Hạng Nhất Hy Lạp - 22/12/2024 12:00
SVĐ: Stadio Ilioupolis
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 0.82
0.85 2.25 0.77
- - -
- - -
5.75 4.10 1.50
- - -
- - -
- - -
0.67 1/2 -0.87
0.76 0.75 0.96
- - -
- - -
7.00 2.05 2.05
- - -
- - -
- - -
5
4
46%
54%
4
1
4
6
365
428
7
13
1
6
0
0
Ilioupoli Kifisia
Ilioupoli 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Thomas Grafas
4-1-4-1 Kifisia
Huấn luyện viên: Sebastián Eduardo Leto
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ilioupoli
Kifisia
Hạng Nhất Hy Lạp
Kifisia
5 : 0
(3-0)
Ilioupoli
Ilioupoli
Kifisia
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ilioupoli
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Asteras Tripolis II Ilioupoli |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.83 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Panachaiki Ilioupoli |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.89 |
0.82 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Ilioupoli AEK Athens II |
3 3 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.75 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Egaleo Ilioupoli |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Panargiakos Ilioupoli |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Kifisia
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Kifisia Panachaiki |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
AEK Athens II Kifisia |
2 3 (2) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Panachaiki Kifisia |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.83 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Kifisia Egaleo |
4 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.94 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Kifisia Panargiakos |
1 0 (0) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 15
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
2 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 21
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 17
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 4
3 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 36