GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Stellenbosch

Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1980

Huấn luyện viên: Steve Barker

Sân vận động: Athlone Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/02

0-0

07/02

Stellenbosch

Stellenbosch

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

0 : 0

0 : 0

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

0-0

04/02

0-0

04/02

Royal AM

Royal AM

Stellenbosch

Stellenbosch

0 : 0

0 : 0

Stellenbosch

Stellenbosch

0-0

01/02

0-0

01/02

Stellenbosch

Stellenbosch

Sekhukhune United

Sekhukhune United

0 : 0

0 : 0

Sekhukhune United

Sekhukhune United

0-0

28/01

0-0

28/01

Stellenbosch

Stellenbosch

Kruger United

Kruger United

0 : 0

0 : 0

Kruger United

Kruger United

0-0

23/01

0-0

23/01

AmaZulu

AmaZulu

Stellenbosch

Stellenbosch

0 : 0

0 : 0

Stellenbosch

Stellenbosch

0-0

0.82 +0.25 0.97

0.81 2.0 0.93

0.81 2.0 0.93

19/01

1-7

19/01

RSB Berkane

RSB Berkane

Stellenbosch

Stellenbosch

5 : 0

2 : 0

Stellenbosch

Stellenbosch

1-7

0.80 -1.25 -0.95

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

12/01

4-3

12/01

Stellenbosch

Stellenbosch

Stade Malien Bamako

Stade Malien Bamako

2 : 0

2 : 0

Stade Malien Bamako

Stade Malien Bamako

4-3

0.97 -1.25 0.87

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

08/01

4-13

08/01

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

Stellenbosch

Stellenbosch

2 : 1

1 : 1

Stellenbosch

Stellenbosch

4-13

1.00 -0.5 0.80

0.87 2.0 0.91

0.87 2.0 0.91

05/01

2-4

05/01

Stellenbosch

Stellenbosch

CD Lunda-Sul

CD Lunda-Sul

2 : 0

0 : 0

CD Lunda-Sul

CD Lunda-Sul

2-4

0.84 -1.5 0.92

0.76 2.75 0.87

0.76 2.75 0.87

28/12

5-2

28/12

SuperSport United

SuperSport United

Stellenbosch

Stellenbosch

1 : 1

1 : 1

Stellenbosch

Stellenbosch

5-2

0.93 +0 0.92

0.91 2.25 0.83

0.91 2.25 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

34

Devon Titus Tiền đạo

111 22 7 6 2 25 Tiền đạo

23

Jayden Adams Tiền vệ

141 7 11 20 1 24 Tiền vệ

29

Antonio Van Wyk Tiền đạo

91 6 10 0 0 23 Tiền đạo

21

Fawaaz Basadien Hậu vệ

85 4 13 6 1 29 Hậu vệ

7

Dean David van Rooyen Hậu vệ

129 3 9 15 0 29 Hậu vệ

8

Sihle Nduli Tiền vệ

88 1 3 11 0 30 Tiền vệ

17

Sage Shane Stephens Thủ môn

145 0 1 19 1 34 Thủ môn

35

Lee Langeveldt Thủ môn

98 1 0 6 0 39 Thủ môn

26

Athenkosi Mcaba Hậu vệ

89 0 0 7 0 23 Hậu vệ

44

Kyle Jurgens Tiền vệ

61 0 0 4 0 22 Tiền vệ