GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hy Lạp - 15/12/2024 11:45

SVĐ: Stadio Zirinio

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 0.80

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.20 6.50 13.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/4 0.87

0.82 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.40 15.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Georgios Manalis

    26’
  • Đang cập nhật

    Ioannis Sotirakos

    51’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:45 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Zirinio

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sebastián Eduardo Leto

  • Ngày sinh:

    30-08-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:16, H:6, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Anastasios Papadopoulos

  • Ngày sinh:

    19-07-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    34 (T:10, H:10, B:14)

4

Phạt góc

7

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

5

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

0

377

Tổng số đường chuyền

321

5

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Kifisia Panachaiki

Đội hình

Kifisia 4-4-2

Huấn luyện viên: Sebastián Eduardo Leto

Kifisia VS Panachaiki

4-4-2 Panachaiki

Huấn luyện viên: Anastasios Papadopoulos

10

Andrews Tetteh

88

Kyriakos Mazoulouxis

88

Kyriakos Mazoulouxis

88

Kyriakos Mazoulouxis

88

Kyriakos Mazoulouxis

88

Kyriakos Mazoulouxis

88

Kyriakos Mazoulouxis

88

Kyriakos Mazoulouxis

88

Kyriakos Mazoulouxis

77

Emmanouil Smpokos

77

Emmanouil Smpokos

29

Valentin Zekhov

2

Christoforos Karagiannis

2

Christoforos Karagiannis

2

Christoforos Karagiannis

2

Christoforos Karagiannis

27

Nikos Masouras

27

Nikos Masouras

1

Manolis Oikonomakis

1

Manolis Oikonomakis

1

Manolis Oikonomakis

26

Konstantinos Tsaknis

Đội hình xuất phát

Kifisia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Andrews Tetteh Tiền đạo

43 4 1 6 0 Tiền đạo

11

Pavlos Pantelidis Tiền đạo

10 2 0 0 0 Tiền đạo

77

Emmanouil Smpokos Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

43

Ioannis Nikopolidis Thủ môn

21 0 0 2 0 Thủ môn

88

Kyriakos Mazoulouxis Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Vasilios Spinos Hậu vệ

30 0 0 1 1 Hậu vệ

19

Ioannis Sotirakos Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Georgios Zonios Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Nikolaos Peios Tiền vệ

17 0 0 5 0 Tiền vệ

27

Facundo Soloa Tiền vệ

22 0 0 7 0 Tiền vệ

32

Efthymis Pavlakis Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

Panachaiki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Valentin Zekhov Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

26

Konstantinos Tsaknis Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

27

Nikos Masouras Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Manolis Oikonomakis Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

2

Christoforos Karagiannis Hậu vệ

12 0 0 4 0 Hậu vệ

23

Marios Kostoulas Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Nikolaos Baxevanos Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Odysseas Lymperakis Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Elias Petratos Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Thanassis Papatolios Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Luis Guillermo Madrigal Gutiérrez Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Kifisia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Georgios Kyriopoulos Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Jorge Pombo Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Vasilios Xenopoulos Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

25

Jorge Díaz Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

68

Fotis Chachoulis Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Jorge Díaz Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Iván Müller Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Hugo Sousa Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

2

David Simón Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

Panachaiki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

Spyros Skondras Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Andreas Kolovouris Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

97

Stefan Stojanović Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

21

Konstantinos Panagou Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Patrick Simal Paulos Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Christos Eleftheriadis Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Giorgos Lesaj Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Minas Halkiadakis Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Kifisia

Panachaiki

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kifisia: 1T - 1H - 1B) (Panachaiki: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/12/2024

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

Panachaiki

1 : 0

(1-0)

Kifisia

29/10/2024

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

Kifisia

1 : 1

(1-0)

Panachaiki

13/10/2024

Hạng Nhất Hy Lạp

Panachaiki

1 : 2

(1-2)

Kifisia

Phong độ gần nhất

Kifisia

Phong độ

Panachaiki

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.2
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kifisia

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hy Lạp

08/12/2024

AEK Athens II

Kifisia

2 3

(2) (2)

1.00 +0.75 0.80

0.90 2.5 0.80

T
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

03/12/2024

Panachaiki

Kifisia

1 0

(1) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.83 1.75 0.86

B
X

Hạng Nhất Hy Lạp

29/11/2024

Kifisia

Egaleo

4 0

(1) (0)

0.92 -1.5 0.94

0.92 2.5 0.90

T
T

Hạng Nhất Hy Lạp

23/11/2024

Kifisia

Panargiakos

1 0

(0) (0)

0.92 -2.0 0.87

0.76 2.5 0.94

B
X

Hạng Nhất Hy Lạp

17/11/2024

Kissamikos

Kifisia

0 3

(0) (2)

0.82 +0.5 0.97

0.90 2.5 0.80

T
T

Panachaiki

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hy Lạp

08/12/2024

Panachaiki

Ilioupoli

0 1

(0) (0)

0.83 -0.75 0.89

0.82 2.0 0.76

B
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

03/12/2024

Panachaiki

Kifisia

1 0

(1) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.83 1.75 0.86

T
X

Hạng Nhất Hy Lạp

30/11/2024

Asteras Tripolis II

Panachaiki

2 1

(0) (0)

0.95 +0 0.80

0.78 1.75 1.02

B
T

Hạng Nhất Hy Lạp

23/11/2024

AEK Athens II

Panachaiki

0 0

(0) (0)

0.86 +0 0.84

0.79 1.75 1.05

H
X

Hạng Nhất Hy Lạp

15/11/2024

Panachaiki

Egaleo

2 0

(1) (0)

0.84 -0.5 0.92

0.92 2.0 0.68

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 26

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

26 Tổng 4

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 13

16 Thẻ vàng đội 20

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 4

40 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất