GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

TS Galaxy

Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 2015

Huấn luyện viên: Sead Ramovic

Sân vận động: Kameelrivier Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

TS Galaxy

TS Galaxy

Mamelodi Sundowns

Mamelodi Sundowns

0 : 0

0 : 0

Mamelodi Sundowns

Mamelodi Sundowns

0-0

08/02

4-8

08/02

TS Galaxy

TS Galaxy

Chippa United

Chippa United

2 : 1

1 : 1

Chippa United

Chippa United

4-8

05/02

0-0

05/02

TS Galaxy

TS Galaxy

Polokwane City

Polokwane City

0 : 0

0 : 0

Polokwane City

Polokwane City

0-0

02/02

0-0

02/02

TS Galaxy

TS Galaxy

Cape Town City

Cape Town City

0 : 0

0 : 0

Cape Town City

Cape Town City

0-0

29/01

0-0

29/01

TS Galaxy

TS Galaxy

CR Vasco da Gama

CR Vasco da Gama

0 : 0

0 : 0

CR Vasco da Gama

CR Vasco da Gama

0-0

18/01

9-3

18/01

Golden Arrows

Golden Arrows

TS Galaxy

TS Galaxy

1 : 1

1 : 1

TS Galaxy

TS Galaxy

9-3

0.95 +0.25 0.85

0.84 2.0 0.78

0.84 2.0 0.78

04/01

4-1

04/01

TS Galaxy

TS Galaxy

Magesi

Magesi

0 : 0

0 : 0

Magesi

Magesi

4-1

-0.98 -1.0 0.77

0.92 2.0 0.91

0.92 2.0 0.91

29/12

1-3

29/12

Royal AM

Royal AM

TS Galaxy

TS Galaxy

1 : 3

0 : 2

TS Galaxy

TS Galaxy

1-3

0.97 +0.25 0.82

0.86 2.0 0.76

0.86 2.0 0.76

16/12

4-5

16/12

TS Galaxy

TS Galaxy

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

1 : 1

1 : 0

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

4-5

-0.95 +0 0.77

0.84 2.0 0.92

0.84 2.0 0.92

07/12

1-6

07/12

TS Galaxy

TS Galaxy

AmaZulu

AmaZulu

1 : 0

0 : 0

AmaZulu

AmaZulu

1-6

1.00 -0.5 0.80

0.75 1.75 0.97

0.75 1.75 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

27

Sphiwe Prince Mahlangu Tiền đạo

110 14 5 6 1 30 Tiền đạo

49

Kamogelo Sebelebele Tiền đạo

85 6 3 8 0 23 Tiền đạo

14

Nkosikhona Radebe Hậu vệ

60 3 1 4 0 24 Hậu vệ

17

Bernard Parker Tiền vệ

36 3 1 5 0 39 Tiền vệ

8

Mlungisi Mbunjana Tiền vệ

140 2 0 18 0 35 Tiền vệ

23

Marks Munyai Hậu vệ

109 1 5 32 1 34 Hậu vệ

1

Wensten van der Linde Thủ môn

55 0 0 1 0 35 Thủ môn

4

McBeth Mahlangu Hậu vệ

120 0 0 8 1 24 Hậu vệ

30

Vuyo Mere Hậu vệ

73 0 0 0 0 41 Hậu vệ

50

Igor Makitan Hậu vệ

13 0 0 1 1 31 Hậu vệ