Kissamikos
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hy Lạp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Giannis Taousianis
Sân vận động: Gipedo Kissamos
26/01
Kissamikos
Ilioupoli
0 : 0
0 : 0
Ilioupoli
0.80 -0.75 0.71
0.85 2.0 0.95
0.85 2.0 0.95
19/01
Panachaiki
Kissamikos
0 : 0
0 : 0
Kissamikos
0.97 -0.25 0.82
0.88 1.75 0.92
0.88 1.75 0.92
11/01
AEK Athens II
Kissamikos
0 : 3
0 : 1
Kissamikos
1.00 +0 0.75
0.84 2.0 0.95
0.84 2.0 0.95
23/12
Kissamikos
Egaleo
3 : 0
1 : 0
Egaleo
0.80 -0.75 1.00
0.88 2.25 0.88
0.88 2.25 0.88
15/12
Panargiakos
Kissamikos
2 : 2
2 : 0
Kissamikos
1.00 +0.25 0.80
0.75 2.0 0.88
0.75 2.0 0.88
07/12
Kissamikos
Asteras Tripolis II
2 : 0
1 : 0
Asteras Tripolis II
0.87 -0.75 0.92
0.81 2.25 0.80
0.81 2.25 0.80
01/12
Kissamikos
Panionios
1 : 1
0 : 0
Panionios
0.73 +0 -0.95
0.71 2.0 0.88
0.71 2.0 0.88
25/11
Kalamata
Kissamikos
2 : 1
1 : 1
Kissamikos
0.80 -0.75 1.00
0.89 2.0 0.92
0.89 2.0 0.92
17/11
Kissamikos
Kifisia
0 : 3
0 : 2
Kifisia
0.82 +0.5 0.97
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27 Georgios Manalis Tiền đạo |
7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 31 | Tiền đạo |
8 Lemonis Kaloudis Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | 30 | Tiền vệ |
18 Angelos Kola Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | 26 | Tiền đạo |
38 Ilias Tselios Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | 28 | Tiền đạo |
24 Giorgos Servilakis Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 28 | Hậu vệ |
5 Christos Batzios Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | 34 | Hậu vệ |
17 Oresti Kacurri Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | 27 | Tiền vệ |
21 Manolis Kalogerakis Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | 33 | Thủ môn |
26 Emiljano Shehu Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Hậu vệ |
7 Giorgos Manousakis Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Tiền đạo |