Hạng Nhất Hy Lạp - 26/01/2025 12:45
SVĐ: Gipedo Kissamos
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.80 -1 1/4 0.71
0.85 2.0 0.95
- - -
- - -
1.70 3.40 5.75
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.37 1.95 6.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kissamikos Ilioupoli
Kissamikos 3-5-2
Huấn luyện viên: Sokratis Ofridopoulos
3-5-2 Ilioupoli
Huấn luyện viên: Thomas Grafas
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kissamikos
Ilioupoli
Hạng Nhất Hy Lạp
Ilioupoli
1 : 0
(0-0)
Kissamikos
Hạng Nhất Hy Lạp
Kissamikos
6 : 2
(3-1)
Ilioupoli
Hạng Nhất Hy Lạp
Ilioupoli
4 : 2
(1-1)
Kissamikos
Kissamikos
Ilioupoli
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kissamikos
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Panachaiki Kissamikos |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.92 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
AEK Athens II Kissamikos |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.84 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Kissamikos Egaleo |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Panargiakos Kissamikos |
2 2 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Kissamikos Asteras Tripolis II |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Ilioupoli
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Ilioupoli Panionios |
1 1 (1) (0) |
0.94 +0.75 0.78 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Kalamata Ilioupoli |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Ilioupoli Kifisia |
0 2 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.85 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Asteras Tripolis II Ilioupoli |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.83 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Panachaiki Ilioupoli |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.89 |
0.82 2.0 0.76 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 14
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 24
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 38