VĐQG Nam Phi - 18/02/2025 17:30
SVĐ: FNB Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kaizer Chiefs SuperSport United
Kaizer Chiefs 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 SuperSport United
Huấn luyện viên:
84
Inácio Miguel Ferreira Santos
14
R. Dortley
14
R. Dortley
14
R. Dortley
14
R. Dortley
44
Bruce Bvuma
44
Bruce Bvuma
6
Njabulo Blom
6
Njabulo Blom
6
Njabulo Blom
36
Wandile Duba
17
Lungu Ghampani
1
Thakasani Mbanjwa
1
Thakasani Mbanjwa
1
Thakasani Mbanjwa
1
Thakasani Mbanjwa
11
Terrence Dzvukamanja
11
Terrence Dzvukamanja
25
Keanin Ayer
25
Keanin Ayer
25
Keanin Ayer
15
Maliele Vincent Pule
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Inácio Miguel Ferreira Santos Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Wandile Duba Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Bruce Bvuma Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Njabulo Blom Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 R. Dortley Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Bradley Cross Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Sibongiseni Mthethwa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Samkelo Zwane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Tebogo Potsane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lehlogonolo George Matlou Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Pule Sydney Mmodi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SuperSport United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lungu Ghampani Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Maliele Vincent Pule Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Terrence Dzvukamanja Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Keanin Ayer Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Thakasani Mbanjwa Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Nyiko Mobbie Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pogiso Sanoka Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Bilal Baloyi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Aphiwe Baliti Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Brooklyn Poggenpoel Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Samir Nurkovic Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Alton Zitha Macheke Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Thatayaone Ditlhokwe Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Moegamat Yusuf Maart Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Spiwe Given Msimango Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Happy Mashiane Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Mfundo Vilakazi Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nkosingiphile Nhlakanipho Ngcobo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ranga Piniel Chivaviro Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Fiacre Ntwari Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SuperSport United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ricardo Goss Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Eric Mbangossoum Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
46 Siviwe Magidigidi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Donnay Jansen Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Siphesihle Ndlovu Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Lyle Lakay Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Gape Moralo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Neo Rapoo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kaizer Chiefs
SuperSport United
VĐQG Nam Phi
SuperSport United
1 : 0
(1-0)
Kaizer Chiefs
Cúp Liên Đoàn Nam Phi
SuperSport United
0 : 4
(0-1)
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
2 : 1
(1-0)
SuperSport United
VĐQG Nam Phi
SuperSport United
1 : 0
(1-0)
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
SuperSport United
1 : 0
(1-0)
Kaizer Chiefs
Kaizer Chiefs
SuperSport United
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kaizer Chiefs
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Stellenbosch Kaizer Chiefs |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Kaizer Chiefs AmaZulu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Orlando Pirates Kaizer Chiefs |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Kaizer Chiefs Free Agents |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Kaizer Chiefs Sekhukhune United |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.02 2.0 0.83 |
T
|
X
|
SuperSport United
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Sekhukhune United SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
SuperSport United Mamelodi Sundowns |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
AmaZulu SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Magesi SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
SuperSport United Polokwane City |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 1.75 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 5