Hạng Nhất Hy Lạp - 23/11/2024 15:00
SVĐ: Stadio Zirinio
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 0.87
0.76 2.5 0.94
- - -
- - -
1.22 5.75 13.00
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 1/4 0.95
0.78 1.0 -0.96
- - -
- - -
1.61 2.40 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Georgios Manalis
65’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
56%
44%
2
3
5
4
387
304
8
5
3
2
1
0
Kifisia Panargiakos
Kifisia 4-4-2
Huấn luyện viên: Sebastián Eduardo Leto
4-4-2 Panargiakos
Huấn luyện viên: Giorgos Vazakas
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kifisia
Panargiakos
Hạng Nhất Hy Lạp
Panargiakos
0 : 2
(0-1)
Kifisia
Kifisia
Panargiakos
0% 60% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kifisia
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Kissamikos Kifisia |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Kifisia Panionios |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.93 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Kalamata Kifisia |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.98 2.0 0.84 |
B
|
H
|
|
29/10/2024 |
Kifisia Panachaiki |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Kifisia Asteras Tripolis II |
3 3 (0) (3) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
T
|
Panargiakos
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Panargiakos Ilioupoli |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Panargiakos Panachaiki |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.89 |
0.72 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
AEK Athens II Panargiakos |
0 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.89 |
0.76 2.0 0.82 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Panargiakos Egaleo |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Asteras Tripolis II Panargiakos |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.74 1.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
21 Thẻ vàng đội 23
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
46 Tổng 22