Giải nhà nghề Mỹ - 07/12/2024 21:00
SVĐ: Dignity Health Sports Park
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 1.00
0.88 2.75 0.90
- - -
- - -
1.83 3.90 4.00
0.91 10 0.91
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
-0.91 1.25 0.79
- - -
- - -
2.37 2.37 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Gastón Brugman
Joseph Paintsil
9’ -
Marky Delgado
D. Joveljić
13’ -
28’
Đang cập nhật
Sean Nealis
-
35’
Đang cập nhật
Noah Eile
-
38’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
65’
Peter Stroud
Ronald Donkor
-
71’
Đang cập nhật
Cameron Harper
-
Gastón Brugman
Marco Reus
75’ -
D. Joveljić
Diego Fagúndez
78’ -
84’
Dylan Nealis
Cory Burke
-
Joseph Paintsil
Jalen Neal
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
41%
59%
2
4
8
11
390
543
12
10
6
3
2
1
LA Galaxy New York RB
LA Galaxy 4-3-3
Huấn luyện viên: Greg Vanney
4-3-3 New York RB
Huấn luyện viên: Sandro Schwarz
9
D. Joveljić
4
Maya Yoshida
4
Maya Yoshida
4
Maya Yoshida
4
Maya Yoshida
8
Marky Delgado
8
Marky Delgado
8
Marky Delgado
8
Marky Delgado
8
Marky Delgado
8
Marky Delgado
9
L. Morgan
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
10
Emil Forsberg
10
Emil Forsberg
13
Dante Vanzeir
LA Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 D. Joveljić Tiền đạo |
70 | 23 | 10 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Gabriel Pec Tiền đạo |
40 | 19 | 18 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Joseph Paintsil Tiền đạo |
36 | 12 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
8 Marky Delgado Tiền vệ |
72 | 3 | 10 | 12 | 1 | Tiền vệ |
4 Maya Yoshida Hậu vệ |
52 | 3 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Gastón Brugman Tiền vệ |
57 | 3 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Edwin Cerrillo Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
14 John Nelson Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Miki Yamane Hậu vệ |
40 | 0 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 John McCarthy Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Carlos Garcés Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 L. Morgan Tiền đạo |
41 | 13 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Dante Vanzeir Tiền vệ |
62 | 9 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Emil Forsberg Tiền vệ |
23 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Cameron Harper Tiền vệ |
76 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
47 John Tolkin Tiền vệ |
67 | 6 | 13 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 Sean Nealis Hậu vệ |
73 | 2 | 4 | 14 | 3 | Hậu vệ |
3 Noah Eile Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
75 Daniel Edelman Tiền vệ |
74 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
12 Dylan Nealis Hậu vệ |
68 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Peter Stroud Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Carlos Miguel Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
LA Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Julián Aude Hậu vệ |
62 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
19 Mauricio Cuevas Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
52 Isaiah Parente Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Marco Reus Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Novak Mićović Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Miguel Berry Tiền đạo |
41 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Diego Fagúndez Tiền vệ |
53 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Eriq Zavaleta Hậu vệ |
54 | 4 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
24 Jalen Neal Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ryan Meara Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Dennis Gjengaar Tiền đạo |
37 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Andres Reyes Hậu vệ |
71 | 5 | 0 | 17 | 2 | Hậu vệ |
19 Wikelman Carmona Tiền vệ |
69 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Julian Hall Tiền đạo |
41 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Serge Ngoma Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Elias Manoel Tiền đạo |
79 | 16 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
48 Ronald Donkor Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Cory Burke Tiền đạo |
52 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
LA Galaxy
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
LA Galaxy
3 : 2
(2-1)
New York RB
LA Galaxy
New York RB
20% 0% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
LA Galaxy
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
LA Galaxy Seattle Sounders |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.93 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
LA Galaxy Minnesota United |
6 2 (3) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Colorado Rapids LA Galaxy |
1 4 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
LA Galaxy Colorado Rapids |
5 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.91 3.5 0.89 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Houston Dynamo LA Galaxy |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
New York RB
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Orlando City New York RB |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
New York City New York RB |
0 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Columbus Crew New York RB |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 3.0 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 17