Hạng Nhất Hy Lạp - 15/12/2024 10:00
SVĐ: Stadio Stavros Mavrothalassitis
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.84 3/4 0.89
0.90 1.75 0.90
- - -
- - -
5.25 3.50 1.70
- - -
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.87 0.75 0.90
- - -
- - -
6.50 1.90 2.37
- - -
- - -
- - -
3
2
48%
52%
1
1
3
3
366
412
9
8
2
3
1
2
Egaleo Panionios
Egaleo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Apostolos Charalabidis
4-2-3-1 Panionios
Huấn luyện viên: Antonis Nikopolidis
29
Paris Babis
37
Vasilis Tsimopoulos
37
Vasilis Tsimopoulos
37
Vasilis Tsimopoulos
37
Vasilis Tsimopoulos
8
Pavlos Karvounis
8
Pavlos Karvounis
10
Ioannis Varkas
10
Ioannis Varkas
10
Ioannis Varkas
20
Angelos Zioulis
6
Anio Poci
47
Jon Prifti
47
Jon Prifti
47
Jon Prifti
47
Jon Prifti
99
Dimitrios Skafidas
99
Dimitrios Skafidas
77
Spyros Vernardos
77
Spyros Vernardos
77
Spyros Vernardos
8
Giorgos Stoupis
Egaleo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Paris Babis Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Angelos Zioulis Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Pavlos Karvounis Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ioannis Varkas Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Vasilis Tsimopoulos Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Spyros Kostopoulos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexandros Bardas Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Emmanouil Liofagos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kostandin Kariqi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Manssou Fofana Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ierotheos Dritsas Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Panionios
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Anio Poci Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Giorgos Stoupis Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Dimitrios Skafidas Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Spyros Vernardos Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Jon Prifti Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Alberto Ngwem Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Nicolás Czornomaz Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Jakub Hrustinec Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Damian Gjini Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Denis Cheryshev Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Felipe Felicio Silva Reis Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Egaleo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Leonardo Nikolli Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Antonis Dimitriou Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Michalis Voriazidis Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Georgios Christodoulis Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Dimitris Tatsis Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Nikolaos Tsoukalos Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Giannis Kourougiaouris Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kostas Tampas Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Stefanos Paraskevopoulos Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Panionios
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Ioan Jakovlev Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Dimitris Grontis Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Georgios Gemistos Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Dimitris Kolovos Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 León Piergiácomi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Lavkas Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Giannis Alexandrakis Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nikos Giannakopoulos Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Theodoros Zoulias Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Egaleo
Panionios
Hạng Nhất Hy Lạp
Panionios
2 : 0
(1-0)
Egaleo
Egaleo
Panionios
80% 0% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Egaleo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Kalamata Egaleo |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
PAOK Egaleo |
7 1 (3) (1) |
0.85 -3.0 1.00 |
0.90 4.0 0.88 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Kifisia Egaleo |
4 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.94 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Egaleo Ilioupoli |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Panachaiki Egaleo |
2 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.92 |
0.92 2.0 0.68 |
B
|
H
|
Panionios
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Panionios Panargiakos |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Panionios Panserraikos |
3 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Kissamikos Panionios |
1 1 (0) (0) |
0.73 +0 1.05 |
0.71 2.0 0.88 |
H
|
H
|
|
24/11/2024 |
Panionios Asteras Tripolis II |
2 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.80 |
0.92 2.25 0.70 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Kalamata Panionios |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.5 0.91 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 24