GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

CAF Confederations Cup - 19/01/2025 19:00

SVĐ:

5 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -2 3/4 -0.95

0.87 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 4.33 7.50

0.95 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

0.89 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.30 10.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Oussama Lamlioui

    7’
  • Imad Riahi

    Youssef Mehri

    15’
  • Oussama Lamlioui

    Paul Bassène

    58’
  • Ayoub Khairi

    Mohamed El Morabit

    59’
  • 63’

    Ashley Cupido

    Devin Titus

  • Issoufou Dayo

    Paul Bassène

    66’
  • Youssef Mehri

    Mateus Santos

    67’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Sihle Nduli

  • 73’

    Ibraheem Jabaar

    Genino Palace

  • Mamadou Lamine Camara

    Reda Hajji

    77’
  • Imad Riahi

    Youssef Zghoudi

    78’
  • Mateus Santos

    Youssef Zghoudi

    79’
  • Đang cập nhật

    Paul Bassène

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Moïn Chaabani

  • Ngày sinh:

    18-06-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    127 (T:67, H:31, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Steve Barker

  • Ngày sinh:

    23-12-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    170 (T:63, H:56, B:51)

1

Phạt góc

7

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

1

Cứu thua

5

14

Phạm lỗi

14

521

Tổng số đường chuyền

373

17

Dứt điểm

8

11

Dứt điểm trúng đích

1

5

Việt vị

0

RSB Berkane Stellenbosch

Đội hình

RSB Berkane 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Moïn Chaabani

RSB Berkane VS Stellenbosch

4-1-4-1 Stellenbosch

Huấn luyện viên: Steve Barker

9

Oussama Lamlaoui

8

Ayoub Khairi

8

Ayoub Khairi

8

Ayoub Khairi

8

Ayoub Khairi

21

Youssef Mehri

8

Ayoub Khairi

8

Ayoub Khairi

8

Ayoub Khairi

8

Ayoub Khairi

21

Youssef Mehri

20

Sanele Barns

11

Langelihle Phili

11

Langelihle Phili

11

Langelihle Phili

11

Langelihle Phili

3

Omega Mdaka

3

Omega Mdaka

3

Omega Mdaka

3

Omega Mdaka

3

Omega Mdaka

3

Omega Mdaka

Đội hình xuất phát

RSB Berkane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Oussama Lamlaoui Tiền đạo

51 8 0 5 0 Tiền đạo

21

Youssef Mehri Tiền vệ

64 7 2 2 0 Tiền vệ

4

Issoufou Dayo Hậu vệ

53 7 0 5 1 Hậu vệ

13

Adil Tahif Hậu vệ

59 4 1 2 1 Hậu vệ

8

Ayoub Khairi Tiền vệ

63 3 1 6 0 Tiền vệ

17

Yassine Labhiri Tiền vệ

62 2 2 4 0 Tiền vệ

6

Mamadou Lamine Camara Tiền vệ

49 2 0 8 0 Tiền vệ

20

Haytam Manaout Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Hamza El Moussaoui Hậu vệ

60 0 4 9 2 Hậu vệ

1

Munir Mohand Mohamedi Thủ môn

20 0 0 2 0 Thủ môn

18

Imad Riahi Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Stellenbosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Sanele Barns Tiền đạo

23 1 2 0 0 Tiền đạo

39

A. Cupido Tiền đạo

20 1 1 0 0 Tiền đạo

24

Thabo Brendon Moloisane Hậu vệ

24 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Omega Mdaka Hậu vệ

23 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Langelihle Phili Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

30

Oscarine Masuluke Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

7

Enyinaya Kazie Godswill Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Brian Mandela Onyango Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Chumani Thembile Butsaka Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Kyle Jurgens Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Ibraheem Olalekan Jabaar Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

RSB Berkane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

P. Bassene Tiền đạo

51 5 0 1 0 Tiền đạo

5

Soumaila Sidibe Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Amine El Maswab Hậu vệ

38 0 0 1 0 Hậu vệ

35

Reda Hajji Tiền đạo

59 0 4 3 0 Tiền đạo

10

Mohamed Morabit Tiền vệ

59 6 8 4 1 Tiền vệ

3

Mohamed Ayman Sadil Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Mateus Barbosa Santos Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Mehdi Maftah Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

11

Youssef Zghoudi Tiền đạo

62 6 3 5 0 Tiền đạo

Stellenbosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Devon Titus Tiền đạo

27 6 2 0 0 Tiền đạo

4

Ismaël Olivier Toure Hậu vệ

21 0 1 2 0 Hậu vệ

8

Sihle Nduli Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

35

Lee Langeveldt Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

5

Khomotjo Lekoloane Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Genino Palace Tiền vệ

25 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Fawaaz Basadien Hậu vệ

24 3 3 1 0 Hậu vệ

12

Thulani Mini Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

RSB Berkane

Stellenbosch

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (RSB Berkane: 1T - 0H - 0B) (Stellenbosch: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/12/2024

CAF Confederations Cup

Stellenbosch

1 : 3

(0-2)

RSB Berkane

Phong độ gần nhất

RSB Berkane

Phong độ

Stellenbosch

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.2
0.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

RSB Berkane

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

12/01/2025

CD Lunda-Sul

RSB Berkane

0 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.90 2.25 0.90

B
X

CAF Confederations Cup

05/01/2025

Stade Malien Bamako

RSB Berkane

0 1

(0) (0)

1.02 +0.5 0.82

0.82 2.0 0.80

T
X

VĐQG Morocco

29/12/2024

RSB Berkane

Raja Casablanca

2 0

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.83 1.75 0.92

T
T

VĐQG Morocco

25/12/2024

Chabab Mohammédia

RSB Berkane

0 2

(0) (0)

0.88 +1.75 0.90

0.87 2.5 0.85

T
X

VĐQG Morocco

22/12/2024

RSB Berkane

Maghreb Fès

2 0

(1) (0)

0.89 -1 0.91

0.91 2.0 0.92

T
H

Stellenbosch

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

12/01/2025

Stellenbosch

Stade Malien Bamako

2 0

(2) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Nam Phi

08/01/2025

Kaizer Chiefs

Stellenbosch

2 1

(1) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.87 2.0 0.91

B
T

CAF Confederations Cup

05/01/2025

Stellenbosch

CD Lunda-Sul

2 0

(0) (0)

0.84 -1.5 0.92

0.76 2.75 0.87

T
X

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

SuperSport United

Stellenbosch

1 1

(1) (1)

0.93 +0 0.92

0.91 2.25 0.83

H
X

VĐQG Nam Phi

18/12/2024

Stellenbosch

Mamelodi Sundowns

0 1

(0) (1)

0.86 +0.5 0.90

0.92 2.25 0.84

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

12 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất