Cúp Quốc Gia Hy Lạp - 03/12/2024 15:00
SVĐ: Stadio Kostas Davourlis
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 -0.98
0.83 1.75 0.86
- - -
- - -
3.50 2.87 2.35
0.89 8.5 0.81
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.97 0.75 0.81
- - -
- - -
3.75 1.80 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Guillermo Madrigal
11’ -
Đang cập nhật
Lucas Poletto
26’ -
39’
Đang cập nhật
Emmanouil Smpokos
-
46’
G. Zonios
Georgios Kyriopoulos
-
Daniel Zamora
Pol García
49’ -
58’
Đang cập nhật
David Simón
-
Nikolaos Baxevanos
Alexandros Karagiannis
61’ -
62’
Đang cập nhật
Vasilios Spinos
-
Đang cập nhật
Lucas Poletto
64’ -
68’
Pavlos Pantelidis
Georgios Manalis
-
70’
Đang cập nhật
Andrews Tetteh
-
Đang cập nhật
Javi Castellano
75’ -
Đang cập nhật
Javi Castellano
85’ -
Lucas Poletto
Elias Petratos
86’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
39%
61%
3
2
8
4
383
599
4
11
3
3
1
0
Panachaiki Kifisia
Panachaiki 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Anastasios Papadopoulos
4-2-3-1 Kifisia
Huấn luyện viên: Sebastián Eduardo Leto
25
Daniel Zamora
3
Nikolaos Baxevanos
3
Nikolaos Baxevanos
3
Nikolaos Baxevanos
3
Nikolaos Baxevanos
97
Stefan Stojanović
97
Stefan Stojanović
21
Konstantinos Panagou
21
Konstantinos Panagou
21
Konstantinos Panagou
29
Valentin Zekhov
10
Andrews Tetteh
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
77
Emmanouil Smpokos
77
Emmanouil Smpokos
Panachaiki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Daniel Zamora Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Valentin Zekhov Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Stefan Stojanović Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Konstantinos Panagou Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Nikolaos Baxevanos Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Odysseas Lymperakis Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Chrysovalantis Kozoronis Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Athanasios Papatolios Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Javi Castellano Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Lucas Poletto Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Guillermo Madrigal Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kifisia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrews Tetteh Tiền đạo |
42 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Pavlos Pantelidis Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Emmanouil Smpokos Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Ioannis Nikopolidis Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
88 Kyriakos Mazoulouxis Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Vasilios Spinos Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Ioannis Sotirakos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Georgios Zonios Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Nikolaos Peios Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Facundo Soloa Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Efthymis Pavlakis Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Panachaiki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Christos Rovas Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Pol García Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Amadou Traore Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Christoforos Karagiannis Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
91 Spyros Skondras Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Georgios Lleshaj Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Andreas Kolovouris Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Dimosthenis Papailiou Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Ilias Petratos Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kifisia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Vasilios Xenopoulos Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
68 Fotis Chachoulis Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jorge Díaz Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jorge Díaz Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Iván Müller Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Hugo Sousa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 David Simón Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Georgios Kyriopoulos Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jorge Pombo Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panachaiki
Kifisia
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Kifisia
1 : 1
(1-0)
Panachaiki
Hạng Nhất Hy Lạp
Panachaiki
1 : 2
(1-2)
Kifisia
Panachaiki
Kifisia
20% 40% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Panachaiki
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Asteras Tripolis II Panachaiki |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.78 1.75 1.02 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
AEK Athens II Panachaiki |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.79 1.75 1.05 |
H
|
X
|
|
15/11/2024 |
Panachaiki Egaleo |
2 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.92 |
0.92 2.0 0.68 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Panargiakos Panachaiki |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.89 |
0.72 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kissamikos Panachaiki |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.0 0.80 |
T
|
X
|
Kifisia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Kifisia Egaleo |
4 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.94 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Kifisia Panargiakos |
1 0 (0) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Kissamikos Kifisia |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Kifisia Panionios |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.93 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Kalamata Kifisia |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.98 2.0 0.84 |
B
|
H
|
Sân nhà
14 Thẻ vàng đối thủ 15
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 30
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18
Tất cả
22 Thẻ vàng đối thủ 23
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 48