GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

RSB Berkane

Thuộc giải đấu: VĐQG Morocco

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1971

Huấn luyện viên: Moïn Chaabani

Sân vận động: Stade Municipal de Berkane

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/01

0-0

30/01

RSB Berkane

RSB Berkane

FAR Rabat

FAR Rabat

0 : 0

0 : 0

FAR Rabat

FAR Rabat

0-0

26/01

0-0

26/01

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

RSB Berkane

RSB Berkane

0 : 0

0 : 0

RSB Berkane

RSB Berkane

0-0

23/01

0-0

23/01

RSB Berkane

RSB Berkane

Olympic Safi

Olympic Safi

0 : 0

0 : 0

Olympic Safi

Olympic Safi

0-0

0.95 -1.0 0.85

0.83 2.0 0.95

0.83 2.0 0.95

19/01

1-7

19/01

RSB Berkane

RSB Berkane

Stellenbosch

Stellenbosch

5 : 0

2 : 0

Stellenbosch

Stellenbosch

1-7

0.80 -1.25 -0.95

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

12/01

9-3

12/01

CD Lunda-Sul

CD Lunda-Sul

RSB Berkane

RSB Berkane

0 : 0

0 : 0

RSB Berkane

RSB Berkane

9-3

0.95 +0.5 0.90

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

05/01

7-2

05/01

Stade Malien Bamako

Stade Malien Bamako

RSB Berkane

RSB Berkane

0 : 1

0 : 0

RSB Berkane

RSB Berkane

7-2

-0.98 +0.5 0.82

0.82 2.0 0.80

0.82 2.0 0.80

29/12

5-8

29/12

RSB Berkane

RSB Berkane

Raja Casablanca

Raja Casablanca

2 : 0

1 : 0

Raja Casablanca

Raja Casablanca

5-8

0.82 -0.5 0.97

0.83 1.75 0.92

0.83 1.75 0.92

25/12

0-12

25/12

Chabab Mohammédia

Chabab Mohammédia

RSB Berkane

RSB Berkane

0 : 2

0 : 0

RSB Berkane

RSB Berkane

0-12

0.88 +1.75 0.90

0.87 2.5 0.85

0.87 2.5 0.85

22/12

4-1

22/12

RSB Berkane

RSB Berkane

Maghreb Fès

Maghreb Fès

2 : 0

1 : 0

Maghreb Fès

Maghreb Fès

4-1

0.89 -1 0.91

0.91 2.0 0.92

0.91 2.0 0.92

19/12

8-5

19/12

RSB Berkane

RSB Berkane

CODM Meknès

CODM Meknès

3 : 0

1 : 0

CODM Meknès

CODM Meknès

8-5

0.87 -1.25 0.92

0.82 2.0 0.92

0.82 2.0 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

4

Issoufou Dayo Hậu vệ

126 19 0 15 3 34 Hậu vệ

11

Youssef Zghoudi Tiền đạo

143 12 3 9 0 33 Tiền đạo

13

Adil Tahif Hậu vệ

90 5 1 4 1 24 Hậu vệ

8

Ayoub Khairi Hậu vệ

110 4 1 10 0 25 Hậu vệ

19

Hamza El Moussaoui Hậu vệ

119 3 6 18 2 32 Hậu vệ

17

Yassine Labhiri Tiền đạo

94 3 2 9 0 31 Tiền đạo

6

Mamadou Lamine Camara Tiền vệ

96 2 0 13 0 22 Tiền vệ

29

Hamza Semmoumy Hậu vệ

60 0 2 4 0 33 Hậu vệ

12

Hamza Hamiani Akbi Thủ môn

128 0 0 3 0 31 Thủ môn

22

A. El Ouaad Thủ môn

105 0 0 8 0 30 Thủ môn