VĐQG Nam Phi - 08/01/2025 17:30
SVĐ: FNB Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.87 2.0 0.91
- - -
- - -
2.00 2.90 4.00
0.88 9 0.92
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.91 0.75 0.83
- - -
- - -
2.75 1.90 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Devin Titus
Khomotjo Lekoloane
-
Thatayaone Ditlhokwe
Wandile Duba
28’ -
Ashley Du Preez
Mfundo Vilakazi
30’ -
46’
Đang cập nhật
Sihle Nduli
-
Đang cập nhật
Sibongiseni Mthethwa
51’ -
55’
Đang cập nhật
Ismaël Olivier Toure
-
Mfundo Vilakazi
Wandile Duba
57’ -
62’
Khomotjo Lekoloane
Chumani Thembile Butsaka
-
71’
Andre de Jong
Ashley Cupido
-
Đang cập nhật
Tebogo Potsane
75’ -
Đang cập nhật
Bruce Bvuma
77’ -
Thatayaone Ditlhokwe
Happy Mashiane
78’ -
81’
Đang cập nhật
Devin Titus
-
Yusuf Maart
Lehlogonolo George Matlou
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
13
48%
52%
2
0
13
7
365
370
5
11
2
3
3
4
Kaizer Chiefs Stellenbosch
Kaizer Chiefs 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nasreddine Nabi
4-2-3-1 Stellenbosch
Huấn luyện viên: Steve Barker
42
Mduduzi Shabalala
36
Wandile Duba
36
Wandile Duba
36
Wandile Duba
36
Wandile Duba
84
Inácio Miguel Ferreira Santos
84
Inácio Miguel Ferreira Santos
8
Moegamat Yusuf Maart
8
Moegamat Yusuf Maart
8
Moegamat Yusuf Maart
9
Ashley Du Preez
18
Andre Ernest De Jong
24
Thabo Brendon Moloisane
24
Thabo Brendon Moloisane
24
Thabo Brendon Moloisane
24
Thabo Brendon Moloisane
34
Devon Titus
24
Thabo Brendon Moloisane
24
Thabo Brendon Moloisane
24
Thabo Brendon Moloisane
24
Thabo Brendon Moloisane
34
Devon Titus
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Mduduzi Shabalala Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ashley Du Preez Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
84 Inácio Miguel Ferreira Santos Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Moegamat Yusuf Maart Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Wandile Duba Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Bruce Bvuma Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Njabulo Blom Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 R. Dortley Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Thatayaone Ditlhokwe Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Sibongiseni Mthethwa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Bradley Cross Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Andre Ernest De Jong Tiền đạo |
24 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Devon Titus Tiền vệ |
25 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Fawaaz Basadien Hậu vệ |
22 | 3 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jayden Adams Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Thabo Brendon Moloisane Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Ismaël Olivier Toure Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Sage Shane Stephens Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Enyinaya Kazie Godswill Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sihle Nduli Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibraheem Olalekan Jabaar Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Khomotjo Lekoloane Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Happy Mashiane Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Ranga Piniel Chivaviro Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Fiacre Ntwari Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Nkosingiphile Nhlakanipho Ngcobo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Alton Zitha Macheke Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Lehlogonolo George Matlou Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Dillon Peter Solomons Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Mfundo Vilakazi Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tebogo Potsane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Cupido Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Genino Palace Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Langelihle Phili Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Oscarine Masuluke Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kyle Jurgens Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Chumani Thembile Butsaka Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Brian Mandela Onyango Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sanele Barns Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Omega Mdaka Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kaizer Chiefs
Stellenbosch
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
0 : 1
(0-1)
Stellenbosch
VĐQG Nam Phi
Stellenbosch
0 : 2
(0-0)
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
2 : 1
(2-0)
Stellenbosch
VĐQG Nam Phi
Stellenbosch
1 : 3
(1-1)
Kaizer Chiefs
MTN8 Cup Nam Phi
Stellenbosch
1 : 1
(0-0)
Kaizer Chiefs
Kaizer Chiefs
Stellenbosch
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kaizer Chiefs
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Cape Town City Kaizer Chiefs |
1 0 (0) (0) |
0.89 0.0 0.89 |
0.99 2.0 0.77 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Kaizer Chiefs Chippa United |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.82 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
TS Galaxy Kaizer Chiefs |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.84 2.0 0.92 |
H
|
H
|
|
08/12/2024 |
Polokwane City Kaizer Chiefs |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Kaizer Chiefs Royal AM |
2 2 (2) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
T
|
Stellenbosch
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Stellenbosch CD Lunda-Sul |
2 0 (0) (0) |
0.84 -1.5 0.92 |
0.76 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
SuperSport United Stellenbosch |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.92 |
0.91 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Stellenbosch Mamelodi Sundowns |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0.5 0.90 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
CD Lunda-Sul Stellenbosch |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Stellenbosch Royal AM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 15