VĐQG Morocco - 30/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Municipal de Berkane
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
RSB Berkane FAR Rabat
RSB Berkane 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 FAR Rabat
Huấn luyện viên:
9
Oussama Lamlaoui
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
21
Youssef Mehri
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
21
Youssef Mehri
11
Ahmed Hammoudan
1
Ayoub El Khayati
1
Ayoub El Khayati
1
Ayoub El Khayati
1
Ayoub El Khayati
18
Tumisang Orebonye
18
Tumisang Orebonye
13
Larbi Naji
13
Larbi Naji
13
Larbi Naji
8
Khalid Ait Ouarkhane
RSB Berkane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Oussama Lamlaoui Tiền đạo |
52 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Youssef Mehri Tiền vệ |
65 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Issoufou Dayo Hậu vệ |
54 | 7 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Adil Tahif Hậu vệ |
60 | 4 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Ayoub Khairi Tiền vệ |
64 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Yassine Labhiri Tiền vệ |
63 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Mamadou Lamine Camara Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Haytam Manaout Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hamza El Moussaoui Hậu vệ |
61 | 0 | 4 | 9 | 2 | Hậu vệ |
1 Munir Mohand Mohamedi Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Imad Riahi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ahmed Hammoudan Tiền vệ |
54 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Khalid Ait Ouarkhane Tiền vệ |
45 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Tumisang Orebonye Tiền đạo |
35 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Larbi Naji Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ayoub El Khayati Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Anas Bach Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 El Hacen Houeibib Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Henoc Inonga Baka Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Augusto Real Carneiro Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Zine Eddine Derrag Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Youssef Elfahli Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RSB Berkane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mehdi Maftah Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Youssef Zghoudi Tiền đạo |
63 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 P. Bassene Tiền đạo |
52 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Soumaila Sidibe Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Amine El Maswab Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Reda Hajji Tiền đạo |
60 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohamed Morabit Tiền vệ |
60 | 6 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Mohamed Ayman Sadil Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mateus Barbosa Santos Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Hicham Boussefiane Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Joel Beya Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Mohamed Rabie Hrimat Hậu vệ |
54 | 14 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Hamza Hamiani Akbi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Amine Zouhzouh Tiền đạo |
57 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
40 Abdelfattah Hadraf Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 Zakaria Ajoughlal Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Akram Nakach Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 El Mehdi Boukhriss Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
RSB Berkane
FAR Rabat
VĐQG Morocco
FAR Rabat
1 : 1
(1-0)
RSB Berkane
Cúp Quốc Gia Morocco
RSB Berkane
2 : 2
(0-0)
FAR Rabat
VĐQG Morocco
RSB Berkane
1 : 2
(1-2)
FAR Rabat
VĐQG Morocco
FAR Rabat
0 : 0
(0-0)
RSB Berkane
VĐQG Morocco
RSB Berkane
1 : 4
(0-1)
FAR Rabat
RSB Berkane
FAR Rabat
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
RSB Berkane
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Ittihad Tanger RSB Berkane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
RSB Berkane Olympic Safi |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.83 2.0 0.95 |
|||
19/01/2025 |
RSB Berkane Stellenbosch |
5 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
CD Lunda-Sul RSB Berkane |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Stade Malien Bamako RSB Berkane |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
X
|
FAR Rabat
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
FAR Rabat Difaâ El Jadida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
CODM Meknès FAR Rabat |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.85 2.25 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Mamelodi Sundowns FAR Rabat |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.92 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
FAR Rabat Raja Casablanca |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
FAR Rabat Maniema Union |
2 0 (2) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.93 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8