Giải nhà nghề Mỹ - 23/11/2024 22:30
SVĐ: Citi Field
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.93 2.5 0.87
- - -
- - -
2.10 3.50 3.40
0.83 9.5 0.87
- - -
- - -
0.68 0 -0.78
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
2.75 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Dante Vanzeir
Felipe Carballo
-
25’
Đang cập nhật
Dante Vanzeir
-
28’
Đang cập nhật
Daniel Edelman
-
Đang cập nhật
James Sands
34’ -
Đang cập nhật
Kevin O'Toole
39’ -
62’
Sean Nealis
Noah Eile
-
Hannes Wolf
Andrés Perea
74’ -
Mitja Ilenič
Agustin Ojeda
82’ -
90’
Emil Forsberg
Wikelman Carmona
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
5
70%
30%
3
7
9
18
560
235
26
8
7
3
2
0
New York City New York RB
New York City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nick Cushing
4-2-3-1 New York RB
Huấn luyện viên: Sandro Schwarz
10
Santiago Rodríguez
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
17
Hannes Wolf
17
Hannes Wolf
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
16
Alonso Martínez
9
L. Morgan
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
13
Dante Vanzeir
10
Emil Forsberg
10
Emil Forsberg
New York City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Santiago Rodríguez Tiền vệ |
74 | 23 | 13 | 22 | 0 | Tiền vệ |
16 Alonso Martínez Tiền đạo |
50 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Hannes Wolf Tiền vệ |
41 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Keaton Parks Tiền vệ |
74 | 4 | 4 | 14 | 1 | Tiền vệ |
27 Maxi Moralez Tiền vệ |
29 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Mitja Ilenič Hậu vệ |
73 | 1 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
22 Kevin O'Toole Hậu vệ |
73 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 James Sands Tiền vệ |
66 | 1 | 2 | 17 | 1 | Tiền vệ |
13 Thiago Martins Hậu vệ |
70 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
80 Justin Haak Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
49 Matthew Freese Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 L. Morgan Tiền đạo |
39 | 13 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Dante Vanzeir Tiền đạo |
60 | 9 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Emil Forsberg Tiền vệ |
21 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Cameron Harper Tiền vệ |
74 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
47 John Tolkin Tiền vệ |
65 | 6 | 13 | 11 | 0 | Tiền vệ |
4 Andres Reyes Hậu vệ |
69 | 5 | 0 | 17 | 2 | Hậu vệ |
15 Sean Nealis Hậu vệ |
71 | 2 | 4 | 14 | 3 | Hậu vệ |
75 Daniel Edelman Tiền vệ |
72 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
12 Dylan Nealis Hậu vệ |
66 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
31 Carlos Miguel Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
20 Felipe Carballo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
New York City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Birk Risa Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Jovan Mijatović Tiền đạo |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Tayvon Gray Hậu vệ |
71 | 1 | 8 | 13 | 1 | Hậu vệ |
1 Luis Barraza Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Andrés Perea Tiền vệ |
43 | 4 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
26 Agustin Ojeda Tiền đạo |
41 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Monsef Bakrar Tiền đạo |
51 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Strahinja Tanasijević Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Julián Fernández Tiền đạo |
51 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Noah Eile Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
2 Dennis Gjengaar Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Peter Stroud Tiền vệ |
60 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Serge Ngoma Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Julian Hall Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Wikelman Carmona Tiền vệ |
67 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Elias Manoel Tiền đạo |
77 | 16 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
48 Ronald Donkor Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Ryan Meara Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
New York City
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
1 : 5
(1-4)
New York City
Giải nhà nghề Mỹ
New York City
2 : 1
(1-1)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
New York City
0 : 0
(0-0)
New York RB
Leagues Cup
New York RB
1 : 0
(1-0)
New York City
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
1 : 0
(0-0)
New York City
New York City
New York RB
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
New York City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Cincinnati New York City |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
New York City Cincinnati |
3 1 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Cincinnati New York City |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.90 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
CF Montréal New York City |
2 0 (2) (0) |
0.94 +0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
New York City Nashville SC |
3 1 (3) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
1.03 3.25 0.83 |
T
|
T
|
New York RB
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Columbus Crew New York RB |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Atlanta United New York RB |
2 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
02/10/2024 |
Toronto New York RB |
1 4 (0) (1) |
0.97 +0 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 27