GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giải nhà nghề Mỹ - 02/10/2024 23:30

SVĐ: Mercedes-Benz Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1.00

0.88 3.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 4.75 5.25

0.93 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.98 1.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.62 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 39’

    Đang cập nhật

    Bryce Duke

  • 43’

    Đang cập nhật

    Josef Martínez

  • Pedro Amador

    Daniel Rios

    45’
  • Đang cập nhật

    Brooks Lennon

    55’
  • Ajani Fortune

    Edwin Mosquera

    66’
  • 74’

    Caden Clark

    Jamal Thiaré

  • 76’

    Tom Pearce

    Josef Martínez

  • 82’

    Đang cập nhật

    Nathan Saliba

  • 83’

    Josef Martínez

    Matías Cóccaro

  • 90’

    Jahkeele Marshall-Rutty

    Dawid Bugaj

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:30 02/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mercedes-Benz Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Unkel

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rob Valentino

  • Ngày sinh:

    21-12-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    23 (T:7, H:7, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Laurent Courtois

  • Ngày sinh:

    11-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    99 (T:55, H:12, B:32)

7

Phạt góc

1

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

1

Cứu thua

6

10

Phạm lỗi

13

465

Tổng số đường chuyền

513

15

Dứt điểm

9

7

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Atlanta United CF Montréal

Đội hình

Atlanta United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Rob Valentino

Atlanta United VS CF Montréal

4-2-3-1 CF Montréal

Huấn luyện viên: Laurent Courtois

19

Daniel Rios

35

Ajani Fortune

35

Ajani Fortune

35

Ajani Fortune

35

Ajani Fortune

5

Stian Gregersen

5

Stian Gregersen

59

Aleksei Miranchuk

59

Aleksei Miranchuk

59

Aleksei Miranchuk

9

Saba Lobjanidze

17

Josef Martínez

4

Fernando Álvarez

4

Fernando Álvarez

4

Fernando Álvarez

6

Samuel Piette

6

Samuel Piette

6

Samuel Piette

6

Samuel Piette

4

Fernando Álvarez

4

Fernando Álvarez

4

Fernando Álvarez

Đội hình xuất phát

Atlanta United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Daniel Rios Tiền đạo

31 9 4 0 0 Tiền đạo

9

Saba Lobjanidze Tiền vệ

30 9 3 0 0 Tiền vệ

5

Stian Gregersen Hậu vệ

26 2 0 7 1 Hậu vệ

59

Aleksei Miranchuk Tiền vệ

6 2 0 0 0 Tiền vệ

35

Ajani Fortune Tiền vệ

36 1 2 5 0 Tiền vệ

3

Derrick Williams Hậu vệ

26 1 0 3 0 Hậu vệ

6

Bartosz Slisz Tiền vệ

30 1 0 4 0 Tiền vệ

11

Brooks Lennon Hậu vệ

38 0 8 8 0 Hậu vệ

18

Pedro Amador Hậu vệ

9 0 2 0 0 Hậu vệ

8

Tristan Muyumba Tiền vệ

34 0 2 7 0 Tiền vệ

1

Brad Guzan Thủ môn

34 0 0 3 1 Thủ môn

CF Montréal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Josef Martínez Tiền đạo

23 9 3 3 0 Tiền đạo

10

Bryce Duke Tiền đạo

41 5 5 1 0 Tiền đạo

23

Caden Clark Tiền đạo

6 3 1 0 0 Tiền đạo

4

Fernando Álvarez Hậu vệ

34 1 1 3 0 Hậu vệ

6

Samuel Piette Tiền vệ

29 1 1 7 0 Tiền vệ

19

Nathan Saliba Tiền vệ

29 1 1 5 1 Tiền vệ

44

Raheem Edwards Tiền vệ

26 0 5 7 1 Tiền vệ

24

George Campbell Hậu vệ

36 0 3 10 0 Hậu vệ

40

Jonathan Sirois Thủ môn

40 0 0 3 0 Thủ môn

16

Joel Waterman Hậu vệ

33 0 0 7 0 Hậu vệ

11

Jahkeele Marshall-Rutty Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Atlanta United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Tyler Wolff Tiền đạo

29 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Josh Cohen Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ronald Hernández Hậu vệ

33 0 1 1 0 Hậu vệ

25

Luke Brennan Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ

24

Noah Cobb Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Edwin Mosquera Tiền vệ

27 1 3 3 0 Tiền vệ

4

Luis Abram Hậu vệ

33 0 0 3 0 Hậu vệ

29

Jamal Thiaré Tiền đạo

25 5 0 0 0 Tiền đạo

13

Dax McCarty Tiền vệ

36 1 0 2 0 Tiền vệ

CF Montréal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Joaquín Sosa Hậu vệ

27 0 0 4 0 Hậu vệ

8

Dominik Yankov Tiền vệ

25 2 1 4 0 Tiền vệ

9

Matías Cóccaro Tiền đạo

23 5 1 3 0 Tiền đạo

1

Sebastian Breza Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

25

Gabriele Corbo Hậu vệ

41 0 2 2 0 Hậu vệ

46

Tom Pearce Hậu vệ

9 2 1 3 0 Hậu vệ

7

Kwadwo Opoku Tiền đạo

22 2 1 0 0 Tiền đạo

14

Ibrahim Sunusi Tiền đạo

40 10 1 0 0 Tiền đạo

27

Dawid Bugaj Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Atlanta United

CF Montréal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlanta United: 2T - 1H - 2B) (CF Montréal: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/07/2024

Giải nhà nghề Mỹ

CF Montréal

1 : 0

(0-0)

Atlanta United

23/09/2023

Giải nhà nghề Mỹ

Atlanta United

4 : 1

(2-1)

CF Montréal

08/07/2023

Giải nhà nghề Mỹ

CF Montréal

0 : 1

(0-0)

Atlanta United

30/04/2022

Giải nhà nghề Mỹ

CF Montréal

2 : 1

(1-0)

Atlanta United

19/03/2022

Giải nhà nghề Mỹ

Atlanta United

3 : 3

(1-3)

CF Montréal

Phong độ gần nhất

Atlanta United

Phong độ

CF Montréal

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.0
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlanta United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

28/09/2024

Philadelphia Union

Atlanta United

1 1

(0) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.93 3.25 0.97

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

21/09/2024

New York RB

Atlanta United

2 2

(1) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.95 3.0 0.93

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

18/09/2024

Atlanta United

Inter Miami

2 2

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.81 3.25 0.95

B
T

Giải nhà nghề Mỹ

14/09/2024

Atlanta United

Nashville SC

0 2

(0) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.81 3.0 0.90

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

31/08/2024

Charlotte

Atlanta United

0 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.81 3.0 0.94

T
X

CF Montréal

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

28/09/2024

CF Montréal

SJ Earthquakes

3 0

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.91 3.0 0.95

T
H

Giải nhà nghề Mỹ

21/09/2024

CF Montréal

Chicago Fire

2 0

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.94 2.75 0.94

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

18/09/2024

New England

CF Montréal

2 2

(2) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.95 3.0 0.95

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

14/09/2024

CF Montréal

Charlotte

2 1

(2) (1)

0.85 +0.25 1.00

0.86 2.75 0.86

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

31/08/2024

Cincinnati

CF Montréal

4 1

(1) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.92 3.25 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất