John Nelson
-
82’
D. Joveljić
Diego Fagúndez
-
Ezequiel Ponce
Sebastian Kowalczyk
88’ -
Amine Bassi
Orrin McKinze Gaines II.
89’ -
90’
Đang cập nhật
Riqui Puig
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
5
53%
47%
4
4
11
9
516
480
15
15
7
7
1
0
Houston Dynamo LA Galaxy
Houston Dynamo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ben Olsen
4-2-3-1 LA Galaxy
Huấn luyện viên: Greg Vanney
18
Ibrahim Aliyu
20
Adalberto Carrasquilla
20
Adalberto Carrasquilla
20
Adalberto Carrasquilla
20
Adalberto Carrasquilla
10
Ezequiel Ponce
10
Ezequiel Ponce
8
Amine Bassi
8
Amine Bassi
8
Amine Bassi
25
Griffin Dorsey
10
Riqui Puig
4
Maya Yoshida
4
Maya Yoshida
4
Maya Yoshida
4
Maya Yoshida
28
Joseph Paintsil
28
Joseph Paintsil
28
Joseph Paintsil
28
Joseph Paintsil
28
Joseph Paintsil
28
Joseph Paintsil
Houston Dynamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ibrahim Aliyu Tiền vệ |
45 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Griffin Dorsey Hậu vệ |
43 | 6 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Ezequiel Ponce Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Amine Bassi Tiền vệ |
41 | 4 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ |
37 | 4 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Erik Sviatchenko Hậu vệ |
42 | 3 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Micael Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Héctor Herrera Tiền vệ |
29 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Daniel Steres Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Artur Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Steve Clark Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
LA Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Riqui Puig Tiền vệ |
65 | 22 | 15 | 19 | 0 | Tiền vệ |
9 D. Joveljić Tiền đạo |
65 | 21 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Gabriel Pec Tiền đạo |
35 | 17 | 15 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Joseph Paintsil Tiền đạo |
31 | 11 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Maya Yoshida Hậu vệ |
47 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Julián Aude Hậu vệ |
57 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 Marco Reus Tiền vệ |
5 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Edwin Cerrillo Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Miki Yamane Hậu vệ |
35 | 0 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 John McCarthy Thủ môn |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Carlos Garcés Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Houston Dynamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ethan Bartlow Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Orrin McKinze Gaines II. Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Júnior Moreno Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sebastian Kowalczyk Tiền vệ |
40 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Sebastián Ferreira Tiền đạo |
28 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Brooklyn Raines Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Tate Schmitt Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Latif Blessing Tiền vệ |
34 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Andrew Tarbell Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
LA Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Diego Fagúndez Tiền vệ |
48 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Eriq Zavaleta Hậu vệ |
49 | 4 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 John Nelson Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Mauricio Cuevas Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Novak Mićović Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Gastón Brugman Tiền vệ |
52 | 3 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 Jalen Neal Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
52 Isaiah Parente Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Miguel Berry Tiền đạo |
36 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Houston Dynamo
LA Galaxy
Giải nhà nghề Mỹ
LA Galaxy
2 : 1
(1-1)
Houston Dynamo
Giải nhà nghề Mỹ
LA Galaxy
0 : 0
(0-0)
Houston Dynamo
Giải nhà nghề Mỹ
Houston Dynamo
3 : 0
(1-0)
LA Galaxy
Giải nhà nghề Mỹ
Houston Dynamo
1 : 3
(1-2)
LA Galaxy
Giải nhà nghề Mỹ
LA Galaxy
0 : 3
(0-1)
Houston Dynamo
Houston Dynamo
LA Galaxy
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Houston Dynamo
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
St. Louis City Houston Dynamo |
3 0 (1) (0) |
0.71 +0.25 0.69 |
0.97 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Houston Dynamo New England |
2 1 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
29/09/2024 |
Seattle Sounders Houston Dynamo |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.93 2.5 0.97 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Austin Houston Dynamo |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Houston Dynamo Vancouver Whitecaps |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.95 3.0 0.74 |
B
|
X
|
LA Galaxy
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
LA Galaxy Austin |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.93 3.75 0.97 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Colorado Rapids LA Galaxy |
1 3 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.72 |
0.97 3.75 0.93 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
LA Galaxy Vancouver Whitecaps |
4 2 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.86 3.75 0.86 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Portland Timbers LA Galaxy |
4 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.75 0.95 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
LA Galaxy Los Angeles FC |
4 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 0.66 |
0.93 3.25 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 22
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 29