GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hy Lạp - 15/12/2024 10:00

SVĐ: Stadio Stavros Mavrothalassitis

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 3/4 0.89

0.90 1.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.25 3.50 1.70

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.87 0.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 1.90 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ilias Evangelou

    39’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Sebá

  • 86’

    Đang cập nhật

    Giorgos Stoupis

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Stavros Mavrothalassitis

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Apostolos Charalabidis

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    31 (T:12, H:9, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Antonis Nikopolidis

  • Ngày sinh:

    14-01-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    36 (T:19, H:10, B:7)

3

Phạt góc

2

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

1

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

3

366

Tổng số đường chuyền

412

9

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Egaleo Panionios

Đội hình

Egaleo 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Apostolos Charalabidis

Egaleo VS Panionios

4-2-3-1 Panionios

Huấn luyện viên: Antonis Nikopolidis

29

Paris Babis

37

Vasilis Tsimopoulos

37

Vasilis Tsimopoulos

37

Vasilis Tsimopoulos

37

Vasilis Tsimopoulos

8

Pavlos Karvounis

8

Pavlos Karvounis

10

Ioannis Varkas

10

Ioannis Varkas

10

Ioannis Varkas

20

Angelos Zioulis

6

Anio Poci

47

Jon Prifti

47

Jon Prifti

47

Jon Prifti

47

Jon Prifti

99

Dimitrios Skafidas

99

Dimitrios Skafidas

77

Spyros Vernardos

77

Spyros Vernardos

77

Spyros Vernardos

8

Giorgos Stoupis

Đội hình xuất phát

Egaleo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Paris Babis Tiền vệ

15 2 0 4 0 Tiền vệ

20

Angelos Zioulis Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Pavlos Karvounis Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Ioannis Varkas Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

37

Vasilis Tsimopoulos Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

27

Spyros Kostopoulos Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Alexandros Bardas Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Emmanouil Liofagos Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Kostandin Kariqi Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Manssou Fofana Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Ierotheos Dritsas Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Panionios

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Anio Poci Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Giorgos Stoupis Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

99

Dimitrios Skafidas Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

77

Spyros Vernardos Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Jon Prifti Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Alberto Ngwem Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Nicolás Czornomaz Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

98

Jakub Hrustinec Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Damian Gjini Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Denis Cheryshev Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Felipe Felicio Silva Reis Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Egaleo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Leonardo Nikolli Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Antonis Dimitriou Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Michalis Voriazidis Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Georgios Christodoulis Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

31

Dimitris Tatsis Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Nikolaos Tsoukalos Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Giannis Kourougiaouris Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Kostas Tampas Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Stefanos Paraskevopoulos Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Panionios

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Ioan Jakovlev Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Dimitris Grontis Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Georgios Gemistos Tiền vệ

6 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Dimitris Kolovos Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

11

León Piergiácomi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

80

Lavkas Tiền đạo

30 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Giannis Alexandrakis Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Nikos Giannakopoulos Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

24

Theodoros Zoulias Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

Egaleo

Panionios

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Egaleo: 0T - 0H - 1B) (Panionios: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/10/2024

Hạng Nhất Hy Lạp

Panionios

2 : 0

(1-0)

Egaleo

Phong độ gần nhất

Egaleo

Phong độ

Panionios

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.6
TB bàn thắng
2.2
3.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Egaleo

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hy Lạp

08/12/2024

Kalamata

Egaleo

3 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.87 2.0 0.92

B
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

04/12/2024

PAOK

Egaleo

7 1

(3) (1)

0.85 -3.0 1.00

0.90 4.0 0.88

B
T

Hạng Nhất Hy Lạp

29/11/2024

Kifisia

Egaleo

4 0

(1) (0)

0.92 -1.5 0.94

0.92 2.5 0.90

B
T

Hạng Nhất Hy Lạp

25/11/2024

Egaleo

Ilioupoli

2 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.25 0.90

T
X

Hạng Nhất Hy Lạp

15/11/2024

Panachaiki

Egaleo

2 0

(1) (0)

0.84 -0.5 0.92

0.92 2.0 0.68

B
H

Panionios

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hy Lạp

09/12/2024

Panionios

Panargiakos

4 0

(2) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.97 2.25 0.79

T
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

05/12/2024

Panionios

Panserraikos

3 0

(1) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.80 2.0 0.98

T
T

Hạng Nhất Hy Lạp

01/12/2024

Kissamikos

Panionios

1 1

(0) (0)

0.73 +0 1.05

0.71 2.0 0.88

H
H

Hạng Nhất Hy Lạp

24/11/2024

Panionios

Asteras Tripolis II

2 2

(0) (1)

0.97 -1.25 0.80

0.92 2.25 0.70

B
T

Hạng Nhất Hy Lạp

17/11/2024

Kalamata

Panionios

1 1

(1) (1)

0.93 -0.5 0.91

0.91 1.75 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 10

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 16

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 13

9 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất