Stellenbosch
Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 1980
Huấn luyện viên: Steve Barker
Sân vận động: Athlone Stadium
23/01
AmaZulu
Stellenbosch
0 : 0
0 : 0
Stellenbosch
0.82 +0.25 0.97
0.81 2.0 0.93
0.81 2.0 0.93
19/01
RSB Berkane
Stellenbosch
5 : 0
2 : 0
Stellenbosch
0.80 -1.25 -0.95
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
12/01
Stellenbosch
Stade Malien Bamako
2 : 0
2 : 0
Stade Malien Bamako
0.97 -1.25 0.87
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
08/01
Kaizer Chiefs
Stellenbosch
2 : 1
1 : 1
Stellenbosch
1.00 -0.5 0.80
0.87 2.0 0.91
0.87 2.0 0.91
05/01
Stellenbosch
CD Lunda-Sul
2 : 0
0 : 0
CD Lunda-Sul
0.84 -1.5 0.92
0.76 2.75 0.87
0.76 2.75 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
34 Devon Titus Tiền đạo |
111 | 22 | 7 | 6 | 2 | 25 | Tiền đạo |
23 Jayden Adams Tiền vệ |
141 | 7 | 11 | 20 | 1 | 24 | Tiền vệ |
29 Antonio Van Wyk Tiền đạo |
91 | 6 | 10 | 0 | 0 | 23 | Tiền đạo |
21 Fawaaz Basadien Hậu vệ |
85 | 4 | 13 | 6 | 1 | 29 | Hậu vệ |
7 Dean David van Rooyen Hậu vệ |
129 | 3 | 9 | 15 | 0 | 29 | Hậu vệ |
8 Sihle Nduli Tiền vệ |
88 | 1 | 3 | 11 | 0 | 30 | Tiền vệ |
17 Sage Shane Stephens Thủ môn |
145 | 0 | 1 | 19 | 1 | 34 | Thủ môn |
35 Lee Langeveldt Thủ môn |
98 | 1 | 0 | 6 | 0 | 39 | Thủ môn |
26 Athenkosi Mcaba Hậu vệ |
89 | 0 | 0 | 7 | 0 | 23 | Hậu vệ |
44 Kyle Jurgens Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 4 | 0 | 22 | Tiền vệ |