Hạng Nhất Hy Lạp - 11/01/2025 14:45
SVĐ: Dimotiko Athlitiko Kentro Argous-Mykinon
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1 -0.98
0.84 2.25 0.95
- - -
- - -
5.50 3.60 1.61
- - -
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
0.94 1.0 0.77
- - -
- - -
6.00 2.10 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Jorge Pombo
-
56’
Đang cập nhật
Ioannis Sotirakos
-
85’
Đang cập nhật
Andrews Tetteh
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
49%
51%
4
4
2
2
383
398
6
16
4
7
0
1
Asteras Tripolis II Kifisia
Asteras Tripolis II 4-5-1
Huấn luyện viên: Georgios Simos
4-5-1 Kifisia
Huấn luyện viên: Sebastián Eduardo Leto
26
Chidera Micheal Okoh
25
25
25
25
34
Christos Gromitsaris
34
Christos Gromitsaris
34
Christos Gromitsaris
34
Christos Gromitsaris
34
Christos Gromitsaris
14
Seif Elkhashab
10
Andrews Tetteh
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
88
Kyriakos Mazoulouxis
77
Emmanouil Smpokos
77
Emmanouil Smpokos
Asteras Tripolis II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Chidera Micheal Okoh Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Seif Elkhashab Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
54 Ilias Batzonis Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Georgios Tourkochoritis Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Christos Gromitsaris Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Giorgos Prountzos Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ajdin Redžić Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Dimitris Laskaris Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Nikolaos Grammatikakis Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Ketu Jih Kalvin Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kifisia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrews Tetteh Tiền đạo |
43 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Pavlos Pantelidis Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Emmanouil Smpokos Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Ioannis Nikopolidis Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
88 Kyriakos Mazoulouxis Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Vasilios Spinos Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Ioannis Sotirakos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Georgios Zonios Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Nikolaos Peios Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Facundo Soloa Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Efthymis Pavlakis Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Asteras Tripolis II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Christos Noulas Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Charalampos Kallanxhi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Vasilis Archontakakis Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Giorgos Kosteas Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Fotis Sgouris Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Thomas Papadimitriou Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Alexandros Kedikoglou Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mubaraq Adeshina Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Giorgos Karaglanis Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kifisia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Vasilios Xenopoulos Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
68 Fotis Chachoulis Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jorge Díaz Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jorge Díaz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Iván Müller Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Hugo Sousa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 David Simón Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Georgios Kyriopoulos Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jorge Pombo Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Asteras Tripolis II
Kifisia
Hạng Nhất Hy Lạp
Kifisia
3 : 3
(0-3)
Asteras Tripolis II
Asteras Tripolis II
Kifisia
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Asteras Tripolis II
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Panargiakos Asteras Tripolis II |
1 2 (1) (2) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Asteras Tripolis II Ilioupoli |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Kissamikos Asteras Tripolis II |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Asteras Tripolis II Panachaiki |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.78 1.75 1.02 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Panionios Asteras Tripolis II |
2 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.80 |
0.92 2.25 0.70 |
T
|
T
|
Kifisia
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Ilioupoli Kifisia |
0 2 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.85 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Kifisia Panachaiki |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
AEK Athens II Kifisia |
2 3 (2) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Panachaiki Kifisia |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.83 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Kifisia Egaleo |
4 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.94 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 31
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 17
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 4
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 37