GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Egaleo

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hy Lạp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1931

Huấn luyện viên: Apostolos Charalabidis

Sân vận động: Stadio Stavros Mavrothalassitis

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/01

0-0

26/01

Egaleo

Egaleo

AEK Athens II

AEK Athens II

0 : 0

0 : 0

AEK Athens II

AEK Athens II

0-0

-0.95 -0.25 0.75

0.90 2.0 0.90

0.90 2.0 0.90

20/01

3-5

20/01

Asteras Tripolis II

Asteras Tripolis II

Egaleo

Egaleo

0 : 0

0 : 0

Egaleo

Egaleo

3-5

0.92 -0.25 0.87

0.80 2.25 0.82

0.80 2.25 0.82

12/01

1-1

12/01

Egaleo

Egaleo

Panargiakos

Panargiakos

1 : 0

0 : 0

Panargiakos

Panargiakos

1-1

0.95 -0.25 0.85

0.84 2.0 0.78

0.84 2.0 0.78

23/12

6-2

23/12

Kissamikos

Kissamikos

Egaleo

Egaleo

3 : 0

1 : 0

Egaleo

Egaleo

6-2

0.80 -0.75 1.00

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

15/12

3-2

15/12

Egaleo

Egaleo

Panionios

Panionios

1 : 2

1 : 0

Panionios

Panionios

3-2

0.84 +0.75 0.89

0.90 1.75 0.90

0.90 1.75 0.90

08/12

4-0

08/12

Kalamata

Kalamata

Egaleo

Egaleo

3 : 0

1 : 0

Egaleo

Egaleo

4-0

0.80 -1.25 1.00

0.87 2.0 0.92

0.87 2.0 0.92

04/12

16-0

04/12

PAOK

PAOK

Egaleo

Egaleo

7 : 1

3 : 1

Egaleo

Egaleo

16-0

0.85 -3.0 1.00

0.90 4.0 0.88

0.90 4.0 0.88

29/11

4-2

29/11

Kifisia

Kifisia

Egaleo

Egaleo

4 : 0

1 : 0

Egaleo

Egaleo

4-2

0.92 -1.5 0.94

0.92 2.5 0.90

0.92 2.5 0.90

25/11

3-2

25/11

Egaleo

Egaleo

Ilioupoli

Ilioupoli

2 : 0

1 : 0

Ilioupoli

Ilioupoli

3-2

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

15/11

6-2

15/11

Panachaiki

Panachaiki

Egaleo

Egaleo

2 : 0

1 : 0

Egaleo

Egaleo

6-2

0.84 -0.5 0.92

0.92 2.0 0.68

0.92 2.0 0.68

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Gerasimos Papangelis Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Alexandros Piastopoulos Tiền vệ

0 0 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Konstantinos Tsitsaris Tiền vệ

0 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

Thanasis Daktylidis Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Giorgos Barbarousis Tiền đạo

0 0 0 0 0 35 Tiền đạo

9

Christos Kollas Tiền đạo

7 0 0 0 0 28 Tiền đạo

8

Cristian Ezequiel Ramírez Tiền vệ

6 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Andreas Stamatis Tiền đạo

0 0 0 0 0 32 Tiền đạo

1

Dimitris Katsimitros Thủ môn

7 0 0 0 0 28 Thủ môn

37

Vasilis Tsimopoulos Thủ môn

9 0 0 0 0 25 Thủ môn