Hạng Nhất Hy Lạp - 01/12/2024 10:00
SVĐ: Gipedo Kissamos
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.73 0 -0.95
0.71 2.0 0.88
- - -
- - -
2.62 3.25 2.62
- - -
- - -
- - -
0.75 0 1.00
0.73 0.75 1.00
- - -
- - -
3.40 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Pavlos Kyriakidis
54’ -
60’
Đang cập nhật
Anio Poci
-
Đang cập nhật
Ivan Goranov
64’ -
87’
Đang cập nhật
Michailakis Bousis
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
53%
47%
6
4
4
2
371
324
11
13
4
6
1
0
Kissamikos Panionios
Kissamikos 4-4-2
Huấn luyện viên: Sokratis Ofridopoulos
4-4-2 Panionios
Huấn luyện viên: Antonis Nikopolidis
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kissamikos
Panionios
Hạng Nhất Hy Lạp
Panionios
1 : 0
(1-0)
Kissamikos
Kissamikos
Panionios
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kissamikos
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Kalamata Kissamikos |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.89 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Kissamikos Kifisia |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Ilioupoli Kissamikos |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.70 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kissamikos Panachaiki |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Kissamikos AEK Athens II |
0 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Panionios
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Panionios Asteras Tripolis II |
2 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.80 |
0.92 2.25 0.70 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Kalamata Panionios |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.5 0.91 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Kifisia Panionios |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.93 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Panionios Ilioupoli |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Panserraikos Panionios |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 26
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 19
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 33