Giải nhà nghề Mỹ - 01/12/2024 00:30
SVĐ: Inter&Co Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.85 3.40 4.20
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.91 1.0 0.95
- - -
- - -
2.50 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
Andres Reyes
-
47’
John Tolkin
Andres Reyes
-
Ramiro Enrique
Duncan McGuire
61’ -
67’
Đang cập nhật
Sean Nealis
-
70’
Dante Vanzeir
Wikelman Carmona
-
Wilder Cartagena
Nicolás Lodeiro
71’ -
84’
Cameron Harper
Ronald Donkor
-
85’
Emil Forsberg
Elias Manoel
-
César Araújo
Jack Lynn
88’ -
90’
L. Morgan
Cory Burke
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
60%
40%
0
3
9
20
451
303
9
7
3
1
2
2
Orlando City New York RB
Orlando City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Óscar Alexander Pareja Gómez
4-2-3-1 New York RB
Huấn luyện viên: Sandro Schwarz
10
Facundo Torres
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
11
Martín Ojeda
11
Martín Ojeda
77
Iván Angulo
77
Iván Angulo
77
Iván Angulo
7
Ramiro Enrique
9
L. Morgan
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
13
Dante Vanzeir
10
Emil Forsberg
10
Emil Forsberg
Orlando City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Facundo Torres Tiền vệ |
47 | 18 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Ramiro Enrique Tiền đạo |
35 | 11 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Martín Ojeda Tiền vệ |
49 | 6 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Iván Angulo Tiền vệ |
48 | 5 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Dagur Dan Þórhallsson Hậu vệ |
46 | 3 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 César Araújo Tiền vệ |
44 | 2 | 2 | 15 | 0 | Tiền vệ |
3 Rafael Santos Hậu vệ |
48 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Wilder Cartagena Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
15 Rodrigo Schlegel Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Robin Jansson Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Pedro Gallese Thủ môn |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 L. Morgan Tiền đạo |
40 | 13 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Dante Vanzeir Tiền đạo |
61 | 9 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Emil Forsberg Tiền vệ |
22 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Cameron Harper Tiền vệ |
75 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
47 John Tolkin Tiền vệ |
66 | 6 | 13 | 11 | 0 | Tiền vệ |
4 Andres Reyes Hậu vệ |
70 | 5 | 0 | 17 | 2 | Hậu vệ |
15 Sean Nealis Hậu vệ |
72 | 2 | 4 | 14 | 3 | Hậu vệ |
75 Daniel Edelman Tiền vệ |
73 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
12 Dylan Nealis Hậu vệ |
67 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Peter Stroud Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Carlos Miguel Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Orlando City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Javier Otero Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Nicolás Lodeiro Tiền vệ |
45 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Luca Petrasso Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Duncan McGuire Tiền đạo |
41 | 13 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
24 Kyle Smith Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
27 Jack Lynn Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 David Brekalo Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Felipe Martins Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Muriel Tiền đạo |
43 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Ronald Donkor Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Serge Ngoma Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Ryan Meara Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Wikelman Carmona Tiền vệ |
68 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Julian Hall Tiền đạo |
40 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Noah Eile Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Cory Burke Tiền đạo |
51 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Dennis Gjengaar Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Elias Manoel Tiền đạo |
78 | 16 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Orlando City
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
1 : 0
(1-0)
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
1 : 1
(0-1)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
0 : 3
(0-1)
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
1 : 0
(0-0)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
0 : 1
(0-1)
Orlando City
Orlando City
New York RB
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Orlando City
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Orlando City Atlanta United |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1 0.96 |
1.00 3.0 0.90 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Orlando City Charlotte |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.92 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Charlotte Orlando City |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Orlando City Charlotte |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.88 2.75 1.01 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Orlando City Atlanta United |
1 2 (1) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.95 3.25 0.95 |
B
|
X
|
New York RB
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
New York City New York RB |
0 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Columbus Crew New York RB |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Atlanta United New York RB |
2 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 3.0 0.88 |
B
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 23