Hạng Nhất Hy Lạp - 15/11/2024 13:00
SVĐ: Stadio Kostas Davourlis
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 1/2 0.92
0.92 2.0 0.68
- - -
- - -
1.70 3.10 5.75
- - -
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.90 0.75 0.90
- - -
- - -
2.50 1.90 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Javi Castellano
Valentin Zekhov
23’ -
Đang cập nhật
Guillermo Madrigal
33’ -
Đang cập nhật
Chrysovalantis Kozoronis
37’ -
46’
Alexandros Bardas
Pavlos Karvounis
-
62’
Manssou Fofana
Yuxer McAllyster Requena Venales
-
Guillermo Madrigal
Christos Rovas
67’ -
74’
Michalis Voriazidis
Marios Zounis
-
75’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Lucas Poletto
77’ -
Đang cập nhật
Lucas Poletto
81’ -
Lucas Poletto
Giorgos Lesaj
84’ -
86’
Đang cập nhật
Leonardo Nikolli
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
56%
44%
1
4
2
3
378
297
14
4
6
1
2
1
Panachaiki Egaleo
Panachaiki 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Anastasios Papadopoulos
4-2-3-1 Egaleo
Huấn luyện viên: Apostolos Charalabidis
29
Valentin Zekhov
2
Christoforos Karagiannis
2
Christoforos Karagiannis
2
Christoforos Karagiannis
2
Christoforos Karagiannis
27
Nikos Masouras
27
Nikos Masouras
1
Manolis Oikonomakis
1
Manolis Oikonomakis
1
Manolis Oikonomakis
26
Konstantinos Tsaknis
29
Paris Babis
37
Vasilis Tsimopoulos
37
Vasilis Tsimopoulos
37
Vasilis Tsimopoulos
37
Vasilis Tsimopoulos
8
Pavlos Karvounis
8
Pavlos Karvounis
10
Ioannis Varkas
10
Ioannis Varkas
10
Ioannis Varkas
20
Angelos Zioulis
Panachaiki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Valentin Zekhov Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Konstantinos Tsaknis Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Nikos Masouras Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Manolis Oikonomakis Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Christoforos Karagiannis Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Marios Kostoulas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nikolaos Baxevanos Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Odysseas Lymperakis Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Elias Petratos Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Thanassis Papatolios Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Luis Guillermo Madrigal Gutiérrez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Egaleo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Paris Babis Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Angelos Zioulis Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Pavlos Karvounis Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ioannis Varkas Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Vasilis Tsimopoulos Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Spyros Kostopoulos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexandros Bardas Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Emmanouil Liofagos Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kostandin Kariqi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Manssou Fofana Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ierotheos Dritsas Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Panachaiki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Andreas Kolovouris Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Stefan Stojanović Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Konstantinos Panagou Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Patrick Simal Paulos Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Christos Eleftheriadis Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Giorgos Lesaj Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Minas Halkiadakis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Spyros Skondras Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Egaleo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Antonis Dimitriou Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Leonardo Nikolli Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Michalis Voriazidis Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Georgios Christodoulis Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Dimitris Tatsis Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Nikolaos Tsoukalos Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Giannis Kourougiaouris Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kostas Tampas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Stefanos Paraskevopoulos Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Panachaiki
Egaleo
Hạng Nhất Hy Lạp
Egaleo
1 : 0
(0-0)
Panachaiki
Hạng Nhất Hy Lạp
Panachaiki
1 : 0
(1-0)
Egaleo
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Panachaiki
1 : 0
(0-0)
Egaleo
Panachaiki
Egaleo
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Panachaiki
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Panargiakos Panachaiki |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.89 |
0.72 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kissamikos Panachaiki |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Kifisia Panachaiki |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Panachaiki Panionios |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.76 1.75 0.82 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Kalamata Panachaiki |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.0 0.71 |
B
|
X
|
Egaleo
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
AEK Athens II Egaleo |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
1.02 2.0 0.81 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Egaleo Asteras Tripolis II |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.96 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Egaleo PAOK |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Panargiakos Egaleo |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.77 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Egaleo Kissamikos |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.0 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 22