Hạng Nhất Hy Lạp - 15/12/2024 11:45
SVĐ: Stadio Zirinio
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 0.80
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.20 6.50 13.00
- - -
- - -
- - -
0.92 -1 1/4 0.87
0.82 1.0 0.89
- - -
- - -
1.61 2.40 15.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Georgios Manalis
26’ -
Đang cập nhật
Ioannis Sotirakos
51’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
53%
47%
5
1
1
0
377
321
5
9
3
5
0
1
Kifisia Panachaiki
Kifisia 4-4-2
Huấn luyện viên: Sebastián Eduardo Leto
4-4-2 Panachaiki
Huấn luyện viên: Anastasios Papadopoulos
10
Andrews Tetteh
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
77
Emmanouil Smpokos
77
Emmanouil Smpokos
29
Valentin Zekhov
2
Christoforos Karagiannis
2
Christoforos Karagiannis
2
Christoforos Karagiannis
2
Christoforos Karagiannis
27
Nikos Masouras
27
Nikos Masouras
1
Manolis Oikonomakis
1
Manolis Oikonomakis
1
Manolis Oikonomakis
26
Konstantinos Tsaknis
Kifisia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrews Tetteh Tiền đạo |
43 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Pavlos Pantelidis Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Emmanouil Smpokos Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Ioannis Nikopolidis Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
88 Kyriakos Mazoulouxis Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Vasilios Spinos Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Ioannis Sotirakos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Georgios Zonios Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Nikolaos Peios Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Facundo Soloa Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Efthymis Pavlakis Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Panachaiki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Valentin Zekhov Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Konstantinos Tsaknis Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Nikos Masouras Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Manolis Oikonomakis Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Christoforos Karagiannis Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Marios Kostoulas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nikolaos Baxevanos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Odysseas Lymperakis Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Elias Petratos Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Thanassis Papatolios Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Luis Guillermo Madrigal Gutiérrez Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kifisia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Georgios Kyriopoulos Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jorge Pombo Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vasilios Xenopoulos Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Jorge Díaz Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
68 Fotis Chachoulis Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorge Díaz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Iván Müller Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Hugo Sousa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 David Simón Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Panachaiki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Spyros Skondras Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Andreas Kolovouris Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Stefan Stojanović Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Konstantinos Panagou Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Patrick Simal Paulos Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Christos Eleftheriadis Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Giorgos Lesaj Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Minas Halkiadakis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kifisia
Panachaiki
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Panachaiki
1 : 0
(1-0)
Kifisia
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Kifisia
1 : 1
(1-0)
Panachaiki
Hạng Nhất Hy Lạp
Panachaiki
1 : 2
(1-2)
Kifisia
Kifisia
Panachaiki
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kifisia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
AEK Athens II Kifisia |
2 3 (2) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Panachaiki Kifisia |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.83 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Kifisia Egaleo |
4 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.94 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Kifisia Panargiakos |
1 0 (0) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Kissamikos Kifisia |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Panachaiki
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Panachaiki Ilioupoli |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.89 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Panachaiki Kifisia |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.83 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Asteras Tripolis II Panachaiki |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.78 1.75 1.02 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
AEK Athens II Panachaiki |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.79 1.75 1.05 |
H
|
X
|
|
15/11/2024 |
Panachaiki Egaleo |
2 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.92 |
0.92 2.0 0.68 |
T
|
H
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 26
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
26 Tổng 4
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 20
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 4
40 Tổng 30