Polokwane City
Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Phuti Johnson Mohafe
Sân vận động: Peter Mokaba Stadium
17/01
SuperSport United
Polokwane City
0 : 1
0 : 1
Polokwane City
0.87 -0.25 0.92
0.82 1.75 0.82
0.82 1.75 0.82
05/01
Polokwane City
Sekhukhune United
1 : 1
1 : 1
Sekhukhune United
0.85 -0.25 0.95
0.88 1.75 0.75
0.88 1.75 0.75
28/12
Golden Arrows
Polokwane City
0 : 0
0 : 0
Polokwane City
0.91 +0 0.94
0.85 1.75 0.97
0.85 1.75 0.97
15/12
Polokwane City
Marumo Gallants FC
1 : 0
1 : 0
Marumo Gallants FC
0.92 -0.5 0.87
0.81 2.0 0.81
0.81 2.0 0.81
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Tholo Thabang Matuludi Tiền vệ |
47 | 5 | 2 | 3 | 0 | 26 | Tiền vệ |
4 Bulelani Nikani Hậu vệ |
47 | 4 | 0 | 5 | 0 | 32 | Hậu vệ |
7 Mokibelo Simon Ramabu Tiền đạo |
45 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo | |
9 Hlayisi Chauke Tiền đạo |
41 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo | |
10 Puleng Dennis Tlolane Tiền đạo |
31 | 3 | 0 | 4 | 0 | 34 | Tiền đạo |
14 Ndamulelo Rodney Maphangule Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ | |
16 Stevens Goovadia Tiền vệ |
34 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ | |
40 Lindokuhle Mathebula Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn | |
50 A. Mokwena Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn | |
13 Samuel Bafana Nana Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |