GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

FAR Rabat

Thuộc giải đấu: VĐQG Morocco

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1958

Huấn luyện viên: Nasreddine Nabi

Sân vận động: Stade Prince Moulay Abdallah

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/01

0-0

30/01

RSB Berkane

RSB Berkane

FAR Rabat

FAR Rabat

0 : 0

0 : 0

FAR Rabat

FAR Rabat

0-0

26/01

0-0

26/01

FAR Rabat

FAR Rabat

Difaâ El Jadida

Difaâ El Jadida

0 : 0

0 : 0

Difaâ El Jadida

Difaâ El Jadida

0-0

23/01

5-6

23/01

CODM Meknès

CODM Meknès

FAR Rabat

FAR Rabat

3 : 2

0 : 1

FAR Rabat

FAR Rabat

5-6

0.97 +0.75 0.82

0.86 2.25 0.92

0.86 2.25 0.92

19/01

7-2

19/01

Mamelodi Sundowns

Mamelodi Sundowns

FAR Rabat

FAR Rabat

1 : 1

1 : 0

FAR Rabat

FAR Rabat

7-2

0.97 -1.0 0.87

0.92 2.25 0.72

0.92 2.25 0.72

11/01

9-8

11/01

FAR Rabat

FAR Rabat

Raja Casablanca

Raja Casablanca

1 : 1

1 : 0

Raja Casablanca

Raja Casablanca

9-8

0.87 -0.25 0.97

0.91 2.0 0.72

0.91 2.0 0.72

04/01

2-6

04/01

FAR Rabat

FAR Rabat

Maniema Union

Maniema Union

2 : 0

2 : 0

Maniema Union

Maniema Union

2-6

0.90 -1.5 0.95

0.93 2.5 0.89

0.93 2.5 0.89

29/12

9-2

29/12

FAR Rabat

FAR Rabat

Chabab Mohammédia

Chabab Mohammédia

2 : 0

2 : 0

Chabab Mohammédia

Chabab Mohammédia

9-2

0.88 -2.5 0.83

0.84 3.25 0.79

0.84 3.25 0.79

25/12

6-3

25/12

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

FAR Rabat

FAR Rabat

1 : 2

0 : 0

FAR Rabat

FAR Rabat

6-3

-0.95 +0.75 0.75

0.80 2.25 0.83

0.80 2.25 0.83

22/12

4-9

22/12

FAR Rabat

FAR Rabat

Hassania Agadir

Hassania Agadir

2 : 1

2 : 1

Hassania Agadir

Hassania Agadir

4-9

0.85 -1.25 0.95

0.86 2.5 0.87

0.86 2.5 0.87

19/12

6-2

19/12

FAR Rabat

FAR Rabat

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

2 : 2

1 : 2

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

6-2

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.0 0.93

0.89 2.0 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

34

Mohamed Rabie Hrimat Hậu vệ

150 20 4 22 1 31 Hậu vệ

27

Lamina Diakité Tiền vệ

67 16 0 8 0 34 Tiền vệ

11

Ahmed Hammoudan Hậu vệ

92 13 2 6 0 34 Hậu vệ

40

Abdelfattah Hadraf Tiền vệ

68 4 2 6 2 Tiền vệ

13

Larbi Naji Tiền vệ

90 3 1 16 1 35 Tiền vệ

15

Hatim Essaoubi Tiền đạo

92 2 0 8 2 Tiền đạo

0

A. El Malyani Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Emmanuel Imanishimwe Hậu vệ

101 0 1 9 0 30 Hậu vệ

0

Ayoub Assout Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Zine Eddine Derrag Tiền vệ

94 0 0 4 0 Tiền vệ