Giải nhà nghề Mỹ - 23/02/2025 00:30
SVĐ: Mercedes-Benz Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Atlanta United CF Montréal
Atlanta United 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 CF Montréal
Huấn luyện viên:
9
Saba Lobjanidze
5
Stian Gregersen
5
Stian Gregersen
5
Stian Gregersen
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
59
Aleksei Miranchuk
59
Aleksei Miranchuk
17
Josef Martínez
4
Fernando Álvarez
4
Fernando Álvarez
4
Fernando Álvarez
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
23
Caden Clark
23
Caden Clark
10
Bryce Duke
Atlanta United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Saba Lobjanidze Tiền vệ |
38 | 11 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jamal Thiaré Tiền đạo |
33 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
59 Aleksei Miranchuk Tiền đạo |
14 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Stian Gregersen Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
3 Derrick Williams Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
35 Ajani Fortune Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Slisz Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Dax McCarty Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Pedro Amador Tiền vệ |
17 | 0 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Brad Guzan Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
4 Luis Abram Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
CF Montréal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Josef Martínez Tiền đạo |
27 | 14 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Bryce Duke Tiền vệ |
42 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Caden Clark Tiền vệ |
10 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Fernando Álvarez Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Samuel Piette Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Nathan Saliba Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
44 Raheem Edwards Tiền vệ |
30 | 0 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
24 George Campbell Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
40 Jonathan Sirois Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Joel Waterman Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Jahkeele Marshall-Rutty Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Atlanta United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ronald Hernández Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Tristan Muyumba Tiền vệ |
41 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Luke Brennan Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Josh Cohen Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Xande Silva Tiền vệ |
33 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Matthew Edwards Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Daniel Rios Tiền đạo |
39 | 10 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Tyler Wolff Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Noah Cobb Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
CF Montréal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Joaquín Sosa Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Dawid Bugaj Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kwadwo Opoku Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Gabriele Corbo Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
46 Tom Pearce Hậu vệ |
13 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Jules-Anthony Vilsaint Tiền đạo |
23 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Sebastian Breza Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Dominik Yankov Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Ibrahim Sunusi Tiền đạo |
40 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlanta United
CF Montréal
Giải nhà nghề Mỹ
CF Montréal
2 : 2
(0-2)
Atlanta United
Giải nhà nghề Mỹ
Atlanta United
1 : 2
(1-1)
CF Montréal
Giải nhà nghề Mỹ
CF Montréal
1 : 0
(0-0)
Atlanta United
Giải nhà nghề Mỹ
Atlanta United
4 : 1
(2-1)
CF Montréal
Giải nhà nghề Mỹ
CF Montréal
0 : 1
(0-0)
Atlanta United
Atlanta United
CF Montréal
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Atlanta United
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Orlando City Atlanta United |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1 0.96 |
1.00 3.0 0.90 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Inter Miami Atlanta United |
2 3 (1) (2) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.85 3.5 0.96 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Atlanta United Inter Miami |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Inter Miami Atlanta United |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.89 3.75 0.86 |
T
|
X
|
|
22/10/2024 |
CF Montréal Atlanta United |
2 2 (0) (2) |
0.82 +0 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
H
|
T
|
CF Montréal
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/10/2024 |
CF Montréal Atlanta United |
2 2 (0) (2) |
0.82 +0 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
CF Montréal New York City |
2 0 (2) (0) |
0.94 +0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Charlotte CF Montréal |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.86 3.0 1.04 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Atlanta United CF Montréal |
1 2 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
CF Montréal SJ Earthquakes |
3 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.91 3.0 0.95 |
T
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 21