GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

SuperSport United

Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1994

Huấn luyện viên: Gavin Hunt

Sân vận động: Lucas Masterpieces Moripe Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/02

0-0

18/02

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

SuperSport United

SuperSport United

0 : 0

0 : 0

SuperSport United

SuperSport United

0-0

09/02

0-0

09/02

Sekhukhune United

Sekhukhune United

SuperSport United

SuperSport United

0 : 0

0 : 0

SuperSport United

SuperSport United

0-0

05/02

0-0

05/02

SuperSport United

SuperSport United

Mamelodi Sundowns

Mamelodi Sundowns

0 : 0

0 : 0

Mamelodi Sundowns

Mamelodi Sundowns

0-0

01/02

0-0

01/02

AmaZulu

AmaZulu

SuperSport United

SuperSport United

0 : 0

0 : 0

SuperSport United

SuperSport United

0-0

28/01

0-0

28/01

Magesi

Magesi

SuperSport United

SuperSport United

0 : 0

0 : 0

SuperSport United

SuperSport United

0-0

17/01

9-9

17/01

SuperSport United

SuperSport United

Polokwane City

Polokwane City

0 : 1

0 : 1

Polokwane City

Polokwane City

9-9

0.87 -0.25 0.92

0.82 1.75 0.82

0.82 1.75 0.82

12/01

5-4

12/01

SuperSport United

SuperSport United

Sekhukhune United

Sekhukhune United

0 : 3

0 : 0

Sekhukhune United

Sekhukhune United

5-4

0.95 -0.25 0.85

0.91 1.75 0.91

0.91 1.75 0.91

28/12

5-2

28/12

SuperSport United

SuperSport United

Stellenbosch

Stellenbosch

1 : 1

1 : 1

Stellenbosch

Stellenbosch

5-2

0.93 +0 0.92

0.91 2.25 0.83

0.91 2.25 0.83

14/12

8-3

14/12

SuperSport United

SuperSport United

Magesi

Magesi

1 : 0

0 : 0

Magesi

Magesi

8-3

0.97 -0.75 0.82

0.78 1.75 0.94

0.78 1.75 0.94

06/12

3-0

06/12

Richards Bay

Richards Bay

SuperSport United

SuperSport United

0 : 1

0 : 0

SuperSport United

SuperSport United

3-0

0.77 +0.5 -0.98

0.85 1.75 0.93

0.85 1.75 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Bradley Grobler Tiền đạo

112 41 7 12 0 37 Tiền đạo

17

Lungu Ghampani Tiền đạo

136 19 10 10 0 27 Tiền đạo

14

Onismor Bhasera Hậu vệ

115 4 2 13 1 39 Hậu vệ

36

Tendamudzimu Matodzi Tiền đạo

35 3 1 4 0 24 Tiền đạo

35

Rasebotja Selaelo Tiền vệ

62 3 0 6 0 24 Tiền vệ

38

Gape Moralo Tiền vệ

94 1 0 8 1 25 Tiền vệ

3

Thulani Hlatshwayo Hậu vệ

65 1 0 7 1 36 Hậu vệ

0

Samukelo Xulu Thủ môn

15 0 0 0 0 24 Thủ môn

20

Ricardo Goss Thủ môn

74 0 0 4 2 31 Thủ môn

43

Neo Rapoo Hậu vệ

25 0 0 0 0 20 Hậu vệ