GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hy Lạp - 20/01/2025 12:00

SVĐ: Stadio Theodoros Kolokotronis

0 : 0

Đang chờ cập nhật

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

0.80 2.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.10 3.30

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.83

0.95 1.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.95 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    41’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 20/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Theodoros Kolokotronis

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Georgios Simos

  • Ngày sinh:

    29-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    40 (T:6, H:10, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Apostolos Charalabidis

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    31 (T:12, H:9, B:10)

3

Phạt góc

5

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

0

382

Tổng số đường chuyền

325

8

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Asteras Tripolis II Egaleo

Đội hình

Asteras Tripolis II 4-3-3

Huấn luyện viên: Georgios Simos

Asteras Tripolis II VS Egaleo

4-3-3 Egaleo

Huấn luyện viên: Apostolos Charalabidis

26

Chidera Micheal Okoh

25

25

25

25

37

Georgios Tourkochoritis

37

Georgios Tourkochoritis

37

Georgios Tourkochoritis

37

Georgios Tourkochoritis

37

Georgios Tourkochoritis

37

Georgios Tourkochoritis

29

Paris Babis

37

Vasilis Tsimopoulos

37

Vasilis Tsimopoulos

37

Vasilis Tsimopoulos

37

Vasilis Tsimopoulos

8

Pavlos Karvounis

8

Pavlos Karvounis

10

Ioannis Varkas

10

Ioannis Varkas

10

Ioannis Varkas

20

Angelos Zioulis

Đội hình xuất phát

Asteras Tripolis II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Chidera Micheal Okoh Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Seif Elkhashab Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

54

Ilias Batzonis Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Georgios Tourkochoritis Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Christos Gromitsaris Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

64

Giorgos Prountzos Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Ajdin Redžić Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

74

Dimitris Laskaris Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

70

Nikolaos Grammatikakis Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

40

Ketu Jih Kalvin Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Egaleo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Paris Babis Tiền vệ

15 2 0 4 0 Tiền vệ

20

Angelos Zioulis Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Pavlos Karvounis Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Ioannis Varkas Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

37

Vasilis Tsimopoulos Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

27

Spyros Kostopoulos Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Alexandros Bardas Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Emmanouil Liofagos Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Kostandin Kariqi Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Manssou Fofana Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Ierotheos Dritsas Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Asteras Tripolis II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Christos Noulas Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

95

Charalampos Kallanxhi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

97

Giorgos Kosteas Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Fotis Sgouris Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

55

Vasilis Archontakakis Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

66

Thomas Papadimitriou Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Alexandros Kedikoglou Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Mubaraq Adeshina Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

75

Giorgos Karaglanis Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Egaleo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Nikolaos Tsoukalos Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Giannis Kourougiaouris Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Kostas Tampas Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Stefanos Paraskevopoulos Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Leonardo Nikolli Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Antonis Dimitriou Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Michalis Voriazidis Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Georgios Christodoulis Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

31

Dimitris Tatsis Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Asteras Tripolis II

Egaleo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Asteras Tripolis II: 0T - 0H - 1B) (Egaleo: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

Hạng Nhất Hy Lạp

Egaleo

1 : 0

(0-0)

Asteras Tripolis II

Phong độ gần nhất

Asteras Tripolis II

Phong độ

Egaleo

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Asteras Tripolis II

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hy Lạp

11/01/2025

Asteras Tripolis II

Kifisia

0 3

(0) (1)

0.77 +1.0 1.02

0.84 2.25 0.95

B
T

Hạng Nhất Hy Lạp

22/12/2024

Panargiakos

Asteras Tripolis II

1 2

(1) (2)

0.92 -0.25 0.87

0.81 2.0 0.81

T
T

Hạng Nhất Hy Lạp

16/12/2024

Asteras Tripolis II

Ilioupoli

1 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.83 1.75 0.95

B
T

Hạng Nhất Hy Lạp

07/12/2024

Kissamikos

Asteras Tripolis II

2 0

(1) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.81 2.25 0.80

B
X

Hạng Nhất Hy Lạp

30/11/2024

Asteras Tripolis II

Panachaiki

2 1

(0) (0)

0.95 +0 0.80

0.78 1.75 1.02

T
T

Egaleo

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hy Lạp

12/01/2025

Egaleo

Panargiakos

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.84 2.0 0.78

T
X

Hạng Nhất Hy Lạp

23/12/2024

Kissamikos

Egaleo

3 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.88 2.25 0.88

B
T

Hạng Nhất Hy Lạp

15/12/2024

Egaleo

Panionios

1 2

(1) (0)

0.84 +0.75 0.89

0.90 1.75 0.90

B
T

Hạng Nhất Hy Lạp

08/12/2024

Kalamata

Egaleo

3 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.87 2.0 0.92

B
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

04/12/2024

PAOK

Egaleo

7 1

(3) (1)

0.85 -3.0 1.00

0.90 4.0 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 6

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất