Hạng Nhất Hy Lạp - 17/11/2024 12:00
SVĐ: Gipedo Kissamos
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 0.97
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
3.75 3.40 1.90
- - -
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.91 1.0 0.80
- - -
- - -
4.00 2.10 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Georgios Manalis
-
27’
Đang cập nhật
Andrews Tetteh
-
59’
Đang cập nhật
David Simón
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
0
52%
48%
4
0
3
2
373
344
9
6
0
4
1
2
Kissamikos Kifisia
Kissamikos 4-4-2
Huấn luyện viên: Sokratis Ofridopoulos
4-4-2 Kifisia
Huấn luyện viên: Sebastián Eduardo Leto
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kissamikos
Kifisia
Kissamikos
Kifisia
80% 20% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kissamikos
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Ilioupoli Kissamikos |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.70 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kissamikos Panachaiki |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Kissamikos AEK Athens II |
0 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Egaleo Kissamikos |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Kissamikos Panargiakos |
1 2 (1) (2) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Kifisia
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Kifisia Panionios |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.93 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Kalamata Kifisia |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.98 2.0 0.84 |
B
|
H
|
|
29/10/2024 |
Kifisia Panachaiki |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Kifisia Asteras Tripolis II |
3 3 (0) (3) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kifisia Ilioupoli |
5 0 (3) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.81 3.25 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
14 Thẻ vàng đối thủ 16
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 30
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 21
14 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 43