GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hy Lạp - 29/11/2024 13:00

SVĐ: Stadio Zirinio

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -2 1/2 0.94

0.92 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.30 4.75 8.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.88 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.30 9.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jorge Pombo

    32’
  • Đang cập nhật

    Jorge Pombo

    73’
  • Đang cập nhật

    Jorge Pombo

    74’
  • Đang cập nhật

    Andrews Tetteh

    76’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 29/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Zirinio

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sebastián Eduardo Leto

  • Ngày sinh:

    30-08-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:16, H:6, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Apostolos Charalabidis

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    31 (T:12, H:9, B:10)

4

Phạt góc

2

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

3

Cứu thua

9

1

Phạm lỗi

4

383

Tổng số đường chuyền

288

18

Dứt điểm

5

9

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Kifisia Egaleo

Đội hình

Kifisia 4-4-2

Huấn luyện viên: Sebastián Eduardo Leto

Kifisia VS Egaleo

4-4-2 Egaleo

Huấn luyện viên: Apostolos Charalabidis

10

Andrews Tetteh

88

Kyriakos Mazoulouxis

88

Kyriakos Mazoulouxis

88

Kyriakos Mazoulouxis

88

Kyriakos Mazoulouxis

88

Kyriakos Mazoulouxis

88

Kyriakos Mazoulouxis

88

Kyriakos Mazoulouxis

88

Kyriakos Mazoulouxis

77

Emmanouil Smpokos

77

Emmanouil Smpokos

29

Paris Babis

37

Vasilis Tsimopoulos

37

Vasilis Tsimopoulos

37

Vasilis Tsimopoulos

37

Vasilis Tsimopoulos

8

Pavlos Karvounis

8

Pavlos Karvounis

10

Ioannis Varkas

10

Ioannis Varkas

10

Ioannis Varkas

20

Angelos Zioulis

Đội hình xuất phát

Kifisia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Andrews Tetteh Tiền đạo

42 4 1 6 0 Tiền đạo

11

Pavlos Pantelidis Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

77

Emmanouil Smpokos Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

43

Ioannis Nikopolidis Thủ môn

20 0 0 2 0 Thủ môn

88

Kyriakos Mazoulouxis Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Vasilios Spinos Hậu vệ

29 0 0 1 1 Hậu vệ

19

Ioannis Sotirakos Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Georgios Zonios Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Nikolaos Peios Tiền vệ

16 0 0 5 0 Tiền vệ

27

Facundo Soloa Tiền vệ

21 0 0 7 0 Tiền vệ

32

Efthymis Pavlakis Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

Egaleo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Paris Babis Tiền vệ

14 2 0 4 0 Tiền vệ

20

Angelos Zioulis Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Pavlos Karvounis Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Ioannis Varkas Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

37

Vasilis Tsimopoulos Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

27

Spyros Kostopoulos Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Alexandros Bardas Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Emmanouil Liofagos Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Kostandin Kariqi Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Manssou Fofana Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Ierotheos Dritsas Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Kifisia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Iván Müller Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Hugo Sousa Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

2

David Simón Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

18

Georgios Kyriopoulos Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Jorge Pombo Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Vasilios Xenopoulos Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

68

Fotis Chachoulis Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Jorge Díaz Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Jorge Díaz Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Egaleo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Antonis Dimitriou Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Leonardo Nikolli Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Michalis Voriazidis Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Georgios Christodoulis Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

31

Dimitris Tatsis Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Nikolaos Tsoukalos Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Giannis Kourougiaouris Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Kostas Tampas Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Stefanos Paraskevopoulos Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Kifisia

Egaleo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kifisia: 0T - 1H - 0B) (Egaleo: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

Hạng Nhất Hy Lạp

Egaleo

0 : 0

(0-0)

Kifisia

Phong độ gần nhất

Kifisia

Phong độ

Egaleo

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kifisia

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hy Lạp

23/11/2024

Kifisia

Panargiakos

1 0

(0) (0)

0.92 -2.0 0.87

0.76 2.5 0.94

B
X

Hạng Nhất Hy Lạp

17/11/2024

Kissamikos

Kifisia

0 3

(0) (2)

0.82 +0.5 0.97

0.90 2.5 0.80

T
T

Hạng Nhất Hy Lạp

11/11/2024

Kifisia

Panionios

2 1

(2) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.93 2.0 0.88

T
T

Hạng Nhất Hy Lạp

04/11/2024

Kalamata

Kifisia

1 1

(1) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.98 2.0 0.84

B
H

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

29/10/2024

Kifisia

Panachaiki

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Egaleo

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hy Lạp

25/11/2024

Egaleo

Ilioupoli

2 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.25 0.90

T
X

Hạng Nhất Hy Lạp

15/11/2024

Panachaiki

Egaleo

2 0

(1) (0)

0.84 -0.5 0.92

0.92 2.0 0.68

B
H

Hạng Nhất Hy Lạp

10/11/2024

AEK Athens II

Egaleo

1 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

1.02 2.0 0.81

T
H

Hạng Nhất Hy Lạp

02/11/2024

Egaleo

Asteras Tripolis II

1 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.96 2.0 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

30/10/2024

Egaleo

PAOK

0 3

(0) (2)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

16 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

33 Tổng 10

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

24 Thẻ vàng đội 25

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

51 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất