GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Kaizer Chiefs

Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1970

Huấn luyện viên: Nasreddine Nabi

Sân vận động: FNB Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/02

0-0

18/02

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

SuperSport United

SuperSport United

0 : 0

0 : 0

SuperSport United

SuperSport United

0-0

07/02

0-0

07/02

Stellenbosch

Stellenbosch

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

0 : 0

0 : 0

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

0-0

04/02

0-0

04/02

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

AmaZulu

AmaZulu

0 : 0

0 : 0

AmaZulu

AmaZulu

0-0

01/02

0-0

01/02

Orlando Pirates

Orlando Pirates

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

0 : 0

0 : 0

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

0-0

26/01

0-0

26/01

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

Free Agents

Free Agents

0 : 0

0 : 0

Free Agents

Free Agents

0-0

19/01

5-5

19/01

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

Sekhukhune United

Sekhukhune United

1 : 0

0 : 0

Sekhukhune United

Sekhukhune United

5-5

0.82 -0.25 0.97

-0.98 2.0 0.83

-0.98 2.0 0.83

12/01

5-5

12/01

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

Golden Arrows

Golden Arrows

0 : 1

0 : 0

Golden Arrows

Golden Arrows

5-5

0.77 -0.75 -0.98

0.97 2.25 0.75

0.97 2.25 0.75

08/01

4-13

08/01

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

Stellenbosch

Stellenbosch

2 : 1

1 : 1

Stellenbosch

Stellenbosch

4-13

1.00 -0.5 0.80

0.87 2.0 0.91

0.87 2.0 0.91

05/01

2-14

05/01

Cape Town City

Cape Town City

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

1 : 0

0 : 0

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

2-14

0.89 0.0 0.89

0.99 2.0 0.77

0.99 2.0 0.77

29/12

9-2

29/12

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

Chippa United

Chippa United

1 : 0

1 : 0

Chippa United

Chippa United

9-2

0.95 -0.75 0.85

0.82 2.0 0.96

0.82 2.0 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

42

Mduduzi Shabalala Tiền đạo

72 7 5 3 0 21 Tiền đạo

12

Nkosingiphile Nhlakanipho Ngcobo Tiền vệ

105 7 2 4 0 26 Tiền vệ

23

Sfiso Sandile Hlanti Hậu vệ

65 4 1 13 1 35 Hậu vệ

19

Happy Mashiane Hậu vệ

111 3 3 7 0 27 Hậu vệ

39

Reeve Frosler Hậu vệ

119 2 6 14 0 27 Hậu vệ

33

Sabelo Radebe Tiền vệ

59 0 1 1 0 25 Tiền vệ

1

Brandon Petersen Thủ môn

81 1 0 4 1 31 Thủ môn

32

Itumeleng Khune Thủ môn

68 0 0 4 0 38 Thủ môn

44

Bruce Bvuma Thủ môn

111 0 0 4 0 30 Thủ môn

35

Aiden McCarthy Hậu vệ

5 0 0 0 0 22 Hậu vệ