0.87 1/4 0.92
- - -
- - -
- - -
3.40 3.20 2.25
- - -
- - -
- - -
-0.87 0 0.68
- - -
- - -
- - -
3.75 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Panionios Kifisia
Panionios 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Antonis Nikopolidis
4-2-3-1 Kifisia
Huấn luyện viên: Sebastián Eduardo Leto
6
Anio Poci
47
Jon Prifti
47
Jon Prifti
47
Jon Prifti
47
Jon Prifti
99
Dimitrios Skafidas
99
Dimitrios Skafidas
77
Spyros Vernardos
77
Spyros Vernardos
77
Spyros Vernardos
8
Giorgos Stoupis
10
Andrews Tetteh
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
77
Emmanouil Smpokos
77
Emmanouil Smpokos
Panionios
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Anio Poci Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Giorgos Stoupis Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Dimitrios Skafidas Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Spyros Vernardos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Jon Prifti Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Alberto Ngwem Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Nicolás Czornomaz Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Jakub Hrustinec Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Damian Gjini Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Denis Cheryshev Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Felipe Felicio Silva Reis Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kifisia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrews Tetteh Tiền đạo |
43 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Pavlos Pantelidis Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Emmanouil Smpokos Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Ioannis Nikopolidis Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
88 Kyriakos Mazoulouxis Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Vasilios Spinos Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Ioannis Sotirakos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Georgios Zonios Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Nikolaos Peios Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Facundo Soloa Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Efthymis Pavlakis Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Panionios
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Ioan Jakovlev Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Dimitris Grontis Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Georgios Gemistos Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Dimitris Kolovos Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 León Piergiácomi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Lavkas Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Giannis Alexandrakis Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nikos Giannakopoulos Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Theodoros Zoulias Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kifisia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 David Simón Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Georgios Kyriopoulos Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jorge Pombo Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vasilios Xenopoulos Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Jorge Díaz Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
68 Fotis Chachoulis Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorge Díaz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Iván Müller Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Hugo Sousa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Panionios
Kifisia
Hạng Nhất Hy Lạp
Kifisia
2 : 1
(2-0)
Panionios
Panionios
Kifisia
40% 40% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Panionios
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Ilioupoli Panionios |
1 1 (1) (0) |
0.94 +0.75 0.78 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
Panionios Panachaiki |
3 1 (2) (1) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Asteras Tripolis Panionios |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
AEK Athens II Panionios |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.76 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Panionios Asteras Tripolis |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Kifisia
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Kifisia Kalamata |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.72 1.75 0.91 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Asteras Tripolis II Kifisia |
0 3 (0) (1) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.84 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Ilioupoli Kifisia |
0 2 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.85 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Kifisia Panachaiki |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
AEK Athens II Kifisia |
2 3 (2) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 11
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 23
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 15
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 34