Hạng Nhất Hy Lạp - 10/11/2024 13:00
SVĐ: Stadio Ilioupolis
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 0.93
0.92 2.25 0.70
- - -
- - -
2.55 2.87 2.90
- - -
- - -
- - -
0.83 0 0.91
0.72 0.75 -0.97
- - -
- - -
3.20 1.95 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dimitris Mavrias
47’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
41%
59%
0
1
2
5
375
539
6
3
2
0
0
2
Ilioupoli Kissamikos
Ilioupoli 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Thomas Grafas
4-4-1-1 Kissamikos
Huấn luyện viên: Sokratis Ofridopoulos
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ilioupoli
Kissamikos
Hạng Nhất Hy Lạp
Kissamikos
6 : 2
(3-1)
Ilioupoli
Hạng Nhất Hy Lạp
Ilioupoli
4 : 2
(1-1)
Kissamikos
Ilioupoli
Kissamikos
60% 0% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ilioupoli
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Panionios Ilioupoli |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Ilioupoli Kalamata |
0 2 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
- - - |
B
|
||
19/10/2024 |
Kifisia Ilioupoli |
5 0 (3) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.81 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Ilioupoli Asteras Tripolis II |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.89 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
07/10/2024 |
Ilioupoli Panachaiki |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.71 1.75 0.91 |
T
|
T
|
Kissamikos
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Kissamikos Panachaiki |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Kissamikos AEK Athens II |
0 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Egaleo Kissamikos |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Kissamikos Panargiakos |
1 2 (1) (2) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/10/2024 |
Asteras Tripolis II Kissamikos |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 29