GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Kifisia

Thuộc giải đấu: VĐQG Hy Lạp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Sebastián Eduardo Leto

Sân vận động: Stadio Zirinio

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/01

0-0

26/01

Panionios

Panionios

Kifisia

Kifisia

0 : 0

0 : 0

Kifisia

Kifisia

0-0

0.87 +0.25 0.92

19/01

2-3

19/01

Kifisia

Kifisia

Kalamata

Kalamata

1 : 0

0 : 0

Kalamata

Kalamata

2-3

0.92 -0.5 0.87

0.72 1.75 0.91

0.72 1.75 0.91

11/01

2-6

11/01

Asteras Tripolis II

Asteras Tripolis II

Kifisia

Kifisia

0 : 3

0 : 1

Kifisia

Kifisia

2-6

0.77 +1.0 -0.98

0.84 2.25 0.95

0.84 2.25 0.95

22/12

5-4

22/12

Ilioupoli

Ilioupoli

Kifisia

Kifisia

0 : 2

0 : 0

Kifisia

Kifisia

5-4

0.97 +1.0 0.82

0.85 2.25 0.77

0.85 2.25 0.77

15/12

4-7

15/12

Kifisia

Kifisia

Panachaiki

Panachaiki

2 : 0

1 : 0

Panachaiki

Panachaiki

4-7

1.00 -2.0 0.80

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

08/12

2-7

08/12

AEK Athens II

AEK Athens II

Kifisia

Kifisia

2 : 3

2 : 2

Kifisia

Kifisia

2-7

1.00 +0.75 0.80

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

03/12

2-5

03/12

Panachaiki

Panachaiki

Kifisia

Kifisia

1 : 0

1 : 0

Kifisia

Kifisia

2-5

0.82 +0.25 -0.98

0.83 1.75 0.86

0.83 1.75 0.86

29/11

4-2

29/11

Kifisia

Kifisia

Egaleo

Egaleo

4 : 0

1 : 0

Egaleo

Egaleo

4-2

0.92 -1.5 0.94

0.92 2.5 0.90

0.92 2.5 0.90

23/11

2-4

23/11

Kifisia

Kifisia

Panargiakos

Panargiakos

1 : 0

0 : 0

Panargiakos

Panargiakos

2-4

0.92 -2.0 0.87

0.76 2.5 0.94

0.76 2.5 0.94

17/11

3-0

17/11

Kissamikos

Kissamikos

Kifisia

Kifisia

0 : 3

0 : 2

Kifisia

Kifisia

3-0

0.82 +0.5 0.97

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Andrews Tetteh Tiền đạo

45 5 1 6 0 24 Tiền đạo

3

Alberto Botía Rabasco Hậu vệ

24 2 1 8 0 36 Hậu vệ

2

Nikos Vafeas Hậu vệ

34 2 0 4 0 28 Hậu vệ

6

Antonis Papasavvas Tiền vệ

22 1 1 7 0 30 Tiền vệ

11

Sotiris Ninis Tiền vệ

21 1 0 1 0 35 Tiền vệ

7

Panagiotis Pritsas Tiền vệ

23 0 1 1 1 26 Tiền vệ

73

Theodoros Antonopoulos Thủ môn

0 0 0 0 0 24 Thủ môn

43

Ioannis Nikopolidis Thủ môn

21 0 0 2 0 25 Thủ môn

1

Ögmundur Kristinsson Thủ môn

22 0 0 1 0 36 Thủ môn

8

Fabien Antunes Tiền vệ

13 0 0 1 0 34 Tiền vệ