Hạng Nhất Hy Lạp - 20/01/2025 12:00
SVĐ: Stadio Theodoros Kolokotronis
0 : 0
Đang chờ cập nhật
0.92 -1 3/4 0.87
0.80 2.25 0.82
- - -
- - -
2.25 3.10 3.30
- - -
- - -
- - -
0.66 0 -0.83
0.95 1.0 0.82
- - -
- - -
3.00 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
41’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
54%
46%
1
2
2
0
382
325
8
8
2
1
1
1
Asteras Tripolis II Egaleo
Asteras Tripolis II 4-3-3
Huấn luyện viên: Georgios Simos
4-3-3 Egaleo
Huấn luyện viên: Apostolos Charalabidis
26
Chidera Micheal Okoh
25
25
25
25
37
Georgios Tourkochoritis
37
Georgios Tourkochoritis
37
Georgios Tourkochoritis
37
Georgios Tourkochoritis
37
Georgios Tourkochoritis
37
Georgios Tourkochoritis
29
Paris Babis
37
Vasilis Tsimopoulos
37
Vasilis Tsimopoulos
37
Vasilis Tsimopoulos
37
Vasilis Tsimopoulos
8
Pavlos Karvounis
8
Pavlos Karvounis
10
Ioannis Varkas
10
Ioannis Varkas
10
Ioannis Varkas
20
Angelos Zioulis
Asteras Tripolis II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Chidera Micheal Okoh Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Seif Elkhashab Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
54 Ilias Batzonis Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Georgios Tourkochoritis Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Christos Gromitsaris Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Giorgos Prountzos Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ajdin Redžić Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Dimitris Laskaris Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Nikolaos Grammatikakis Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Ketu Jih Kalvin Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Egaleo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Paris Babis Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Angelos Zioulis Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Pavlos Karvounis Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ioannis Varkas Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Vasilis Tsimopoulos Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Spyros Kostopoulos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexandros Bardas Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Emmanouil Liofagos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kostandin Kariqi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Manssou Fofana Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ierotheos Dritsas Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Asteras Tripolis II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Christos Noulas Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Charalampos Kallanxhi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Giorgos Kosteas Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Fotis Sgouris Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Vasilis Archontakakis Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Thomas Papadimitriou Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Alexandros Kedikoglou Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mubaraq Adeshina Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Giorgos Karaglanis Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Egaleo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Nikolaos Tsoukalos Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Giannis Kourougiaouris Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kostas Tampas Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Stefanos Paraskevopoulos Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Leonardo Nikolli Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Antonis Dimitriou Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Michalis Voriazidis Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Georgios Christodoulis Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Dimitris Tatsis Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Asteras Tripolis II
Egaleo
Hạng Nhất Hy Lạp
Egaleo
1 : 0
(0-0)
Asteras Tripolis II
Asteras Tripolis II
Egaleo
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Asteras Tripolis II
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Asteras Tripolis II Kifisia |
0 3 (0) (1) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.84 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Panargiakos Asteras Tripolis II |
1 2 (1) (2) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Asteras Tripolis II Ilioupoli |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Kissamikos Asteras Tripolis II |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Asteras Tripolis II Panachaiki |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.78 1.75 1.02 |
T
|
T
|
Egaleo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Egaleo Panargiakos |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Kissamikos Egaleo |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Egaleo Panionios |
1 2 (1) (0) |
0.84 +0.75 0.89 |
0.90 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Kalamata Egaleo |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
PAOK Egaleo |
7 1 (3) (1) |
0.85 -3.0 1.00 |
0.90 4.0 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 20