Hạng Nhất Hy Lạp - 08/12/2024 13:00
SVĐ: Dimotiko Gipedo Rouf
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 3/4 0.80
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
5.25 3.70 1.60
- - -
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.95 1.0 0.83
- - -
- - -
5.50 2.10 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dimitris Theodoridis
2’ -
7’
Đang cập nhật
Georgios Manalis
-
Đang cập nhật
Alexis Golfinos
17’ -
23’
Đang cập nhật
Georgios Kyriopoulos
-
Đang cập nhật
Alexis Golfinos
71’ -
73’
Đang cập nhật
Jorge Pombo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
39%
61%
0
0
4
4
381
595
4
6
2
3
2
0
AEK Athens II Kifisia
AEK Athens II 4-3-3
Huấn luyện viên: Gennaios Karachalios
4-3-3 Kifisia
Huấn luyện viên: Sebastián Eduardo Leto
Tạm thời chưa có dữ liệu
AEK Athens II
Kifisia
Hạng Nhất Hy Lạp
Kifisia
4 : 2
(3-1)
AEK Athens II
AEK Athens II
Kifisia
40% 60% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AEK Athens II
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Ilioupoli AEK Athens II |
3 3 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.75 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
AEK Athens II Panachaiki |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.79 1.75 1.05 |
H
|
X
|
|
17/11/2024 |
Asteras Tripolis II AEK Athens II |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.70 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
AEK Athens II Egaleo |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
1.02 2.0 0.81 |
B
|
H
|
|
04/11/2024 |
AEK Athens II Panargiakos |
0 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.89 |
0.76 2.0 0.82 |
B
|
H
|
Kifisia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Panachaiki Kifisia |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.83 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Kifisia Egaleo |
4 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.94 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Kifisia Panargiakos |
1 0 (0) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Kissamikos Kifisia |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Kifisia Panionios |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.93 2.0 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
14 Thẻ vàng đối thủ 15
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 30
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 17
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 24
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 47