VĐQG Nam Phi - 28/12/2024 18:00
SVĐ: Lucas Masterpieces Moripe Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 0 0.92
0.91 2.25 0.83
- - -
- - -
2.70 2.80 2.60
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.91 0 0.93
0.82 0.75 0.93
- - -
- - -
3.40 1.95 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Fawaaz Basadien
Jayden Adams
-
Vincent Pule
Tashreeq Morris
30’ -
39’
Đang cập nhật
Jayden Adams
-
68’
Genino Palace
Chumani Thembile Butsaka
-
Đang cập nhật
Keanin Ayer
69’ -
76’
Đang cập nhật
Athenkosi Mcaba
-
80’
Andre de Jong
Ibraheem Jabaar
-
Ghampani Lungu
Terrence Dzvukamanja
82’ -
87’
Jayden Adams
Kyle Jurgens
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
39%
61%
0
2
11
12
324
540
11
4
3
1
5
1
SuperSport United Stellenbosch
SuperSport United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Gavin Hunt
4-2-3-1 Stellenbosch
Huấn luyện viên: Steve Barker
17
Ghampani Lungu
7
Bradley Grobler
7
Bradley Grobler
7
Bradley Grobler
7
Bradley Grobler
14
Tashreeq Morris
14
Tashreeq Morris
25
Keanin Ayer
25
Keanin Ayer
25
Keanin Ayer
15
Vincent Pule
18
Andre de Jong
20
Sanele Barns
20
Sanele Barns
20
Sanele Barns
20
Sanele Barns
21
Fawaaz Basadien
21
Fawaaz Basadien
23
Jayden Adams
23
Jayden Adams
23
Jayden Adams
34
Devin Titus
SuperSport United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ghampani Lungu Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Vincent Pule Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tashreeq Morris Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Keanin Ayer Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Bradley Grobler Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Thakasani Mbanjwa Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Nyiko Mobbie Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pogiso Sanoka Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Bilal Baloyi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Aphiwe Baliti Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Brooklyn Poggenpoel Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Andre de Jong Tiền vệ |
22 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Devin Titus Tiền vệ |
23 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Fawaaz Basadien Hậu vệ |
21 | 3 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jayden Adams Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Sanele Barns Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ashley Cupido Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Thabo Moloisane Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Genino Palace Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sage Stephens Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Kazie Godswill Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Athenkosi Mcaba Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SuperSport United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Gape Moralo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
20 Ricardo Goss Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Neo Rapoo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Nokutenda Mangezi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Siphesihle Ndlovu Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Eric Mbangossoum Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Lyle Lakay Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Terrence Dzvukamanja Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Donnay Jansen Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Omega Mdaka Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kyle Jurgens Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Oscarine Masuluke Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Brian Onyango Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Khomotjo Lekoloane Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibraheem Jabaar Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Phili Langelihle Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Chumani Thembile Butsaka Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Thulani Mini Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SuperSport United
Stellenbosch
Nedbank Cup Nam Phi
Stellenbosch
4 : 0
(1-0)
SuperSport United
VĐQG Nam Phi
SuperSport United
1 : 1
(1-0)
Stellenbosch
VĐQG Nam Phi
Stellenbosch
1 : 2
(1-0)
SuperSport United
MTN8 Cup Nam Phi
SuperSport United
0 : 0
(0-0)
Stellenbosch
VĐQG Nam Phi
SuperSport United
0 : 0
(0-0)
Stellenbosch
SuperSport United
Stellenbosch
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
SuperSport United
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
SuperSport United Magesi |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.78 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Richards Bay SuperSport United |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.85 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
SuperSport United Marumo Gallants FC |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.98 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Chippa United SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0 0.66 |
0.80 1.75 0.83 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Golden Arrows SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.80 2.0 0.80 |
B
|
X
|
Stellenbosch
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Stellenbosch Mamelodi Sundowns |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0.5 0.90 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
CD Lunda-Sul Stellenbosch |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Stellenbosch Royal AM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Stellenbosch RSB Berkane |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0 0.86 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Magesi Stellenbosch |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15