Kifisia
Thuộc giải đấu: VĐQG Hy Lạp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Sebastián Eduardo Leto
Sân vận động: Stadio Zirinio
19/01
Kifisia
Kalamata
1 : 0
0 : 0
Kalamata
0.92 -0.5 0.87
0.72 1.75 0.91
0.72 1.75 0.91
11/01
Asteras Tripolis II
Kifisia
0 : 3
0 : 1
Kifisia
0.77 +1.0 -0.98
0.84 2.25 0.95
0.84 2.25 0.95
22/12
Ilioupoli
Kifisia
0 : 2
0 : 0
Kifisia
0.97 +1.0 0.82
0.85 2.25 0.77
0.85 2.25 0.77
15/12
Kifisia
Panachaiki
2 : 0
1 : 0
Panachaiki
1.00 -2.0 0.80
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
08/12
AEK Athens II
Kifisia
2 : 3
2 : 2
Kifisia
1.00 +0.75 0.80
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
03/12
Panachaiki
Kifisia
1 : 0
1 : 0
Kifisia
0.82 +0.25 -0.98
0.83 1.75 0.86
0.83 1.75 0.86
23/11
Kifisia
Panargiakos
1 : 0
0 : 0
Panargiakos
0.92 -2.0 0.87
0.76 2.5 0.94
0.76 2.5 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrews Tetteh Tiền đạo |
45 | 5 | 1 | 6 | 0 | 24 | Tiền đạo |
3 Alberto Botía Rabasco Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 8 | 0 | 36 | Hậu vệ |
2 Nikos Vafeas Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 4 | 0 | 28 | Hậu vệ |
6 Antonis Papasavvas Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 7 | 0 | 30 | Tiền vệ |
11 Sotiris Ninis Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 35 | Tiền vệ |
7 Panagiotis Pritsas Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 1 | 26 | Tiền vệ |
73 Theodoros Antonopoulos Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
43 Ioannis Nikopolidis Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | Thủ môn |
1 Ögmundur Kristinsson Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | 36 | Thủ môn |
8 Fabien Antunes Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | 34 | Tiền vệ |