GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 28/12/2024 18:00

SVĐ: Lucas Masterpieces Moripe Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.92

0.91 2.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 2.80 2.60

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.93

0.82 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 1.95 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Fawaaz Basadien

    Jayden Adams

  • Vincent Pule

    Tashreeq Morris

    30’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Jayden Adams

  • 68’

    Genino Palace

    Chumani Thembile Butsaka

  • Đang cập nhật

    Keanin Ayer

    69’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Athenkosi Mcaba

  • 80’

    Andre de Jong

    Ibraheem Jabaar

  • Ghampani Lungu

    Terrence Dzvukamanja

    82’
  • 87’

    Jayden Adams

    Kyle Jurgens

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 28/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Lucas Masterpieces Moripe Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Mkhize

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gavin Hunt

  • Ngày sinh:

    11-07-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    147 (T:49, H:46, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Steve Barker

  • Ngày sinh:

    23-12-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    170 (T:63, H:56, B:51)

5

Phạt góc

2

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

0

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

12

324

Tổng số đường chuyền

540

11

Dứt điểm

4

3

Dứt điểm trúng đích

1

5

Việt vị

1

SuperSport United Stellenbosch

Đội hình

SuperSport United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Gavin Hunt

SuperSport United VS Stellenbosch

4-2-3-1 Stellenbosch

Huấn luyện viên: Steve Barker

17

Ghampani Lungu

7

Bradley Grobler

7

Bradley Grobler

7

Bradley Grobler

7

Bradley Grobler

14

Tashreeq Morris

14

Tashreeq Morris

25

Keanin Ayer

25

Keanin Ayer

25

Keanin Ayer

15

Vincent Pule

18

Andre de Jong

20

Sanele Barns

20

Sanele Barns

20

Sanele Barns

20

Sanele Barns

21

Fawaaz Basadien

21

Fawaaz Basadien

23

Jayden Adams

23

Jayden Adams

23

Jayden Adams

34

Devin Titus

Đội hình xuất phát

SuperSport United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ghampani Lungu Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Vincent Pule Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Tashreeq Morris Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

25

Keanin Ayer Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

7

Bradley Grobler Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Thakasani Mbanjwa Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

2

Nyiko Mobbie Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Pogiso Sanoka Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

42

Bilal Baloyi Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Aphiwe Baliti Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Brooklyn Poggenpoel Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Stellenbosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Andre de Jong Tiền vệ

22 8 1 1 0 Tiền vệ

34

Devin Titus Tiền vệ

23 6 2 0 0 Tiền vệ

21

Fawaaz Basadien Hậu vệ

21 3 3 1 0 Hậu vệ

23

Jayden Adams Tiền vệ

18 1 2 4 1 Tiền vệ

20

Sanele Barns Tiền vệ

19 1 2 0 0 Tiền vệ

9

Ashley Cupido Tiền đạo

16 1 1 0 0 Tiền đạo

24

Thabo Moloisane Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

28

Genino Palace Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Sage Stephens Thủ môn

19 0 0 3 0 Thủ môn

16

Kazie Godswill Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Athenkosi Mcaba Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

SuperSport United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Gape Moralo Tiền vệ

15 0 0 2 1 Tiền vệ

20

Ricardo Goss Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

19

Neo Rapoo Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Nokutenda Mangezi Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Siphesihle Ndlovu Tiền vệ

14 0 1 3 0 Tiền vệ

5

Eric Mbangossoum Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

24

Lyle Lakay Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Terrence Dzvukamanja Tiền đạo

15 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Donnay Jansen Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Stellenbosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Omega Mdaka Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

6

Kyle Jurgens Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Oscarine Masuluke Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

2

Brian Onyango Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Khomotjo Lekoloane Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Ibraheem Jabaar Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Phili Langelihle Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

15

Chumani Thembile Butsaka Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Thulani Mini Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

SuperSport United

Stellenbosch

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SuperSport United: 1T - 3H - 1B) (Stellenbosch: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/04/2024

Nedbank Cup Nam Phi

Stellenbosch

4 : 0

(1-0)

SuperSport United

16/02/2024

VĐQG Nam Phi

SuperSport United

1 : 1

(1-0)

Stellenbosch

26/08/2023

VĐQG Nam Phi

Stellenbosch

1 : 2

(1-0)

SuperSport United

13/08/2023

MTN8 Cup Nam Phi

SuperSport United

0 : 0

(0-0)

Stellenbosch

02/05/2023

VĐQG Nam Phi

SuperSport United

0 : 0

(0-0)

Stellenbosch

Phong độ gần nhất

SuperSport United

Phong độ

Stellenbosch

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SuperSport United

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

14/12/2024

SuperSport United

Magesi

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.78 1.75 0.94

T
X

VĐQG Nam Phi

06/12/2024

Richards Bay

SuperSport United

0 1

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.85 1.75 0.93

T
X

VĐQG Nam Phi

29/11/2024

SuperSport United

Marumo Gallants FC

0 1

(0) (1)

1.02 -0.75 0.77

0.98 2.0 0.86

B
X

VĐQG Nam Phi

26/11/2024

Chippa United

SuperSport United

0 0

(0) (0)

1.10 +0 0.66

0.80 1.75 0.83

H
X

VĐQG Nam Phi

30/10/2024

Golden Arrows

SuperSport United

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.75

0.80 2.0 0.80

B
X

Stellenbosch

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

18/12/2024

Stellenbosch

Mamelodi Sundowns

0 1

(0) (1)

0.86 +0.5 0.90

0.92 2.25 0.84

B
X

CAF Confederations Cup

15/12/2024

CD Lunda-Sul

Stellenbosch

0 1

(0) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.92 2.25 0.87

T
X

VĐQG Nam Phi

10/12/2024

Stellenbosch

Royal AM

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Confederations Cup

08/12/2024

Stellenbosch

RSB Berkane

1 3

(0) (2)

0.85 +0 0.86

0.88 2.0 0.90

B
T

VĐQG Nam Phi

03/12/2024

Magesi

Stellenbosch

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 4

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất