GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 17/01/2025 17:30

SVĐ: Lucas Masterpieces Moripe Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.82 1.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 2.87 3.30

0.96 8 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.93 0.75 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.80 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 36’

    Đang cập nhật

    Tholo Thabang Matuludi

  • 42’

    Thato Reabetswe Letshedi

    Oswin Appollis

  • Đang cập nhật

    Samir Nurković

    45’
  • Bilal Baloyi

    Eric Mbangossoum

    46’
  • 57’

    Tholo Thabang Matuludi

    Sinhle Makhubela

  • 59’

    Đang cập nhật

    Lebohang Petrus Nkaki

  • 83’

    Oswin Appollis

    Francious Baloyi

  • Đang cập nhật

    Aphiwe Baliti

    84’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Puleng Tlolane

  • 87’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Vincent Pule

    Donnay Jansen

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Lucas Masterpieces Moripe Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gavin Hunt

  • Ngày sinh:

    11-07-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    147 (T:49, H:46, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Phuti Johnson Mohafe

  • Ngày sinh:

    23-03-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    38 (T:12, H:11, B:15)

9

Phạt góc

9

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

4

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

13

375

Tổng số đường chuyền

224

11

Dứt điểm

14

2

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

2

SuperSport United Polokwane City

Đội hình

SuperSport United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Gavin Hunt

SuperSport United VS Polokwane City

4-2-3-1 Polokwane City

Huấn luyện viên: Phuti Johnson Mohafe

11

Terrence Dzvukamanja

1

Thakasani Mbanjwa

1

Thakasani Mbanjwa

1

Thakasani Mbanjwa

1

Thakasani Mbanjwa

15

Maliele Vincent Pule

15

Maliele Vincent Pule

25

Keanin Ayer

25

Keanin Ayer

25

Keanin Ayer

17

Lungu Ghampani

2

Tholo Thabang Matuludi

7

Mokibelo Simon Ramabu

7

Mokibelo Simon Ramabu

7

Mokibelo Simon Ramabu

7

Mokibelo Simon Ramabu

11

Oswin Reagan Appollis

11

Oswin Reagan Appollis

14

Ndamulelo Rodney Maphangule

14

Ndamulelo Rodney Maphangule

14

Ndamulelo Rodney Maphangule

4

Bulelani Nikani

Đội hình xuất phát

SuperSport United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Terrence Dzvukamanja Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

17

Lungu Ghampani Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Maliele Vincent Pule Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Keanin Ayer Tiền vệ

13 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Thakasani Mbanjwa Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

2

Nyiko Mobbie Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Pogiso Sanoka Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

42

Bilal Baloyi Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Aphiwe Baliti Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Brooklyn Poggenpoel Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Samir Nurkovic Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Polokwane City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Tholo Thabang Matuludi Hậu vệ

16 4 1 1 0 Hậu vệ

4

Bulelani Nikani Hậu vệ

17 2 0 3 0 Hậu vệ

11

Oswin Reagan Appollis Tiền vệ

16 1 2 0 0 Tiền vệ

14

Ndamulelo Rodney Maphangule Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

7

Mokibelo Simon Ramabu Tiền vệ

13 0 2 0 0 Tiền vệ

21

Manuel Kambala Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

50

Brian Bwire Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

34

Lebohang Petrus Nkaki Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Langelihle Ndlovu Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Thato Reabetswe Letshedi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Raymond Daniels Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

SuperSport United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Lyle Lakay Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

38

Gape Moralo Tiền vệ

17 0 0 2 1 Tiền vệ

19

Neo Rapoo Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ricardo Goss Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

5

Eric Mbangossoum Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

46

Siviwe Magidigidi Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Donnay Jansen Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Siphesihle Ndlovu Tiền vệ

16 0 1 3 0 Tiền vệ

Polokwane City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Monty Batlhabane Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Sinhle Crieton Makhubela Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Bonginkosi Dlamini Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

23

Lerato Ntamane Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Puleng Dennis Tlolane Tiền đạo

14 2 0 2 0 Tiền đạo

5

Francious Baloyi Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Tshabalala Sibusiso Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

40

Lindokuhle Mathebula Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

31

Sabelo Motsa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

SuperSport United

Polokwane City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SuperSport United: 1T - 2H - 1B) (Polokwane City: 1T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/04/2024

VĐQG Nam Phi

SuperSport United

1 : 1

(0-0)

Polokwane City

08/11/2023

VĐQG Nam Phi

Polokwane City

1 : 1

(0-0)

SuperSport United

22/10/2023

Cúp Liên Đoàn Nam Phi

SuperSport United

1 : 4

(0-2)

Polokwane City

21/10/2018

Cúp Liên Đoàn Nam Phi

Polokwane City

1 : 1

(0-0)

SuperSport United

Phong độ gần nhất

SuperSport United

Phong độ

Polokwane City

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SuperSport United

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

12/01/2025

SuperSport United

Sekhukhune United

0 3

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.91 1.75 0.91

B
T

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

SuperSport United

Stellenbosch

1 1

(1) (1)

0.93 +0 0.92

0.91 2.25 0.83

H
X

VĐQG Nam Phi

14/12/2024

SuperSport United

Magesi

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.78 1.75 0.94

T
X

VĐQG Nam Phi

06/12/2024

Richards Bay

SuperSport United

0 1

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.85 1.75 0.93

T
X

VĐQG Nam Phi

29/11/2024

SuperSport United

Marumo Gallants FC

0 1

(0) (1)

1.02 -0.75 0.77

0.98 2.0 0.86

B
X

Polokwane City

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

05/01/2025

Polokwane City

Sekhukhune United

1 1

(1) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.88 1.75 0.75

B
T

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

Golden Arrows

Polokwane City

0 0

(0) (0)

0.91 +0 0.94

0.85 1.75 0.97

H
X

VĐQG Nam Phi

15/12/2024

Polokwane City

Marumo Gallants FC

1 0

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.81 2.0 0.81

T
X

VĐQG Nam Phi

08/12/2024

Polokwane City

Kaizer Chiefs

2 0

(1) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.90 2.0 0.88

T
H

VĐQG Nam Phi

01/12/2024

Polokwane City

TS Galaxy

1 1

(0) (1)

0.78 +0 0.94

0.88 1.75 0.88

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 11

2 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 22

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 0

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất