Giải nhà nghề Mỹ - 24/11/2024 20:30
SVĐ: Inter&Co Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 0.96
1.00 3.0 0.90
- - -
- - -
1.57 4.20 5.75
0.86 10 0.95
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.92 1.25 0.84
- - -
- - -
2.05 2.50 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ramiro Enrique
39’ -
43’
Jamal Thiaré
Daniel Rios
-
49’
Daniel Rios
Ronald Hernández
-
59’
Đang cập nhật
Derrick Williams
-
Martín Ojeda
Duncan McGuire
69’ -
73’
Stian Gregersen
Tristan Muyumba
-
Iván Angulo
Nicolás Lodeiro
79’ -
Rafael Santos
David Brekalo
91’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
49%
51%
0
3
7
5
470
481
14
7
4
0
3
0
Orlando City Atlanta United
Orlando City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Óscar Alexander Pareja Gómez
4-2-3-1 Atlanta United
Huấn luyện viên: Gonzalo Pineda Reyes
10
Facundo Torres
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
11
Martín Ojeda
11
Martín Ojeda
77
Iván Angulo
77
Iván Angulo
77
Iván Angulo
7
Ramiro Enrique
9
Saba Lobjanidze
5
Stian Gregersen
5
Stian Gregersen
5
Stian Gregersen
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
59
Aleksei Miranchuk
59
Aleksei Miranchuk
Orlando City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Facundo Torres Tiền vệ |
46 | 18 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Ramiro Enrique Tiền đạo |
34 | 11 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Martín Ojeda Tiền vệ |
48 | 6 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Iván Angulo Tiền vệ |
47 | 5 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Dagur Dan Þórhallsson Hậu vệ |
45 | 3 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 César Araújo Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 15 | 0 | Tiền vệ |
3 Rafael Santos Hậu vệ |
47 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Wilder Cartagena Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
15 Rodrigo Schlegel Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Robin Jansson Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Pedro Gallese Thủ môn |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Atlanta United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Saba Lobjanidze Tiền vệ |
37 | 11 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jamal Thiaré Tiền đạo |
32 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
59 Aleksei Miranchuk Tiền đạo |
13 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Stian Gregersen Hậu vệ |
33 | 3 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
3 Derrick Williams Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
35 Ajani Fortune Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Slisz Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Dax McCarty Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Pedro Amador Tiền vệ |
16 | 0 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Brad Guzan Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
4 Luis Abram Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Orlando City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kyle Smith Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
27 Jack Lynn Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Nicolás Lodeiro Tiền vệ |
44 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Muriel Tiền đạo |
42 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
50 Javier Otero Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Felipe Martins Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 David Brekalo Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Luca Petrasso Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Duncan McGuire Tiền đạo |
40 | 13 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Atlanta United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ronald Hernández Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Tristan Muyumba Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Luke Brennan Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Josh Cohen Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Xande Silva Tiền vệ |
32 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Matthew Edwards Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Daniel Rios Tiền đạo |
38 | 10 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Tyler Wolff Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Noah Cobb Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Orlando City
Atlanta United
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
1 : 2
(1-2)
Atlanta United
Giải nhà nghề Mỹ
Atlanta United
2 : 0
(1-0)
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Atlanta United
1 : 2
(1-1)
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
1 : 1
(1-0)
Atlanta United
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
0 : 1
(0-0)
Atlanta United
Orlando City
Atlanta United
40% 0% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Orlando City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Orlando City Charlotte |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.92 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Charlotte Orlando City |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Orlando City Charlotte |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.88 2.75 1.01 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Orlando City Atlanta United |
1 2 (1) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.95 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Cincinnati Orlando City |
1 3 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.99 |
T
|
T
|
Atlanta United
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Inter Miami Atlanta United |
2 3 (1) (2) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.85 3.5 0.96 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Atlanta United Inter Miami |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Inter Miami Atlanta United |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.89 3.75 0.86 |
T
|
X
|
|
22/10/2024 |
CF Montréal Atlanta United |
2 2 (0) (2) |
0.82 +0 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Orlando City Atlanta United |
1 2 (1) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.95 3.25 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 13