GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Hy Lạp - 04/12/2024 13:30

SVĐ: Stadio Toumbas

7 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -3 1.00

0.90 4.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.05 13.00 29.00

0.79 8.75 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -2 3/4 1.00

0.89 1.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 4.00 17.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Joan Sastre

    Shola Shoretire

    6’
  • A. Živković

    Tarik Tissoudali

    12’
  • 23’

    Spyros Kostopoulos

    Ierotheos Dritsas

  • Joan Sastre

    A. Živković

    36’
  • A. Živković

    Taison

    46’
  • Đang cập nhật

    Tarik Tissoudali

    47’
  • Đang cập nhật

    Tarik Tissoudali

    51’
  • 54’

    Ierotheos Dritsas

    Nikolaos Tsoukalos

  • Tarik Tissoudali

    Brandon Thomas

    56’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Emmanouil Liofagos

  • 66’

    Ioannis Varkas

    Dimitris Tatsis

  • Ioannis Michailidis

    Dimitrios Kottas

    70’
  • 76’

    Angelos Zioulis

    Stefanos Paraskevopoulos

  • Thomas Murg

    Taison

    79’
  • Thomas Murg

    Brandon Thomas

    81’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 04/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Toumbas

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Răzvan Lucescu

  • Ngày sinh:

    17-02-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    227 (T:123, H:53, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Apostolos Charalabidis

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    31 (T:12, H:9, B:10)

16

Phạt góc

0

76%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

24%

1

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

1

378

Tổng số đường chuyền

119

22

Dứt điểm

3

10

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

PAOK Egaleo

Đội hình

PAOK 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Răzvan Lucescu

PAOK VS Egaleo

4-2-3-1 Egaleo

Huấn luyện viên: Apostolos Charalabidis

14

A. Živković

5

Ioannis Michailidis

5

Ioannis Michailidis

5

Ioannis Michailidis

5

Ioannis Michailidis

2

Mady Camara

2

Mady Camara

34

Tarik Tissoudali

34

Tarik Tissoudali

34

Tarik Tissoudali

23

Joan Sastre

29

Paris Babis

37

Vasilis Tsimopoulos

37

Vasilis Tsimopoulos

37

Vasilis Tsimopoulos

37

Vasilis Tsimopoulos

8

Pavlos Karvounis

8

Pavlos Karvounis

10

Ioannis Varkas

10

Ioannis Varkas

10

Ioannis Varkas

20

Angelos Zioulis

Đội hình xuất phát

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

A. Živković Tiền vệ

28 5 5 2 0 Tiền vệ

23

Joan Sastre Hậu vệ

26 2 1 2 0 Hậu vệ

2

Mady Camara Tiền vệ

24 2 1 2 0 Tiền vệ

34

Tarik Tissoudali Tiền đạo

21 1 1 1 0 Tiền đạo

5

Ioannis Michailidis Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Jiří Pavlenka Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

6

Dejan Lovren Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Jonathan Gómez Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Konstantinos Thymianis Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Shola Shoretire Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

70

Mbwana Ally Samatta Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Egaleo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Paris Babis Tiền vệ

14 2 0 4 0 Tiền vệ

20

Angelos Zioulis Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Pavlos Karvounis Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Ioannis Varkas Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

37

Vasilis Tsimopoulos Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

27

Spyros Kostopoulos Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Alexandros Bardas Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Emmanouil Liofagos Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Kostandin Kariqi Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Manssou Fofana Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Ierotheos Dritsas Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Dimitrios Monastirlis Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

9

Fedor Chalov Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Stefan Schwab Tiền vệ

29 6 1 4 0 Tiền vệ

7

G. Konstantelias Tiền vệ

28 3 0 0 0 Tiền vệ

90

Dimitrios Kottas Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Taison Tiền vệ

26 4 1 0 1 Tiền vệ

19

Jonny Otto Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

71

Brandon Thomas Tiền đạo

19 1 1 1 0 Tiền đạo

10

Thomas Murg Tiền vệ

26 2 0 2 0 Tiền vệ

Egaleo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Antonis Dimitriou Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Leonardo Nikolli Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Michalis Voriazidis Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Georgios Christodoulis Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

31

Dimitris Tatsis Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Nikolaos Tsoukalos Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Giannis Kourougiaouris Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Kostas Tampas Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Stefanos Paraskevopoulos Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

PAOK

Egaleo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (PAOK: 1T - 0H - 0B) (Egaleo: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/10/2024

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

Egaleo

0 : 3

(0-2)

PAOK

Phong độ gần nhất

PAOK

Phong độ

Egaleo

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

PAOK

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

01/12/2024

PAOK

Kallithea

2 2

(1) (0)

0.90 -1.75 0.95

0.99 3.0 0.89

B
T

Europa League

28/11/2024

Rīgas FS

PAOK

0 2

(0) (1)

0.91 +0.75 0.93

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Hy Lạp

24/11/2024

Asteras Tripolis

PAOK

1 2

(0) (0)

0.90 +1.0 0.95

0.87 2.5 0.83

H
T

VĐQG Hy Lạp

10/11/2024

PAOK

Olympiakos Piraeus

2 3

(0) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.79 2.25 0.93

B
T

Europa League

07/11/2024

Manchester United

PAOK

2 0

(0) (0)

0.85 -1.75 1.05

0.90 3.5 0.83

B
X

Egaleo

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hy Lạp

29/11/2024

Kifisia

Egaleo

4 0

(1) (0)

0.92 -1.5 0.94

0.92 2.5 0.90

B
T

Hạng Nhất Hy Lạp

25/11/2024

Egaleo

Ilioupoli

2 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.25 0.90

T
X

Hạng Nhất Hy Lạp

15/11/2024

Panachaiki

Egaleo

2 0

(1) (0)

0.84 -0.5 0.92

0.92 2.0 0.68

B
H

Hạng Nhất Hy Lạp

10/11/2024

AEK Athens II

Egaleo

1 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

1.02 2.0 0.81

T
H

Hạng Nhất Hy Lạp

02/11/2024

Egaleo

Asteras Tripolis II

1 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.96 2.0 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 13

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất