SuperSport United
Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 1994
Huấn luyện viên: Gavin Hunt
Sân vận động: Lucas Masterpieces Moripe Stadium
17/01
SuperSport United
Polokwane City
0 : 1
0 : 1
Polokwane City
0.87 -0.25 0.92
0.82 1.75 0.82
0.82 1.75 0.82
12/01
SuperSport United
Sekhukhune United
0 : 3
0 : 0
Sekhukhune United
0.95 -0.25 0.85
0.91 1.75 0.91
0.91 1.75 0.91
28/12
SuperSport United
Stellenbosch
1 : 1
1 : 1
Stellenbosch
0.93 +0 0.92
0.91 2.25 0.83
0.91 2.25 0.83
14/12
SuperSport United
Magesi
1 : 0
0 : 0
Magesi
0.97 -0.75 0.82
0.78 1.75 0.94
0.78 1.75 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Bradley Grobler Tiền đạo |
112 | 41 | 7 | 12 | 0 | 37 | Tiền đạo |
17 Lungu Ghampani Tiền đạo |
136 | 19 | 10 | 10 | 0 | 27 | Tiền đạo |
14 Onismor Bhasera Hậu vệ |
115 | 4 | 2 | 13 | 1 | 39 | Hậu vệ |
36 Tendamudzimu Matodzi Tiền đạo |
35 | 3 | 1 | 4 | 0 | 24 | Tiền đạo |
35 Rasebotja Selaelo Tiền vệ |
62 | 3 | 0 | 6 | 0 | 24 | Tiền vệ |
38 Gape Moralo Tiền vệ |
94 | 1 | 0 | 8 | 1 | 25 | Tiền vệ |
3 Thulani Hlatshwayo Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 7 | 1 | 36 | Hậu vệ |
0 Samukelo Xulu Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
20 Ricardo Goss Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 4 | 2 | 31 | Thủ môn |
43 Neo Rapoo Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Hậu vệ |