GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Polokwane City

Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Phuti Johnson Mohafe

Sân vận động: Peter Mokaba Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/02

0-0

18/02

Polokwane City

Polokwane City

Magesi

Magesi

0 : 0

0 : 0

Magesi

Magesi

0-0

08/02

0-0

08/02

Richards Bay

Richards Bay

Polokwane City

Polokwane City

0 : 0

0 : 0

Polokwane City

Polokwane City

0-0

05/02

0-0

05/02

TS Galaxy

TS Galaxy

Polokwane City

Polokwane City

0 : 0

0 : 0

Polokwane City

Polokwane City

0-0

01/02

0-0

01/02

Polokwane City

Polokwane City

Chippa United

Chippa United

0 : 0

0 : 0

Chippa United

Chippa United

0-0

26/01

0-0

26/01

Polokwane City

Polokwane City

The Bees

The Bees

0 : 0

0 : 0

The Bees

The Bees

0-0

17/01

9-9

17/01

SuperSport United

SuperSport United

Polokwane City

Polokwane City

0 : 1

0 : 1

Polokwane City

Polokwane City

9-9

0.87 -0.25 0.92

0.82 1.75 0.82

0.82 1.75 0.82

05/01

3-10

05/01

Polokwane City

Polokwane City

Sekhukhune United

Sekhukhune United

1 : 1

1 : 1

Sekhukhune United

Sekhukhune United

3-10

0.85 -0.25 0.95

0.88 1.75 0.75

0.88 1.75 0.75

28/12

2-2

28/12

Golden Arrows

Golden Arrows

Polokwane City

Polokwane City

0 : 0

0 : 0

Polokwane City

Polokwane City

2-2

0.91 +0 0.94

0.85 1.75 0.97

0.85 1.75 0.97

15/12

2-4

15/12

Polokwane City

Polokwane City

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

1 : 0

1 : 0

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

2-4

0.92 -0.5 0.87

0.81 2.0 0.81

0.81 2.0 0.81

08/12

4-9

08/12

Polokwane City

Polokwane City

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

2 : 0

1 : 0

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

4-9

0.77 +0.25 -0.98

0.90 2.0 0.88

0.90 2.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

2

Tholo Thabang Matuludi Tiền vệ

47 5 2 3 0 26 Tiền vệ

4

Bulelani Nikani Hậu vệ

47 4 0 5 0 32 Hậu vệ

7

Mokibelo Simon Ramabu Tiền đạo

45 3 2 0 0 Tiền đạo

9

Hlayisi Chauke Tiền đạo

41 3 0 1 0 Tiền đạo

10

Puleng Dennis Tlolane Tiền đạo

31 3 0 4 0 34 Tiền đạo

14

Ndamulelo Rodney Maphangule Tiền vệ

47 1 0 13 0 Tiền vệ

16

Stevens Goovadia Tiền vệ

34 0 4 1 0 Tiền vệ

40

Lindokuhle Mathebula Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

50

A. Mokwena Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

13

Samuel Bafana Nana Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ