FAR Rabat
Thuộc giải đấu: VĐQG Morocco
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 1958
Huấn luyện viên: Nasreddine Nabi
Sân vận động: Stade Prince Moulay Abdallah
23/01
CODM Meknès
FAR Rabat
3 : 2
0 : 1
FAR Rabat
0.97 +0.75 0.82
0.86 2.25 0.92
0.86 2.25 0.92
19/01
Mamelodi Sundowns
FAR Rabat
1 : 1
1 : 0
FAR Rabat
0.97 -1.0 0.87
0.92 2.25 0.72
0.92 2.25 0.72
11/01
FAR Rabat
Raja Casablanca
1 : 1
1 : 0
Raja Casablanca
0.87 -0.25 0.97
0.91 2.0 0.72
0.91 2.0 0.72
04/01
FAR Rabat
Maniema Union
2 : 0
2 : 0
Maniema Union
0.90 -1.5 0.95
0.93 2.5 0.89
0.93 2.5 0.89
29/12
FAR Rabat
Chabab Mohammédia
2 : 0
2 : 0
Chabab Mohammédia
0.88 -2.5 0.83
0.84 3.25 0.79
0.84 3.25 0.79
25/12
Moghreb Tétouan
FAR Rabat
1 : 2
0 : 0
FAR Rabat
-0.95 +0.75 0.75
0.80 2.25 0.83
0.80 2.25 0.83
22/12
FAR Rabat
Hassania Agadir
2 : 1
2 : 1
Hassania Agadir
0.85 -1.25 0.95
0.86 2.5 0.87
0.86 2.5 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
34 Mohamed Rabie Hrimat Hậu vệ |
150 | 20 | 4 | 22 | 1 | 31 | Hậu vệ |
27 Lamina Diakité Tiền vệ |
67 | 16 | 0 | 8 | 0 | 34 | Tiền vệ |
11 Ahmed Hammoudan Hậu vệ |
92 | 13 | 2 | 6 | 0 | 34 | Hậu vệ |
40 Abdelfattah Hadraf Tiền vệ |
68 | 4 | 2 | 6 | 2 | Tiền vệ | |
13 Larbi Naji Tiền vệ |
90 | 3 | 1 | 16 | 1 | 35 | Tiền vệ |
15 Hatim Essaoubi Tiền đạo |
92 | 2 | 0 | 8 | 2 | Tiền đạo | |
0 A. El Malyani Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo | |
3 Emmanuel Imanishimwe Hậu vệ |
101 | 0 | 1 | 9 | 0 | 30 | Hậu vệ |
0 Ayoub Assout Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo | |
6 Zine Eddine Derrag Tiền vệ |
94 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |