Hạng Nhất Hy Lạp - 26/01/2025 12:45
SVĐ: Stadio Stavros Mavrothalassitis
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.95 -1 3/4 0.75
0.90 2.0 0.90
- - -
- - -
2.45 3.10 3.10
- - -
- - -
- - -
0.75 0 -0.95
- - -
- - -
- - -
3.20 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Egaleo AEK Athens II
Egaleo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Apostolos Charalabidis
4-2-3-1 AEK Athens II
Huấn luyện viên: Nikolaos 'Nikos' Kostenoglou
Tạm thời chưa có dữ liệu
Egaleo
AEK Athens II
Hạng Nhất Hy Lạp
AEK Athens II
1 : 1
(1-0)
Egaleo
Egaleo
AEK Athens II
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Egaleo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Asteras Tripolis II Egaleo |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Egaleo Panargiakos |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Kissamikos Egaleo |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Egaleo Panionios |
1 2 (1) (0) |
0.84 +0.75 0.89 |
0.90 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Kalamata Egaleo |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.0 0.92 |
B
|
T
|
AEK Athens II
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Panargiakos AEK Athens II |
0 3 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.80 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
AEK Athens II Kissamikos |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.84 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
AEK Athens II Panionios |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.76 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Kalamata AEK Athens II |
1 0 (1) (0) |
0.84 -1.25 0.90 |
0.82 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
AEK Athens II Kifisia |
2 3 (2) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 21
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 18
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 34