GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Giải nhà nghề Mỹ - 26/10/2024 00:30

SVĐ: DRV PNK Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 1/4 0.87

0.89 3.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.30 5.75 8.00

0.85 9.5 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/4 0.85

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.00 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Diego Gomez

    Luis Suárez

    2’
  • 21’

    Brooks Lennon

    Luis Abram

  • 34’

    Stian Gregersen

    Noah Cobb

  • 39’

    Pedro Amador

    Saba Lobjanidze

  • 46’

    Ajani Fortune

    Tristan Muyumba

  • Lionel Messi

    Jordi Alba

    60’
  • Federico Redondo

    Benjamin Cremaschi

    68’
  • Tomás Avilés

    Ian Fray

    74’
  • 79’

    Dax McCarty

    Daniel Rios

  • Ian Fray

    Noah Allen

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    DRV PNK Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Chapman

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gerardo Daniel Martino

  • Ngày sinh:

    20-11-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    129 (T:67, H:33, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gonzalo Pineda Reyes

  • Ngày sinh:

    19-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    120 (T:43, H:30, B:47)

12

Phạt góc

4

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

1

Cứu thua

9

7

Phạm lỗi

5

705

Tổng số đường chuyền

362

22

Dứt điểm

8

12

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

3

Inter Miami Atlanta United

Đội hình

Inter Miami 4-3-3

Huấn luyện viên: Gerardo Daniel Martino

Inter Miami VS Atlanta United

4-3-3 Atlanta United

Huấn luyện viên: Gonzalo Pineda Reyes

10

Lionel Messi

55

Federico Redondo

55

Federico Redondo

55

Federico Redondo

55

Federico Redondo

18

Jordi Alba

18

Jordi Alba

18

Jordi Alba

18

Jordi Alba

18

Jordi Alba

18

Jordi Alba

9

Saba Lobjanidze

11

Brooks Lennon

11

Brooks Lennon

11

Brooks Lennon

11

Brooks Lennon

59

Aleksei Miranchuk

59

Aleksei Miranchuk

5

Stian Gregersen

5

Stian Gregersen

5

Stian Gregersen

29

Jamal Thiaré

Đội hình xuất phát

Inter Miami

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Lionel Messi Tiền đạo

34 33 15 3 0 Tiền đạo

9

Luis Suárez Tiền đạo

40 26 12 9 0 Tiền đạo

20

Diego Gomez Tiền đạo

31 6 6 8 0 Tiền đạo

18

Jordi Alba Hậu vệ

46 5 17 11 1 Hậu vệ

55

Federico Redondo Tiền vệ

22 2 2 7 0 Tiền vệ

5

Sergio Busquets Tiền vệ

49 1 5 9 1 Tiền vệ

6

Tomás Avilés Hậu vệ

41 1 0 14 2 Hậu vệ

57

Marcelo Weigandt Hậu vệ

30 0 2 9 0 Hậu vệ

42

Yannick Bright Tiền vệ

35 0 2 6 0 Tiền vệ

14

David Martínez Hậu vệ

7 0 1 1 1 Hậu vệ

1

Drake Callender Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

Atlanta United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Saba Lobjanidze Tiền vệ

34 10 3 0 0 Tiền vệ

29

Jamal Thiaré Tiền đạo

29 6 0 0 0 Tiền đạo

59

Aleksei Miranchuk Tiền vệ

10 3 2 0 0 Tiền vệ

5

Stian Gregersen Hậu vệ

30 3 0 8 1 Hậu vệ

11

Brooks Lennon Hậu vệ

41 1 8 9 0 Hậu vệ

35

Ajani Fortune Tiền vệ

40 1 2 5 0 Tiền vệ

3

Derrick Williams Hậu vệ

30 1 0 3 0 Hậu vệ

13

Dax McCarty Tiền vệ

40 1 0 3 0 Tiền vệ

6

B. Slisz Tiền vệ

34 1 0 4 0 Tiền vệ

18

Pedro Amador Hậu vệ

13 0 5 0 0 Hậu vệ

1

Brad Guzan Thủ môn

38 0 0 3 1 Thủ môn
Đội hình dự bị

Inter Miami

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Leonardo Campana Tiền đạo

50 9 3 6 0 Tiền đạo

33

Franco Negri Hậu vệ

34 1 1 1 0 Hậu vệ

7

Matías Rojas Tiền vệ

18 8 2 2 0 Tiền vệ

32

Noah Allen Hậu vệ

52 1 0 5 0 Hậu vệ

24

Julian Gressel Tiền vệ

46 1 10 2 0 Tiền vệ

30

Benjamin Cremaschi Tiền vệ

36 5 2 4 0 Tiền vệ

16

Robert Taylor Tiền vệ

50 11 8 2 0 Tiền vệ

13

CJ dos Santos Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

17

Ian Fray Hậu vệ

20 2 0 4 0 Hậu vệ

Atlanta United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Josh Cohen Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

4

Luis Abram Hậu vệ

37 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Tristan Muyumba Tiền vệ

37 0 2 7 0 Tiền vệ

25

Luke Brennan Tiền vệ

30 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Xande Silva Tiền vệ

29 2 3 3 0 Tiền vệ

47

Matthew Edwards Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

24

Noah Cobb Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Daniel Rios Tiền đạo

35 10 4 0 0 Tiền đạo

28

Tyler Wolff Tiền đạo

33 2 0 1 0 Tiền đạo

Inter Miami

Atlanta United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Inter Miami: 2T - 1H - 2B) (Atlanta United: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/09/2024

Giải nhà nghề Mỹ

Atlanta United

2 : 2

(0-1)

Inter Miami

29/05/2024

Giải nhà nghề Mỹ

Inter Miami

1 : 3

(0-1)

Atlanta United

16/09/2023

Giải nhà nghề Mỹ

Atlanta United

5 : 2

(3-1)

Inter Miami

25/07/2023

Leagues Cup

Inter Miami

4 : 0

(3-0)

Atlanta United

06/05/2023

Giải nhà nghề Mỹ

Inter Miami

2 : 1

(0-0)

Atlanta United

Phong độ gần nhất

Inter Miami

Phong độ

Atlanta United

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.4
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Inter Miami

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

19/10/2024

Inter Miami

New England

6 2

(2) (2)

1.02 -1.5 0.82

0.94 3.75 0.94

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

05/10/2024

Toronto

Inter Miami

0 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.90 3.0 0.96

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

02/10/2024

Columbus Crew

Inter Miami

2 3

(0) (2)

0.82 -0.25 1.02

0.90 3.5 0.88

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

28/09/2024

Inter Miami

Charlotte

1 1

(0) (0)

0.95 -1.25 0.90

0.92 3.5 0.88

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

21/09/2024

New York City

Inter Miami

1 1

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.87 3.5 0.83

T
X

Atlanta United

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

22/10/2024

CF Montréal

Atlanta United

2 2

(0) (2)

0.82 +0 0.97

0.93 2.5 0.93

H
T

Giải nhà nghề Mỹ

19/10/2024

Orlando City

Atlanta United

1 2

(1) (2)

0.97 -0.75 0.87

0.95 3.25 0.95

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

05/10/2024

Atlanta United

New York RB

2 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.95 3.0 0.88

T
H

Giải nhà nghề Mỹ

02/10/2024

Atlanta United

CF Montréal

1 2

(1) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.88 3.25 0.88

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

28/09/2024

Philadelphia Union

Atlanta United

1 1

(0) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.93 3.25 0.97

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 13

14 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất