0.85 -3 1.00
0.90 4.0 0.88
- - -
- - -
1.05 13.00 29.00
0.79 8.75 0.92
- - -
- - -
0.80 -2 3/4 1.00
0.89 1.75 0.89
- - -
- - -
1.25 4.00 17.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Joan Sastre
Shola Shoretire
6’ -
A. Živković
Tarik Tissoudali
12’ -
23’
Spyros Kostopoulos
Ierotheos Dritsas
-
Joan Sastre
A. Živković
36’ -
A. Živković
Taison
46’ -
Đang cập nhật
Tarik Tissoudali
47’ -
Đang cập nhật
Tarik Tissoudali
51’ -
54’
Ierotheos Dritsas
Nikolaos Tsoukalos
-
Tarik Tissoudali
Brandon Thomas
56’ -
62’
Đang cập nhật
Emmanouil Liofagos
-
66’
Ioannis Varkas
Dimitris Tatsis
-
Ioannis Michailidis
Dimitrios Kottas
70’ -
76’
Angelos Zioulis
Stefanos Paraskevopoulos
-
Thomas Murg
Taison
79’ -
Thomas Murg
Brandon Thomas
81’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
16
0
76%
24%
1
4
0
1
378
119
22
3
10
2
1
0
PAOK Egaleo
PAOK 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Răzvan Lucescu
4-2-3-1 Egaleo
Huấn luyện viên: Apostolos Charalabidis
14
A. Živković
5
Ioannis Michailidis
5
Ioannis Michailidis
5
Ioannis Michailidis
5
Ioannis Michailidis
2
Mady Camara
2
Mady Camara
34
Tarik Tissoudali
34
Tarik Tissoudali
34
Tarik Tissoudali
23
Joan Sastre
29
Paris Babis
37
Vasilis Tsimopoulos
37
Vasilis Tsimopoulos
37
Vasilis Tsimopoulos
37
Vasilis Tsimopoulos
8
Pavlos Karvounis
8
Pavlos Karvounis
10
Ioannis Varkas
10
Ioannis Varkas
10
Ioannis Varkas
20
Angelos Zioulis
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 A. Živković Tiền vệ |
28 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Joan Sastre Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Mady Camara Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Tarik Tissoudali Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Ioannis Michailidis Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Jiří Pavlenka Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Dejan Lovren Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jonathan Gómez Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Konstantinos Thymianis Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Shola Shoretire Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Mbwana Ally Samatta Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Egaleo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Paris Babis Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Angelos Zioulis Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Pavlos Karvounis Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ioannis Varkas Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Vasilis Tsimopoulos Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Spyros Kostopoulos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexandros Bardas Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Emmanouil Liofagos Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kostandin Kariqi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Manssou Fofana Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ierotheos Dritsas Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Dimitrios Monastirlis Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Fedor Chalov Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Stefan Schwab Tiền vệ |
29 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 G. Konstantelias Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Dimitrios Kottas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Taison Tiền vệ |
26 | 4 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Jonny Otto Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Brandon Thomas Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Thomas Murg Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Egaleo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Antonis Dimitriou Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Leonardo Nikolli Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Michalis Voriazidis Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Georgios Christodoulis Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Dimitris Tatsis Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Nikolaos Tsoukalos Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Giannis Kourougiaouris Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kostas Tampas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Stefanos Paraskevopoulos Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PAOK
Egaleo
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Egaleo
0 : 3
(0-2)
PAOK
PAOK
Egaleo
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
PAOK
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
PAOK Kallithea |
2 2 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.99 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Rīgas FS PAOK |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.75 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Asteras Tripolis PAOK |
1 2 (0) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
10/11/2024 |
PAOK Olympiakos Piraeus |
2 3 (0) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.79 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Manchester United PAOK |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 1.05 |
0.90 3.5 0.83 |
B
|
X
|
Egaleo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Kifisia Egaleo |
4 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.94 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Egaleo Ilioupoli |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Panachaiki Egaleo |
2 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.92 |
0.92 2.0 0.68 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
AEK Athens II Egaleo |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
1.02 2.0 0.81 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Egaleo Asteras Tripolis II |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.96 2.0 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20