Hạng Nhất Hy Lạp - 12/01/2025 13:00
SVĐ: Stadio Stavros Mavrothalassitis
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.84 2.0 0.78
- - -
- - -
2.70 2.87 3.00
- - -
- - -
- - -
0.68 0 -0.89
0.83 0.75 0.94
- - -
- - -
3.25 1.90 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ierotheos Dritsas
69’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
1
50%
50%
0
0
4
4
368
368
10
5
1
0
2
1
Egaleo Panargiakos
Egaleo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Apostolos Charalabidis
4-2-3-1 Panargiakos
Huấn luyện viên: Giorgos Vazakas
Tạm thời chưa có dữ liệu
Egaleo
Panargiakos
Hạng Nhất Hy Lạp
Panargiakos
1 : 0
(0-0)
Egaleo
Egaleo
Panargiakos
100% 0% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Egaleo
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Kissamikos Egaleo |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Egaleo Panionios |
1 2 (1) (0) |
0.84 +0.75 0.89 |
0.90 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Kalamata Egaleo |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
PAOK Egaleo |
7 1 (3) (1) |
0.85 -3.0 1.00 |
0.90 4.0 0.88 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Kifisia Egaleo |
4 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.94 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Panargiakos
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Panargiakos Asteras Tripolis II |
1 2 (1) (2) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Panargiakos Kissamikos |
2 2 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Panionios Panargiakos |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.97 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Panargiakos Kalamata |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Kifisia Panargiakos |
1 0 (0) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.76 2.5 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 26