Giải nhà nghề Mỹ - 01/11/2024 23:30
SVĐ: Bank of America Stadium
0 : 0
Kết thúc sau khi đá phạt đền
-0.98 -1 3/4 0.82
0.93 2.75 0.93
- - -
- - -
2.35 3.60 3.00
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
0.85 0 -0.97
-0.95 1.25 0.72
- - -
- - -
2.87 2.30 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Nicolás Lodeiro
-
Đang cập nhật
Patrick Agyemang
2’ -
3’
Đang cập nhật
Robin Jansson
-
Đang cập nhật
K. Świderski
4’ -
5’
Đang cập nhật
Luis Muriel
-
Đang cập nhật
Ashley Westwood
6’ -
7’
Đang cập nhật
Duncan McGuire
-
35’
Đang cập nhật
Robin Jansson
-
Đang cập nhật
L. Abada
45’ -
56’
Ramiro Enrique
Duncan McGuire
-
L. Abada
Iuri Tavares
72’ -
74’
Martín Ojeda
Nicolás Lodeiro
-
Kerwin Calderón Vargas
K. Świderski
75’ -
84’
Dagur Dan Þórhallsson
David Brekalo
-
88’
Iván Angulo
Luis Muriel
-
90’
Đang cập nhật
Rodrigo Schlegel
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
43%
57%
1
3
14
8
377
521
12
3
3
1
1
4
Charlotte Orlando City
Charlotte 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dean Smith
4-2-3-1 Orlando City
Huấn luyện viên: Óscar Alexander Pareja Gómez
33
Patrick Agyemang
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
11
L. Abada
11
L. Abada
8
Ashley Westwood
8
Ashley Westwood
8
Ashley Westwood
18
Kerwin Calderón Vargas
10
Facundo Torres
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
11
Martín Ojeda
11
Martín Ojeda
77
Iván Angulo
77
Iván Angulo
77
Iván Angulo
7
Ramiro Enrique
Charlotte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Patrick Agyemang Tiền đạo |
66 | 14 | 3 | 7 | 1 | Tiền đạo |
18 Kerwin Calderón Vargas Tiền vệ |
76 | 11 | 5 | 13 | 0 | Tiền vệ |
11 L. Abada Tiền vệ |
24 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ashley Westwood Tiền vệ |
73 | 5 | 8 | 18 | 0 | Tiền vệ |
13 Brandt Bronico Tiền vệ |
74 | 3 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
1 Kristijan Kahlina Thủ môn |
71 | 1 | 2 | 7 | 0 | Thủ môn |
29 Adilson Malanda Hậu vệ |
72 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
28 Djibril Diani Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Tim Ream Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nathan Byrne Hậu vệ |
74 | 0 | 3 | 16 | 0 | Hậu vệ |
34 Andrew Privett Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Orlando City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Facundo Torres Tiền vệ |
44 | 18 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Ramiro Enrique Tiền đạo |
32 | 11 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Martín Ojeda Tiền vệ |
46 | 6 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Iván Angulo Tiền vệ |
45 | 5 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Dagur Dan Þórhallsson Hậu vệ |
43 | 3 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 César Araújo Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 15 | 0 | Tiền vệ |
3 Rafael Santos Hậu vệ |
45 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Wilder Cartagena Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
15 Rodrigo Schlegel Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Robin Jansson Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
1 Pedro Gallese Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Charlotte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Tyger Smalls Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 K. Świderski Tiền đạo |
55 | 21 | 10 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Jamie Paterson Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ |
79 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 J. Uronen Hậu vệ |
44 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 David Bingham Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Bill Tuiloma Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Júnior Urso Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Iuri Tavares Tiền đạo |
35 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Orlando City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Michael Halliday Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
50 Javier Otero Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Duncan McGuire Tiền đạo |
38 | 13 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
8 Felipe Martins Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Muriel Tiền đạo |
40 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Nicolás Lodeiro Tiền vệ |
42 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Heine Gikling Bruseth Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 David Brekalo Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Kyle Smith Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Charlotte
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
2 : 0
(1-0)
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
2 : 0
(0-0)
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
2 : 2
(1-0)
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
1 : 1
(0-0)
Orlando City
Cúp Mỹ Mở Rộng
Charlotte
1 : 0
(0-0)
Orlando City
Charlotte
Orlando City
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Charlotte
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Orlando City Charlotte |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.88 2.75 1.01 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
DC United Charlotte |
0 3 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Charlotte CF Montréal |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.86 3.0 1.04 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Charlotte Chicago Fire |
4 3 (3) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
1.00 3.0 0.90 |
H
|
T
|
|
28/09/2024 |
Inter Miami Charlotte |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.92 3.5 0.88 |
T
|
X
|
Orlando City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Orlando City Charlotte |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.88 2.75 1.01 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Orlando City Atlanta United |
1 2 (1) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.95 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Cincinnati Orlando City |
1 3 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.99 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Orlando City Philadelphia Union |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Dallas Orlando City |
1 3 (0) (1) |
0.90 +0 1.01 |
0.91 2.75 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 19