GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giải nhà nghề Mỹ - 23/11/2024 22:30

SVĐ: Citi Field

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 1.00

0.93 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.50 3.40

0.83 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 0 -0.78

0.85 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Dante Vanzeir

    Felipe Carballo

  • 25’

    Đang cập nhật

    Dante Vanzeir

  • 28’

    Đang cập nhật

    Daniel Edelman

  • Đang cập nhật

    James Sands

    34’
  • Đang cập nhật

    Kevin O'Toole

    39’
  • 62’

    Sean Nealis

    Noah Eile

  • Hannes Wolf

    Andrés Perea

    74’
  • Mitja Ilenič

    Agustin Ojeda

    82’
  • 90’

    Emil Forsberg

    Wikelman Carmona

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Citi Field

  • Trọng tài chính:

    A. Chapman

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nick Cushing

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    107 (T:40, H:27, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sandro Schwarz

  • Ngày sinh:

    17-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    125 (T:51, H:29, B:45)

13

Phạt góc

5

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

3

Cứu thua

7

9

Phạm lỗi

18

560

Tổng số đường chuyền

235

26

Dứt điểm

8

7

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

New York City New York RB

Đội hình

New York City 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Nick Cushing

New York City VS New York RB

4-2-3-1 New York RB

Huấn luyện viên: Sandro Schwarz

10

Santiago Rodríguez

27

Maxi Moralez

27

Maxi Moralez

27

Maxi Moralez

27

Maxi Moralez

17

Hannes Wolf

17

Hannes Wolf

55

Keaton Parks

55

Keaton Parks

55

Keaton Parks

16

Alonso Martínez

9

L. Morgan

17

Cameron Harper

17

Cameron Harper

17

Cameron Harper

47

John Tolkin

47

John Tolkin

47

John Tolkin

47

John Tolkin

13

Dante Vanzeir

10

Emil Forsberg

10

Emil Forsberg

Đội hình xuất phát

New York City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Santiago Rodríguez Tiền vệ

74 23 13 22 0 Tiền vệ

16

Alonso Martínez Tiền đạo

50 18 4 1 0 Tiền đạo

17

Hannes Wolf Tiền vệ

41 5 7 4 0 Tiền vệ

55

Keaton Parks Tiền vệ

74 4 4 14 1 Tiền vệ

27

Maxi Moralez Tiền vệ

29 2 7 5 0 Tiền vệ

35

Mitja Ilenič Hậu vệ

73 1 3 7 1 Hậu vệ

22

Kevin O'Toole Hậu vệ

73 1 3 4 0 Hậu vệ

6

James Sands Tiền vệ

66 1 2 17 1 Tiền vệ

13

Thiago Martins Hậu vệ

70 1 1 6 0 Hậu vệ

80

Justin Haak Hậu vệ

66 1 0 10 0 Hậu vệ

49

Matthew Freese Thủ môn

80 0 0 2 0 Thủ môn

New York RB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

L. Morgan Tiền đạo

39 13 6 0 0 Tiền đạo

13

Dante Vanzeir Tiền đạo

60 9 10 6 0 Tiền đạo

10

Emil Forsberg Tiền vệ

21 9 3 1 0 Tiền vệ

17

Cameron Harper Tiền vệ

74 7 2 10 1 Tiền vệ

47

John Tolkin Tiền vệ

65 6 13 11 0 Tiền vệ

4

Andres Reyes Hậu vệ

69 5 0 17 2 Hậu vệ

15

Sean Nealis Hậu vệ

71 2 4 14 3 Hậu vệ

75

Daniel Edelman Tiền vệ

72 1 1 13 1 Tiền vệ

12

Dylan Nealis Hậu vệ

66 0 2 5 1 Hậu vệ

31

Carlos Miguel Thủ môn

74 0 0 5 0 Thủ môn

20

Felipe Carballo Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

New York City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Birk Risa Hậu vệ

48 0 1 3 0 Hậu vệ

7

Jovan Mijatović Tiền đạo

37 1 0 1 0 Tiền đạo

24

Tayvon Gray Hậu vệ

71 1 8 13 1 Hậu vệ

1

Luis Barraza Thủ môn

79 0 0 3 0 Thủ môn

8

Andrés Perea Tiền vệ

43 4 1 10 0 Tiền vệ

26

Agustin Ojeda Tiền đạo

41 3 0 1 0 Tiền đạo

9

Monsef Bakrar Tiền đạo

51 8 0 4 0 Tiền đạo

12

Strahinja Tanasijević Hậu vệ

37 0 0 6 0 Hậu vệ

11

Julián Fernández Tiền đạo

51 4 2 3 1 Tiền đạo

New York RB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Noah Eile Hậu vệ

33 1 1 6 1 Hậu vệ

2

Dennis Gjengaar Tiền đạo

35 2 0 0 0 Tiền đạo

5

Peter Stroud Tiền vệ

60 0 1 3 0 Tiền vệ

22

Serge Ngoma Tiền đạo

16 1 0 2 0 Tiền đạo

16

Julian Hall Tiền đạo

39 2 0 0 0 Tiền đạo

19

Wikelman Carmona Tiền vệ

67 4 4 3 0 Tiền vệ

11

Elias Manoel Tiền đạo

77 16 4 5 0 Tiền đạo

48

Ronald Donkor Tiền vệ

45 0 1 2 0 Tiền vệ

18

Ryan Meara Thủ môn

78 0 0 2 0 Thủ môn

New York City

New York RB

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (New York City: 2T - 1H - 2B) (New York RB: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

Giải nhà nghề Mỹ

New York RB

1 : 5

(1-4)

New York City

18/05/2024

Giải nhà nghề Mỹ

New York City

2 : 1

(1-1)

New York RB

16/09/2023

Giải nhà nghề Mỹ

New York City

0 : 0

(0-0)

New York RB

04/08/2023

Leagues Cup

New York RB

1 : 0

(1-0)

New York City

13/05/2023

Giải nhà nghề Mỹ

New York RB

1 : 0

(0-0)

New York City

Phong độ gần nhất

New York City

Phong độ

New York RB

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.2
TB bàn thắng
2.0
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

New York City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

09/11/2024

Cincinnati

New York City

0 0

(0) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.93 2.75 0.93

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

02/11/2024

New York City

Cincinnati

3 1

(2) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.83 2.75 0.81

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

28/10/2024

Cincinnati

New York City

1 0

(0) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.90 3.0 0.84

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

19/10/2024

CF Montréal

New York City

2 0

(2) (0)

0.94 +0.25 0.95

0.85 3.0 0.90

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

06/10/2024

New York City

Nashville SC

3 1

(3) (0)

0.82 -1.0 1.02

1.03 3.25 0.83

T
T

New York RB

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

03/11/2024

New York RB

Columbus Crew

2 2

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.94 2.75 0.92

B
T

Giải nhà nghề Mỹ

29/10/2024

Columbus Crew

New York RB

0 1

(0) (1)

1.00 -0.75 0.85

0.94 3.0 0.94

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

19/10/2024

New York RB

Columbus Crew

2 3

(0) (2)

0.85 -0.25 1.00

0.90 3.0 0.86

B
T

Giải nhà nghề Mỹ

05/10/2024

Atlanta United

New York RB

2 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.95 3.0 0.88

B
H

Giải nhà nghề Mỹ

02/10/2024

Toronto

New York RB

1 4

(0) (1)

0.97 +0 0.82

0.85 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 19

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất