Hạng Nhất Hy Lạp - 29/11/2024 13:00
SVĐ: Stadio Zirinio
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 1/2 0.94
0.92 2.5 0.90
- - -
- - -
1.30 4.75 8.50
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
1.80 2.30 9.00
- - -
- - -
- - -
4
2
57%
43%
3
9
1
4
383
288
18
5
9
3
0
1
Kifisia Egaleo
Kifisia 4-4-2
Huấn luyện viên: Sebastián Eduardo Leto
4-4-2 Egaleo
Huấn luyện viên: Apostolos Charalabidis
10
Andrews Tetteh
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
77
Emmanouil Smpokos
77
Emmanouil Smpokos
29
Paris Babis
37
Vasilis Tsimopoulos
37
Vasilis Tsimopoulos
37
Vasilis Tsimopoulos
37
Vasilis Tsimopoulos
8
Pavlos Karvounis
8
Pavlos Karvounis
10
Ioannis Varkas
10
Ioannis Varkas
10
Ioannis Varkas
20
Angelos Zioulis
Kifisia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrews Tetteh Tiền đạo |
42 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Pavlos Pantelidis Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Emmanouil Smpokos Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Ioannis Nikopolidis Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
88 Kyriakos Mazoulouxis Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Vasilios Spinos Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Ioannis Sotirakos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Georgios Zonios Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Nikolaos Peios Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Facundo Soloa Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Efthymis Pavlakis Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Egaleo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Paris Babis Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Angelos Zioulis Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Pavlos Karvounis Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ioannis Varkas Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Vasilis Tsimopoulos Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Spyros Kostopoulos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexandros Bardas Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Emmanouil Liofagos Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kostandin Kariqi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Manssou Fofana Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ierotheos Dritsas Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kifisia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Iván Müller Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Hugo Sousa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 David Simón Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Georgios Kyriopoulos Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jorge Pombo Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vasilios Xenopoulos Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
68 Fotis Chachoulis Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jorge Díaz Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jorge Díaz Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Egaleo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Antonis Dimitriou Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Leonardo Nikolli Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Michalis Voriazidis Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Georgios Christodoulis Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Dimitris Tatsis Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Nikolaos Tsoukalos Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Giannis Kourougiaouris Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kostas Tampas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Stefanos Paraskevopoulos Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kifisia
Egaleo
Hạng Nhất Hy Lạp
Egaleo
0 : 0
(0-0)
Kifisia
Kifisia
Egaleo
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kifisia
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Kifisia Panargiakos |
1 0 (0) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Kissamikos Kifisia |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Kifisia Panionios |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.93 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Kalamata Kifisia |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.98 2.0 0.84 |
B
|
H
|
|
29/10/2024 |
Kifisia Panachaiki |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Egaleo
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Egaleo Ilioupoli |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Panachaiki Egaleo |
2 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.92 |
0.92 2.0 0.68 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
AEK Athens II Egaleo |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
1.02 2.0 0.81 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Egaleo Asteras Tripolis II |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.96 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Egaleo PAOK |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
16 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
24 Thẻ vàng đội 25
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
51 Tổng 18