VĐQG Nam Phi - 05/02/2025 17:30
SVĐ: Mbombela Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
TS Galaxy Polokwane City
TS Galaxy 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Polokwane City
Huấn luyện viên:
9
Dženan Zajmović
11
Sphiwe Prince Mahlangu
11
Sphiwe Prince Mahlangu
11
Sphiwe Prince Mahlangu
11
Sphiwe Prince Mahlangu
5
Samukelo Kabini
5
Samukelo Kabini
21
Kamogelo Sebelebele
21
Kamogelo Sebelebele
21
Kamogelo Sebelebele
3
Kganyane Letsoenyo
2
Tholo Thabang Matuludi
50
Brian Bwire
50
Brian Bwire
50
Brian Bwire
50
Brian Bwire
21
Manuel Kambala
21
Manuel Kambala
7
Mokibelo Simon Ramabu
7
Mokibelo Simon Ramabu
7
Mokibelo Simon Ramabu
4
Bulelani Nikani
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dženan Zajmović Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
3 Kganyane Letsoenyo Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Samukelo Kabini Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Kamogelo Sebelebele Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sphiwe Prince Mahlangu Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sepana Victor Letsoalo Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
16 Eliezer Ira Tape Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Marks Munyai Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Kulumani Ndamase Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Mlungisi Mbunjana Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nhlanhla Mgaga Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Polokwane City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Tholo Thabang Matuludi Hậu vệ |
15 | 4 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bulelani Nikani Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Manuel Kambala Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mokibelo Simon Ramabu Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Brian Bwire Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Lebohang Petrus Nkaki Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Langelihle Ndlovu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ndamulelo Rodney Maphangule Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Thato Reabetswe Letshedi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Oswin Reagan Appollis Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Raymond Daniels Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Lindokuhle John Mbatha Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Puso Dithejane Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Damir Šovšić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mpho Mvelase Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Thamsanqa Tshiamo Masiya Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Keagan Dolly Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sphesihle Maduna Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Lebone Seema Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Jiri Ciupa Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Polokwane City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Lindokuhle Mathebula Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Sabelo Motsa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Monty Batlhabane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sinhle Crieton Makhubela Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Puleng Dennis Tlolane Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Bonginkosi Dlamini Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Lerato Ntamane Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Francious Baloyi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Tshabalala Sibusiso Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TS Galaxy
Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Polokwane City
1 : 1
(0-1)
TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Polokwane City
1 : 0
(1-0)
TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
TS Galaxy
3 : 0
(1-0)
Polokwane City
TS Galaxy
Polokwane City
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
TS Galaxy
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
TS Galaxy Cape Town City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
TS Galaxy CR Vasco da Gama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Golden Arrows TS Galaxy |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.78 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
TS Galaxy Magesi |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.92 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Royal AM TS Galaxy |
1 3 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 2.0 0.76 |
T
|
T
|
Polokwane City
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Polokwane City Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Polokwane City The Bees |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
SuperSport United Polokwane City |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Polokwane City Sekhukhune United |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 1.75 0.75 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Golden Arrows Polokwane City |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.94 |
0.85 1.75 0.97 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8