Giải nhà nghề Mỹ - 24/11/2024 03:30
SVĐ: BMO Stadium
1 : 1
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
-0.98 -1 1/4 0.82
0.92 2.25 0.94
- - -
- - -
1.75 3.80 4.50
0.90 10.5 0.80
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.98 1.0 0.92
- - -
- - -
2.37 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Maxime Chanot
42’ -
M. Bogusz
Ryan Hollingshead
50’ -
59’
Đang cập nhật
Maxime Chanot
-
66’
Yeimar Gómez Andrade
Nathan Cardoso
-
Olivier Giroud
Cristian Olivera
70’ -
72’
Pedro de la Vega
Georgi Minoungou
-
Đang cập nhật
M. Bogusz
77’ -
Maxime Chanot
Ilie Sánchez
91’ -
95’
Đang cập nhật
Josh Atencio
-
96’
Reed Baker-Whiting
Léo Chú
-
M. Bogusz
Kei Kamara
106’ -
109’
Đang cập nhật
Jordan Morris
-
112’
Đang cập nhật
João Paulo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
4
49%
51%
4
9
15
13
621
653
27
13
10
6
1
1
Los Angeles FC Seattle Sounders
Los Angeles FC 3-4-3
Huấn luyện viên: Steven Cherundolo
3-4-3 Seattle Sounders
Huấn luyện viên: Brian Schmetzer
99
Denis Bouanga
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
1
Hugo Lloris
1
Hugo Lloris
1
Hugo Lloris
1
Hugo Lloris
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
13
Jordan Morris
16
Alex Roldán
16
Alex Roldán
16
Alex Roldán
18
Obed Vargas
18
Obed Vargas
18
Obed Vargas
18
Obed Vargas
11
Albert Rusnák
25
Jackson Ragen
25
Jackson Ragen
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Denis Bouanga Tiền đạo |
50 | 34 | 20 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 M. Bogusz Tiền đạo |
51 | 20 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Eduard Atuesta Tiền vệ |
43 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
24 Ryan Hollingshead Tiền vệ |
47 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Lloris Thủ môn |
45 | 0 | 2 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Aaron Long Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Sergi Palencia Tiền vệ |
49 | 1 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
8 Lewis O'Brien Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Olivier Giroud Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Maxime Chanot Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Jesús Murillo Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Seattle Sounders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jordan Morris Tiền đạo |
44 | 18 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Albert Rusnák Tiền vệ |
42 | 11 | 15 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Jackson Ragen Hậu vệ |
46 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
16 Alex Roldán Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
18 Obed Vargas Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
28 Yeimar Gómez Andrade Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
7 Cristian Roldán Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Reed Baker-Whiting Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 Pedro de la Vega Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Jonathan Bell Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Stefan Frei Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Thomas Hasal Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Kei Kamara Tiền đạo |
40 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Omar Campos Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Timothy Tillman Tiền vệ |
43 | 6 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 David Martinez Tiền đạo |
33 | 5 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
5 Marlon Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ilie Sánchez Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Eddie Segura Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Cristian Olivera Tiền đạo |
34 | 13 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Seattle Sounders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Léo Chú Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Cody Baker Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
93 Georgi Minoungou Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Josh Atencio Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
6 João Paulo Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Andy Thomas Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
75 Danny Leyva Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Raúl Ruidíaz Tiền đạo |
36 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Nathan Cardoso Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Los Angeles FC
Seattle Sounders
Cúp Mỹ Mở Rộng
Seattle Sounders
0 : 1
(0-0)
Los Angeles FC
Leagues Cup
Seattle Sounders
0 : 3
(0-2)
Los Angeles FC
Giải nhà nghề Mỹ
Seattle Sounders
0 : 3
(0-2)
Los Angeles FC
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
2 : 1
(1-0)
Seattle Sounders
Giải nhà nghề Mỹ
Seattle Sounders
0 : 1
(0-1)
Los Angeles FC
Los Angeles FC
Seattle Sounders
20% 0% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Los Angeles FC
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Los Angeles FC Vancouver Whitecaps |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Vancouver Whitecaps Los Angeles FC |
3 0 (2) (0) |
0.86 +0 0.93 |
0.86 2.75 1.00 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Los Angeles FC Vancouver Whitecaps |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.85 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
20/10/2024 |
Los Angeles FC SJ Earthquakes |
3 1 (0) (1) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.95 3.75 0.81 |
H
|
T
|
|
13/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Los Angeles FC |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.89 3.0 0.86 |
T
|
H
|
Seattle Sounders
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Houston Dynamo Seattle Sounders |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.84 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Seattle Sounders Houston Dynamo |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
1.05 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Seattle Sounders Portland Timbers |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1 0.93 |
0.98 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Colorado Rapids Seattle Sounders |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.89 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Seattle Sounders |
0 3 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 29